Niêm yết công khai phương án bồi thường, hỗ trợ để thực hiện Dự án công trình: Tuyến đường dọc bờ Sông Hương( Phía nam) Ngày cập nhật 16/06/2023
THÔNG BÁO
Niêm yết công khai phương án bồi thường, hỗ trợ để thực hiện Dự án công trình: Tuyến đường dọc bờ Sông Hương( Phía nam) đoạn từ cầu Dã Viên đến đường Huyền Trân Công Chúa, phường Phường Đúc, thành phố Huế.
Trung tâm Phát triển quỹ đất thành phố Huế thông báo niêm yết công khai dự thảo giá trị bồi thường, hỗ trợ về đất nông nghiệp, tài sản gắn liền với đất để các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân được biết phản hồi ý kiến nếu có thiếu sót để Trung tâm Phát triển quỹ đất thành phố Huế điều chỉnh trước khi trình cơ quan Nhà nước có thẩm quyền thẩm định và phê duyệt chính thức.
(Dự thảo giá trị bồi thường, hỗ trợ kèm theo)
* Lưu ý: Giá trị được niêm yết theo phụ lục kèm theo thông báo, chỉ là dự toán sơ bộ để hộ gia đình, cá nhân đối chiếu và kiểm tra sai sót về mặt tên, địa chỉ, số liệu, số lượng; Giá trị bồi thường, hỗ trợ chính thức sẽ được công bố cho các hộ gia đình, cá nhân sau khi giá trị dự toán đã được Phòng Tài nguyên và Môi trường thẩm định theo đúng quy định (có thể tăng hoặc giảm so với giá trị dự toán khi niêm yết) và được UBND thành phố Huế phê duyệt.
Nếu hộ gia đình, cá nhân có phát hiện sai sót về tên, địa chỉ, số liệu, số lượng và vấn đề khác (nếu có), đề nghị ghi vào phiếu ý kiến và phản ánh lại trước khi kết thúc thời hạn niêm yết để điều chỉnh kịp thời.
Thời gian niêm yết: - Kể từ ngày 06 /5/2023 đến hết ngày 26 /5/2023
Địa điểm niêm yết: - Trụ sở UBND phường Phường Đúc
- Tại điểm sinh hoạt dân cư nơi có đất thu hồi;
- Gửi trực tiếp đến từng tổ chức, hộ gia đình, cá nhân có
đất, tài sản bị thu hồi.
Trung tâm Phát triển quỹ đất thành phố Huế thông báo và đề nghị các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân có đất, tài sản bị ảnh hưởng khi Nhà nước thu hồi đất phản ánh những hạng mục, công trình kiểm kê còn thiếu sót hoặc chưa đúng theo thực tế và các vấn đề có liên quan khác (nếu có) gửi đến Trung tâm Phát triển quỹ đất thành phố Huế xem xét điều chỉnh, bổ sung (nếu có), hoặc giải thích chế độ chính sách của Nhà nước liên quan đến bồi thường hỗ trợ và chủ trương thu hồi đất thực hiện dự án.
Quá thời hạn niêm yết, nếu các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân không có ý kiến tham gia vào phương án, Trung tâm Phát triển quỹ đất thành phố Huế sẽ trình thẩm định, phê duyệt phương án và không chịu trách nhiệm về quyền lợi của các hộ do các hộ không phản ánh kịp thời, đầy đủ những hạng mục, tài sản còn thiếu sót, đồng thời không giải quyết những thắc mắc, khiếu nại liên quan về sau.
Trung tâm Phát triển quỹ đất thành phố Huế thông báo để các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân, đơn vị liên quan biết, phối hợp thực hiện./.
PHỤ LỤC ÁP GIÁ BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ VỀ ĐẤT VÀ TÀI SẢN TRÊN ĐẤT CỦA CÁC HỘ GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT THỰC HIỆN DỰ ÁN TUYẾN ĐƯỜNG NGUYỄN CHÍ DIỂU, PHƯỜNG ĐÔNG BA, THÀNH PHỐ HUẾ |
(Kèm theo Thông báo số /TB-TTPTQĐ ngày /5/2023 của Trung tâm Phát triển quỹ đất
thành phố Huế) |
Số TT |
Số TTHS |
Đối tượng được bồi thường,
hỗ trợ |
Mã số |
ĐVT |
Giá trị bồi thường, hỗ trợ |
Số lượng |
Đơn giá (đồng) |
Tỷ lệ BT,
HT (%) |
Hệ số điều chỉnh |
Thành tiền (đồng) |
1 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9=5 x 6 x 7 x 8 |
1 |
6 |
Các đồng thừa kế ông, bà Hoàng Hòa - Nguyễn Thị Hoa. Đ/c: 72 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc ( thửa 13 tờ 1) |
|
582,125,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
35.0 |
5,796,000 |
100% |
1.15 |
233,289,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 3, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
79.20 |
3,830,000 |
100% |
1.15 |
348,836,000 |
2 |
6.1 |
Ông Hoàng Như Phô. |
|
69,098,000 |
|
|
Tài sản xây dựng trên đất ông, bà Hoàng Hòa - Nguyễn Thị Hoa |
|
|
|
Nhà cấp IV , nhà móng xây đá hoặc gạch, tường xây blo, mái tôn, nền xi măng, không có khu phụ:
DT=3,1*7,4 |
QĐ 65, PL 01, 1,3.3b |
đ/m² |
22.94 |
2,247,000 |
100% |
1.148 |
59,175,000 |
|
|
Sân gạch Terazo
DT=7,4*1,5 |
QĐ 65,
PL 02, XI, 9 |
đ/m² |
11.10 |
339,000 |
100% |
1.148 |
4,320,000 |
|
|
Mái che tôn đỡ sắt, trụ sắt
DT=1,1*2,5 |
QĐ 65, PL 02, IV, 2, 2.3 |
đ/m² |
2.75 |
453,000 |
100% |
1.148 |
1,430,000 |
|
|
Bể cá xây blo: KT=1,1*0,4*0,8 |
QĐ 65, PL2, XV 1 |
đ/m3 |
0.35 |
1,233,000 |
100% |
1.148 |
498,000 |
|
|
Chuồng gà thô sơ: DT=1,5*2 |
QĐ 65,PL 02, X 5 |
đ/m² |
3.00 |
156,000 |
100% |
1.148 |
537,000 |
|
|
B40 DT=7,0*1,2+7,6*1,2 |
QĐ 65 PL 2, XIV, 6 |
đ/m² |
17.52 |
11,000 |
100% |
1.148 |
221,000 |
|
|
Chuối thu hoạch : 15 cây |
I.1 |
cây |
15.00 |
26,730 |
100% |
1.000 |
401,000 |
|
|
Tre d=5cm: 15 cây + 82 cây |
IV.4 |
cây |
97.00 |
8,200 |
100% |
1.000 |
795,000 |
|
|
Me d=3cm: 1 cây |
II.11 |
cây |
1.00 |
26,630 |
100% |
1.000 |
27,000 |
|
|
Cây Mãng cầu d=7cm: 1 cây |
II.13 |
cây |
1.00 |
38,340 |
100% |
1.000 |
38,000 |
|
|
Thần tài d=5cm: 7 cây |
IV.1 |
cây |
7.00 |
21,300 |
100% |
1.000 |
149,000 |
|
|
Cây bàng d=1cm: 1 cây |
III.2 |
cây |
1.00 |
15,470 |
100% |
1.000 |
15,000 |
|
|
Cây cảnh trên đất d=5cm: 3 cây |
IV.3 |
cây |
3.00 |
29,290 |
100% |
1.000 |
88,000 |
|
|
Cây sung d=50cm: 01 cây |
IV.1 |
cây |
1.00 |
1,065,100 |
100% |
1.000 |
1,065,000 |
|
|
Cây đào d=40cm: 1 cây |
QĐ 65,
PL 02, XI, 9 |
cây |
1.00 |
339,000 |
100% |
1.000 |
339,000 |
3 |
6.2 |
bà: Trần Thị Kim Vân và các đồng thừa kế của ông Hoàng Như Phi |
|
26,502,000 |
|
|
Tài sản xây dựng trên đất ông, bà Hoàng Hòa - Nguyễn Thị Hoa |
|
|
|
Chuồng gà thô sơ: DT=4*1,5+3*0.8+3*1 |
QĐ 65,PL 02, X 5 |
đ/m² |
11.40 |
156,000 |
100% |
1.148 |
2,042,000 |
|
|
Nhà cấp IV , nhà móng xây đá hoặc gạch, tường xây blo, mái tôn, nền xi măng, có khu phụ:
DT=2,3*3 |
QĐ 65, PL 01, 1,3.3b |
đ/m² |
6.90 |
2,749,000 |
100% |
1.148 |
21,775,000 |
|
|
Ốp men vệ sinh
DT=3*2,3 |
QĐ 65, PL 02, 6,3 |
đ/m² |
6.90 |
339,000 |
100% |
1.148 |
2,685,000 |
4 |
8 |
Các đồng thừa kế của bà Võ Thị Bình. Đ/c: 90 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc. ( thửa 16 tờ 1) |
|
675,872,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
101.4 |
5,796,000 |
100% |
1.15 |
675,872,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
1.0 |
không bồi thường |
|
5 |
8.1 |
Ông Võ Văn Phú. Đ/c: 90 Bùi Thị Xuân |
|
266,589,000 |
|
|
Tài sản xây dựng trên đất bà Võ Thị Bình. |
|
|
|
Nhà cấp IV, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, cột BTCT,mái tôn đỡ sắt , tường xây gạch, nền gạch men , không có khu phụ
DT=3,2*4,6+3,35*3,6 |
QĐ 65, PL 01, 1, 3.1b |
đ/m² |
26.78 |
3,224,000 |
100% |
1.148 |
99,117,000 |
|
|
La phong tôn
DT=3,2*4,6+3,3*3,5 |
QĐ 65, PL 01, 6,16 |
đ/m² |
26.270 |
236,000 |
100% |
1.148 |
7,117,000 |
|
|
Hàng rào bờ lô kín
DT=11,8*0,6+9*1 |
QĐ 65 , PL 02
XIV,5 |
đ/m² |
16.08 |
792,000 |
100% |
1.148 |
14,620,000 |
|
|
Mái che tôn đỡ sắt, trụ sắt
DT=9,1*1,55+3,2*1,1+8,6*9 |
QĐ 65, PL 02, IV, 2, 2.3 |
đ/m² |
95.03 |
453,000 |
100% |
1.148 |
49,417,000 |
|
|
Ốp men
DT=6*1+5*1,3+2,4*8,5 |
QĐ 65, PL 02, 6,3 |
đ/m² |
32.90 |
339,000 |
100% |
1.148 |
12,804,000 |
|
|
Sân xi măng:
DT=4,7*2,3 |
QĐ 65, PL 02, XI, 6 |
đ/m² |
10.81 |
215,000 |
100% |
1.148 |
2,668,000 |
|
|
Cửa sắt hỗn hợp
DT=2,36*2 |
QĐ 65, PL 2, XIII, 3, 3.5 |
đ/m² |
4.72 |
566,000 |
100% |
1.148 |
3,067,000 |
|
|
Ốp tôn:
DT=3*1,5 |
QĐ 65, PL 01, 6,16 |
đ/m² |
4.500 |
236,000 |
100% |
1.148 |
1,219,000 |
|
|
B40 DT=11.8*1+3*1 |
QĐ 65 PL 2, XIV, 6 |
đ/m² |
14.80 |
11,000 |
100% |
1.148 |
187,000 |
|
|
Bậc cấp xây blo:
KT=2.7*0.6*0.25*2 bậc +12.6*2.95*0.7 |
QĐ 65, PL 01, 7, 10 |
đồng/m3 |
26.83 |
1,000,000 |
100% |
1.148 |
30,800,000 |
|
|
Sân xi măng:
DT=14*3,1+6,6*8,5 |
QĐ 65, PL 02, XI, 6 |
đ/m² |
99.50 |
215,000 |
100% |
1.148 |
24,559,000 |
|
|
Kè xây đá hộc:
KT=14*1,1*0,3 |
QĐ 65, PL 2, XVIII, 1 |
đ/m3 |
4.62 |
2,482,000 |
100% |
1.148 |
13,164,000 |
|
|
Cây đào d=40cm: 1 cây |
II.11 |
cây |
1.00 |
140,590 |
100% |
1.000 |
141,000 |
|
|
Cây mít d=40: 1 cây |
II.8 |
cây |
1.00 |
374,920 |
100% |
1.000 |
375,000 |
|
|
Cây sanh d=40cm: 1cây |
IV.1 |
cây |
1.00 |
1,065,100 |
100% |
1 |
1,065,000 |
|
|
Cây mứt d=30cm: 1 cây |
III.37 |
cây |
1.00 |
8,300 |
100% |
1 |
8,000 |
|
|
Cây thầu đâu d=30cm: 2 cây |
III.47 |
cây |
2.00 |
13,630 |
100% |
1 |
27,000 |
|
|
Hầm rút: KT=1,5*2*2 |
QĐ 65, PL2, III, 4 |
đ/m3 |
6.00 |
905,000 |
100% |
1.148 |
6,234,000 |
6 |
10 |
Hồ Thị Quỳ đại diện - Tôn Nữ Mỹ Ý. Đ/c: 86 Bùi Thị Xuân. |
|
1,761,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
144.4 |
không bồi thường |
|
|
|
Tre d=7cm: 50 cây |
IV.4 |
cây |
50.00 |
8,200 |
100% |
1.000 |
410,000 |
|
|
Chuối thu hoạch : 48 cây |
B.I.2 |
cây |
48.00 |
17,570 |
100% |
1.000 |
843,000 |
|
|
Đu đủ thu hoạch: 5 cây |
B.I.10 |
cây |
5.00 |
26,730 |
100% |
1.000 |
134,000 |
|
|
Cây mít d=5cm: 1 cây |
II.8 |
cây |
1.00 |
151,240 |
100% |
1.000 |
151,000 |
|
|
Cây khế chăm sóc: 1 cây |
II.11 |
cây |
1.00 |
26,630 |
100% |
1.000 |
27,000 |
|
|
Mãng cầu chăm sóc: 2 cây |
II.13 |
cây |
2.00 |
7,460 |
100% |
1.000 |
15,000 |
|
|
Xả : 5m2 |
A.34 |
m2 |
5.00 |
4,220 |
100% |
1.000 |
21,000 |
|
|
Cây lấy củi d=7cm: 5 cây |
IV.4 |
cây |
5.00 |
29,290 |
100% |
1.000 |
146,000 |
|
|
Cây mứt d=5cm: 1 cây |
III.b.37 |
cây |
1.00 |
14,060 |
100% |
1.000 |
14,000 |
7 |
13 |
Ông, bà Lê Bá Điều - Trần Thị Điều. Đ/c: 96 Bùi Thị Xuân |
|
7,230,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 80;
QĐ 662 (11.3.2020) |
m2 |
88.8 |
Không bồi thường |
|
|
|
Sân xi măng:
DT=3*4+2*1,5 |
QĐ 65, PL 02, XI, 6 |
đ/m² |
15.00 |
215,000 |
80% |
1.148 |
2,962,000 |
|
|
Cây vải d=35: 1 cây |
II.3 |
cây |
1.00 |
286,510 |
100% |
1.000 |
287,000 |
|
|
Chuối thu hoạch: 43 cây |
B.I.2 |
cây |
43.00 |
17,570 |
100% |
1.000 |
756,000 |
|
|
Mít d=30cm: 3 cây |
II.8 |
cây |
3.00 |
412,190 |
100% |
1.000 |
1,237,000 |
|
|
Mít d=15cm: 1 cây |
II.8 |
cây |
1.00 |
300,360 |
100% |
1.000 |
300,000 |
|
|
Cau cao <5m: 1 cây |
II.22 |
cây |
1.00 |
73,490 |
100% |
1.000 |
73,000 |
|
|
Dừa cao <10m: 2 cây |
II.23 |
cây |
2.00 |
73,490 |
100% |
1.000 |
147,000 |
|
|
Dừa chăm sóc: 10 cây |
II.23 |
cây |
10.00 |
60,710 |
100% |
1.000 |
607,000 |
|
|
Cây phượng d=5cm: 1 cây |
III.43 |
cây |
1.00 |
44,990 |
100% |
1.000 |
45,000 |
|
|
Cây lấy củi d=5cm:15 cây |
IV.4 |
cây |
15.00 |
29,290 |
100% |
1.000 |
439,000 |
|
|
Tre d=5cm: 46 cây |
IV.4 |
cây |
46.00 |
8,200 |
100% |
1.000 |
377,000 |
8 |
14 |
Nhà thờ họ Lê Bá, Chi 2B (bà Trần Thị Điều đại diện kê khai). Đ/c: 96 Bùi Thị Xuân. |
|
254,076,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
43.0 |
5,040,000 |
100% |
1.15 |
249,228,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
132.2 |
không bồi thường |
|
|
|
Sân xi măng:
DT=5*0,6 |
QĐ 65, PL 02, XI, 6 |
đ/m² |
3.00 |
215,000 |
100% |
1.148 |
740,000 |
|
|
Chuối thu hoạch: 15 cây |
B.I.2 |
cây |
15.00 |
17,570 |
100% |
1.000 |
264,000 |
|
|
cây vải d=30cm: 1 cây |
II.3 |
cây |
1.00 |
308,880 |
100% |
1.000 |
309,000 |
|
|
Cây mít d=15cm: 1 cây |
II.8 |
cây |
1.00 |
300,360 |
100% |
1.000 |
300,000 |
|
|
Cây dừa cao <5cm: 2 cây |
II.23 |
cây |
2.00 |
606,040 |
100% |
1.000 |
1,212,000 |
|
|
Dừa chăm sóc: 6 cây |
II.23 |
cây |
6.00 |
60,710 |
100% |
1.000 |
364,000 |
|
|
Cây tre d=7cm: 215 cây |
IV.4 |
cây |
215.00 |
7,030 |
100% |
1.000 |
1,511,000 |
|
|
Cây hoa màu: 10m2 |
IV.1 |
đ/m² |
10.00 |
10,650 |
100% |
1.000 |
107,000 |
|
|
Cây lấy củi d=10cm: 1 cây |
IV.4 |
cây |
1.00 |
41,010 |
100% |
1.000 |
41,000 |
9 |
18 |
Đại diện thừa kế của ông, bà: Lầm Thành Tham - Hồ Thị Nghính (Ông Lâm Thành Tri kê khai). Đ/c: 88 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc ( thửa 27 tờ 01) |
|
88,204,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
30.2 |
không bồi thường |
|
|
|
Nhà cấp IV, móng BTCT, cột BTCT, tường xây bờ lô, mái tôn , nền gạch men, có khu phụ
DT=5,05*3,68 |
QĐ 65, PL 01, 1, 3.2a |
đ/m² |
18.58 |
3,371,000 |
80% |
1.148 |
57,535,000 |
|
|
Mái che tôn, đở sắt, trụ BTCT
DT=3,7*3 |
QĐ 65, PL 02, IV, 2, 2.1 |
đ/m² |
11.10 |
577,000 |
80% |
1.148 |
5,882,000 |
|
|
Sân xi măng:
DT=4,45*9,3+2*1,5 |
QĐ 65, PL 02, XI, 6 |
đ/m² |
44.39 |
215,000 |
80% |
1.148 |
8,764,000 |
|
|
Ốp men bếp, vệ sinh:
DT=4,95*0,8+6,45*1,8 |
QĐ 65, PL 02, 6,3 |
đ/m² |
15.57 |
339,000 |
80% |
1.148 |
4,848,000 |
|
|
Ốp đá granit
DT=3,6*0,6 |
QĐ 65, PL 01, 6.3 |
đ/m² |
2.16 |
396,000 |
80% |
1.148 |
786,000 |
|
|
Hầm rút: KT=2,5*2,5*2 |
QĐ 65, PL2, III, 4 |
đ/m3 |
12.50 |
905,000 |
80% |
1.148 |
10,389,000 |
10 |
22 |
Ông, bà Nguyễn Sung ( Chết) - Lê Thị Ngọc Liệu. Đ/c: 104 Bùi Thị Xuân. |
|
24,192,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
60.6 |
không bồi thường |
|
|
|
Chuồng gà thô sơ: DT=2,6*1,9 |
QĐ 65,PL 02, X 5 |
đ/m² |
4.94 |
156,000 |
80% |
1.148 |
708,000 |
|
|
Tường xây bờ lô kín
DT=11,2*1 |
QĐ 65 , PL 02
XIV,5 |
đ/m² |
11.20 |
792,000 |
80% |
1.148 |
8,147,000 |
|
|
B40 DT=(5,6+11,2)*0,9 |
QĐ 65 PL 2, XIV, 6 |
đ/m² |
15.12 |
11,000 |
80% |
1.148 |
153,000 |
|
|
Thanh trà thu hoạch d=15cm: 3 cây |
II.1 |
cây |
3.00 |
2,187,720 |
100% |
1.000 |
6,563,000 |
|
|
Cây thầu đâu d=35: 1 cây |
III.47 |
cây |
1.00 |
13,630 |
100% |
1.000 |
14,000 |
|
|
Cây dâu d=15cm: 2 cây |
II.4 |
cây |
2.00 |
291,840 |
100% |
1.000 |
584,000 |
|
|
Cây khế d=20cm: 1 cây |
II.11 |
cây |
1.00 |
154,440 |
100% |
1.000 |
154,000 |
|
|
Cây vú sữa d=15cm: 1 cây |
II.8 |
cây |
1.00 |
300,360 |
100% |
1.000 |
300,000 |
|
|
Cây dừa cao <10m: 1 cây |
II.23 |
cây |
1.00 |
645,450 |
100% |
1.000 |
645,000 |
|
|
Tre d=5cm: 106 cây |
IV.4 |
cây |
106.00 |
8,200 |
100% |
1.000 |
869,000 |
|
|
ớt: 5 cây |
A.31 |
cây |
5.00 |
9,670 |
100% |
1.000 |
48,000 |
|
|
Đu đủ chăm sóc: 4 cây |
B.I.10 |
cây |
4.00 |
7,030 |
100% |
1.000 |
28,000 |
|
|
Cây mai d=3cm: 1 cây |
IV.1 |
cây |
1.00 |
53,260 |
100% |
1.000 |
53,000 |
|
|
Hố ga: KT=2,3*1,55*2 |
QĐ 65, PL2, III, 4 |
đ/m3 |
7.13 |
905,000 |
80% |
1.148 |
5,926,000 |
11 |
23 |
Ông, bà Nguyễn Trân Phương - Hoàng Thị Dậu. Đ/c: 102 Bùi Thị Xuân ( Thửa 33 tờ 1). |
|
6,568,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
57.2 |
không bồi thường |
|
|
|
Tre d=5cm: 105 cây |
IV.4 |
cây |
105.00 |
8,200 |
100% |
1.000 |
861,000 |
|
|
Cây khế d=30cm: 1 cây |
II.11 |
cây |
1.00 |
154,440 |
100% |
1.000 |
154,000 |
|
|
Cây dâu d=20cm: 1 cây |
II.4 |
cây |
1.00 |
335,510 |
100% |
1.000 |
336,000 |
|
|
Câu cau cao 3m: 3 cây |
II.22 |
cây |
3.00 |
131,010 |
100% |
1.000 |
393,000 |
|
|
Mứt d=25cm: 1 cây |
III.37 |
cây |
1.00 |
8,300 |
100% |
1.000 |
8,000 |
|
|
Đào d=20cm: 1 cây |
II.11 |
cây |
1.00 |
154,440 |
100% |
1.000 |
154,000 |
|
|
Mít d=5cm: 5 cây |
II.8 |
cây |
5.00 |
151,240 |
100% |
1.000 |
756,000 |
|
|
Mít d=15cm: 1 cây |
II.8 |
cây |
1.00 |
300,360 |
100% |
1.000 |
300,000 |
|
|
Chè d=5cm: 1 cây |
B.I.5 |
cây |
1.00 |
53,260 |
100% |
1.000 |
53,000 |
|
|
Mứt d=15cm: 1 cây |
III.37 |
cây |
1.00 |
22,360 |
100% |
1.000 |
22,000 |
|
|
Vú sữa d=15cm: 1 cây |
II.8 |
cây |
1.00 |
300,360 |
100% |
1.000 |
300,000 |
|
|
cây hoa trang d=5cm: 1 cây |
IV.4 |
cây |
5.00 |
37,490 |
100% |
1.000 |
187,000 |
|
|
Trầu : 2 choái |
B.I.18 |
cây |
2.00 |
70,300 |
100% |
1.000 |
141,000 |
|
|
Ngải cứu: 3m2 |
IV.3 |
m2 |
3.00 |
10,650 |
100% |
1.000 |
32,000 |
|
|
Nền Terazo
DT=6*1 |
QĐ 65,
PL 02, XI, 9 |
đ/m² |
6.00 |
339,000 |
80% |
1.148 |
1,868,000 |
|
|
Chuồng gà thô sơ: DT=3,5*2 |
QĐ 65,PL 02, X 5 |
đ/m² |
7.00 |
156,000 |
80% |
1.148 |
1,003,000 |
12 |
24 |
Ông, bà Lê Thị Ngọc Chấn - Trần Ngọc Thanh; Đ/c: 98 Bùi Thị Xuân ( thửa 34 tờ 1) |
|
621,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
9.1 |
không bồi thường |
|
|
|
Dừa chăm sóc: 4 |
II.23 |
cây |
4.00 |
60,710 |
100% |
1.000 |
243,000 |
|
|
Chuối cây con: 5 |
B.I.1 |
cây |
5.00 |
7,030 |
100% |
1.000 |
35,000 |
|
|
Chuối thu hoạch: 4 |
B.I.1 |
cây |
4.00 |
26,730 |
100% |
1.000 |
107,000 |
|
|
Đu đủ chăm sóc: 4 cây |
B.I.10 |
cây |
4.00 |
7,030 |
100% |
1.000 |
28,000 |
|
|
Cây hoa màu: 15m2 |
IV.1 |
đ/m² |
15.00 |
3,200 |
100% |
1.000 |
48,000 |
|
|
Cây lá vối : 15 |
IV.1 |
cây |
15.00 |
10,650 |
100% |
1.000 |
160,000 |
13 |
25 |
Ông, bà Nguyễn Xuân Ngọc - Trần Thị Lệ Hoa. Đ/c: 126/8 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc ( thửa 35 tờ 1). |
|
50,998,000 |
|
|
Đất biền bãi |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
75.4 |
không bồi thường |
|
|
|
Hàng rào sắt hộp
DT=12,1*1,55 |
QĐ 65, PL 2, XIV, 2 |
đ/m² |
18.76 |
453,000 |
80% |
1.148 |
7,803,000 |
|
|
B40 DT=6,3*1+8,7*1,5+17*2,4 |
QĐ 65 PL 2, XIV, 6 |
đ/m² |
60.15 |
11,000 |
80% |
1.148 |
608,000 |
|
|
Trụ BTCT
KT=(0,15*0,15*2)*14 |
QĐ 65 PL 2, XIII, 1, 1.2 |
đồng/m3 |
0.63 |
2,828,000 |
80% |
1.148 |
1,636,000 |
|
|
Trụ cổng xây bờ lô
KT=0,4*0,4*1,5 |
QĐ 65, PL2, XIII, 1, 1.1 |
đồng/m3 |
0.24 |
2,339,000 |
80% |
1.148 |
516,000 |
|
|
Bậc cấp xây blo:
KT=0,4*0,15*3 |
QĐ 65, PL 01, 7, 10 |
đồng/m3 |
0.18 |
1,000,000 |
80% |
1.148 |
165,000 |
|
|
Sân gạch Terazo
DT=8*3,7+5,6*2 |
QĐ 65,
PL 02, XI, 9 |
đ/m² |
40.80 |
339,000 |
80% |
1.148 |
12,703,000 |
|
|
Mái che tôn, khung trụ sắt
DT=3*2,5+4,4*4,4 |
QĐ 65, PL 02, IV, 2, 2.3 |
đ/m² |
26.86 |
453,000 |
80% |
1.148 |
11,175,000 |
|
|
Mái che fibro, đỡ sắt, trụ sắt
DT=4,7*4,1 |
QĐ 65, PL 02, IV, 2, 2.3 |
đ/m² |
19.27 |
453,000 |
80% |
1.148 |
8,017,000 |
|
|
Ốp fibroxi măng + tôn:
DT=4,5+3*1,4 |
QĐ 65, PL 01, 6,16 |
đ/m² |
8.700 |
236,000 |
80% |
1.148 |
1,886,000 |
|
|
Cửa sắt hỗn hợp
DT=1*1,65 |
QĐ 65, PL 2, XIII, 3, 3.5 |
đ/m² |
1.65 |
566,000 |
80% |
1.148 |
858,000 |
|
|
Chuồng gà thô sơ: DT=3*2+3*1,5 |
QĐ 65,PL 02, X 5 |
đ/m² |
10.50 |
156,000 |
80% |
1.148 |
1,504,000 |
|
|
Kè xếp đá hộc:
KT=7,4*0,5*0,3 |
QĐ 65, PL 2, XVIII, 4 |
đ/m3 |
1.11 |
1,607,000 |
80% |
1.148 |
1,638,000 |
|
|
Bể chứa nước: KT=0,7*0,7*0,2 |
QĐ 65, PL2, XV, 1 |
đ/m3 |
0.10 |
1,233,000 |
80% |
1.148 |
111,000 |
|
|
lá vối d=7cm: 1 cây |
IV.3 |
cây |
1.00 |
42,600 |
100% |
1.000 |
43,000 |
|
|
Đinh lăng: 5 cây |
IV.3 |
cây |
5.00 |
10,650 |
100% |
1.000 |
53,000 |
|
|
di chuyển chậu to : 11 chậu |
IV.2 |
chậu |
11.00 |
10,650 |
100% |
1.000 |
117,000 |
|
|
Di chuyển chậu nhỏ: 56 chậu |
IV.2 |
chậu |
56.00 |
5,300 |
100% |
1.000 |
297,000 |
|
|
chuối thu hoạch: 4 cây |
B.I.1 |
cây |
4.00 |
26,730 |
100% |
1.000 |
107,000 |
|
|
Cây mưng d=7cm: 1 cây |
IV.1 |
cây |
1.00 |
266,280 |
100% |
1.000 |
266,000 |
|
|
Đu đủ thu hoạch: 4 cây |
B.I.10 |
cây |
4.00 |
26,730 |
100% |
1.000 |
107,000 |
|
|
Xả: 2m2 |
A.34 |
đ/m² |
2.00 |
4,220 |
100% |
1.000 |
8,000 |
|
|
Khoai: 3m2 |
II.19 |
đ/m² |
3.00 |
5,620 |
100% |
1.000 |
17,000 |
|
|
Xoài d=5: 2 cây |
II.6 |
cây |
2.00 |
227,930 |
100% |
1.000 |
456,000 |
|
|
Ổi d=5: 1 cây |
II.14 |
cây |
1.00 |
38,340 |
100% |
1.000 |
38,000 |
|
|
ổi d=3: 1 cây |
II.14 |
cây |
1.00 |
12,780 |
100% |
1.000 |
13,000 |
|
|
Khế d=7cm: 2 cây |
II.11 |
đ/m² |
2.00 |
112,900 |
100% |
1.000 |
226,000 |
|
|
mai d=3cm: 1 cây |
IV.1 |
cây |
1.00 |
21,300 |
100% |
1.000 |
21,000 |
|
|
Tre d=5cm: 65 cây |
IV.4 |
cây |
65.00 |
8,200 |
100% |
1.000 |
533,000 |
|
|
Bơ d=5cm: 1 cây |
II.11 |
đ/m² |
1.00 |
75,620 |
100% |
1.000 |
76,000 |
14 |
26 |
Ông, bà Nguyễn Xuân Ngọc - Trần Thị Lệ Hoa. Đ/c: 126/8 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc ( thửa 36 tờ 1). |
|
1,512,112,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
98.8 |
5,796,000 |
100% |
1.15 |
658,542,000 |
|
|
Nhà cấp III ( 2 tầng ) , khung BTCT, móng
BTCT, tường gạch, sàn BTCT , mái tôn, nền gạch men
DT1=5,4*9,33
DT2=11*5,4 |
QĐ 65, PL 01,4 |
đ/m² |
109.78 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
672,873,000 |
|
|
Nhà cấp IV, móng BTCT, cột BTCT, tường xây gạch, mái tôn , nền gạch men, có khu phụ
DT=2,45*6,7 |
QĐ 65, PL 01, 1, 3.2b |
đ/m² |
16.42 |
2,975,000 |
100% |
1.148 |
56,062,000 |
|
|
Ốp men
DT=18,2*1,6+3,3*1,8+5,65*1,12+1,2*1 |
QĐ 65, PL 02, 6,3 |
đ/m² |
42.59 |
339,000 |
100% |
1.148 |
16,574,000 |
|
|
Ốp nhôm kính:
DT=3*1+4*0,5 |
QĐ 65, PL 01, 6,16 |
đ/m² |
5.000 |
236,000 |
100% |
1.148 |
1,355,000 |
|
|
La phong tôn:
DT=7,4*5,4 |
QĐ 65, PL 01, 6,16 |
đ/m² |
39.960 |
236,000 |
100% |
1.148 |
10,826,000 |
|
|
B40 DT=2,3*1,8 |
QĐ 65 PL 2, XIV, 6 |
đ/m² |
4.14 |
11,000 |
100% |
1.148 |
52,000 |
|
|
Lan can gỗ: Dt=8,85*0,55 |
QĐ 65 PL 1, 7.1 |
đ/m² |
4.868 |
396,000 |
100% |
1.148 |
2,213,000 |
|
|
Ốp gỗ lamri: DT=15,5*0,9 |
QĐ 65 PL 1, 7.1 |
đ/m² |
13.95 |
396,000 |
100% |
1.148 |
6,342,000 |
|
|
Be BTCT KT=11*0,4*0,25*2+5,35*0,4*0,1 |
QĐ 65, PL2,XIII,1,1.2 |
đ/m3 |
2.41 |
2,828,000 |
100% |
1.148 |
7,837,000 |
|
|
Nền gạch men:
DT=5,8*2,1 |
QĐ 65,
PL 02, XI, 9 |
đ/m² |
12.18 |
339,000 |
100% |
1.148 |
4,740,000 |
|
|
Móng xây blo: KT=5,8*1*2,1 |
QĐ 65, PL2,XIII,1,1.2 |
đ/m3 |
12.18 |
2,828,000 |
100% |
1.148 |
39,543,000 |
|
|
Sân xi măng xỉ
DT=9,1*1 |
QĐ 65, PL 2, XI,2 |
đ/m² |
9.10 |
215,000 |
100% |
1.148 |
2,246,000 |
|
|
Ốp tôn tường:
DT=9,3*7,2 |
QĐ 65, PL 01, 6,16 |
đ/m² |
66.960 |
236,000 |
100% |
1.148 |
18,141,000 |
|
|
Ốp men
DT=5,4*0,3*11+1,45*0,3*9+1,5*0,3*7 |
QĐ 65, PL 02, 6,3 |
đ/m² |
24.89 |
339,000 |
100% |
1.148 |
9,685,000 |
|
|
Di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt < Ф40 ( 60m) |
QĐ 65
PL 02, VII 1 1.1 |
đ/m |
60.000 |
28,000 |
100% |
1.148 |
1,929,000 |
|
|
Di chuyển điện: 90m |
QĐ 65
PL 02, VI.2.1 |
đ/m |
90.000 |
28,000 |
100% |
1.148 |
2,893,000 |
|
|
Internet: 01 thuê bao |
QĐ 65
PL 02, VI.2.3.1 |
TB |
1.00 |
226,000 |
100% |
1.148 |
259,000 |
15 |
29 |
Ông, Bà Ngô Đình Quang - Tôn Nữ Thị Thiện Lập. Đ/c: 17/134 Bùi Thị Xuân ( thửa 40 tờ 1) |
|
157,584,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
11.4 |
5,796,000 |
100% |
1.15 |
75,986,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
6.9 |
không bồi thường |
|
|
|
Nhà cấp IV, móng xây gạch, tường xây gạch, mái che tôn đỡ gỗ, nền gạch men, có khu phụ:
DT=3,3*5,45 |
QĐ 65, PL 01, 1, 3.3a |
đ/m² |
17.99 |
2,749,000 |
100% |
1.148 |
56,758,000 |
|
|
Ốp men tường:
DT=10,5*1,8+3,4*1,8+3,5*1,2+2,55*0,15 |
QĐ 65, PL 02, 6,3 |
đ/m² |
29.60 |
339,000 |
100% |
1.148 |
11,520,000 |
|
|
Ốp đá Granit
DT=0,4*0,4 |
QĐ 65, PL 01, 6.3 |
đ/m² |
0.16 |
396,000 |
100% |
1.148 |
73,000 |
|
|
Mái che tôn, đỡ gỗ, trụ gỗ:
DT=3,2*1,8 |
QĐ 65, PL 02, IV, 2, 2.4 |
đ/m² |
5.76 |
395,000 |
100% |
1.148 |
2,612,000 |
|
|
Nền xi măng:
DT=3,2*2,5 |
QĐ 65, PL 2, XI,2 |
đ/m² |
8.00 |
215,000 |
100% |
1.148 |
1,975,000 |
|
|
B40. DT=15*1,6 |
QĐ 65 PL 2, XIV, 6 |
đ/m² |
24.00 |
11,000 |
100% |
1.148 |
303,000 |
|
|
Trụ cổng xây gạch:
KT=0,4*0,4*1,8 |
QĐ 65, PL2, XIII, 1, 1.1 |
đồng/m3 |
0.29 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
773,000 |
|
|
Nền gạch men :
DT=3,2*5,35 |
QĐ 65,
PL 02, XI, 9 |
đ/m² |
17.12 |
339,000 |
100% |
1.148 |
6,663,000 |
|
|
Rau khoai: 3m2 |
A.18 |
đ/m² |
3.00 |
5,620 |
100% |
1.000 |
17,000 |
|
|
Vú sữa d=10: 1 cây |
II.8 |
cây |
1.00 |
300,360 |
100% |
1.000 |
300,000 |
|
|
Vú sữa d=15: 1 cây |
II.8 |
cây |
1.00 |
300,360 |
100% |
1.000 |
300,000 |
|
|
Mãng cầu d=5: 01 cây |
II.13 |
cây |
1.00 |
38,340 |
100% |
1.000 |
38,000 |
|
|
Lộc vừng d=15: 1 cây |
IV.1 |
cây |
1.00 |
266,280 |
100% |
1.000 |
266,000 |
16 |
30 |
Lê Tiến Dũng - Đỗ Thị Quyên. Đ/c: 19/134 Bùi Thị Xuân. (thửa 41 tờ 1) |
|
172,581,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
9.6 |
5,796,000 |
100% |
1.15 |
63,988,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 80;
QĐ 662 (11.3.2020) |
m2 |
27.0 |
không bồi thường |
|
|
|
Nhà cấp IV, móng xây đá, tường xây gạch, mái che tôn, nền gạch men, có khu phụ:
DT=4*3,6+1,7*1,3 |
QĐ 65, PL 01, 1, 3.3a |
đ/m² |
16.61 |
2,749,000 |
100% |
1.148 |
52,419,000 |
|
|
Ốp men bếp
DT=3,2*1,75+6,2*1,75+3,4*0,65 |
QĐ 65, PL 02, 6,3 |
đ/m² |
18.66 |
339,000 |
100% |
1.148 |
7,262,000 |
|
|
Nhà tạm: trụ BTCT, tường bờ lô, che chắn tôn, mái che tôn, nền xi măng: DT=4,7*3,7 |
QĐ 65 , PL 01, 4.1 |
đ/m² |
17.39 |
1,131,000 |
100% |
1.148 |
22,579,000 |
|
|
Chuồng gà thô sơ: DT=1,2*3,7+1,1*1,2+2*1,1 |
QĐ 65,PL 02, X 5 |
đ/m² |
7.96 |
156,000 |
100% |
1.148 |
1,426,000 |
|
|
Mái che fibro, đỡ tre, trụ gỗ:
DT=5,3*3,7 |
QĐ 65, PL 02, IV, 2, 2.4 |
đ/m² |
19.61 |
395,000 |
100% |
1.148 |
8,892,000 |
|
|
La phong tôn:
DT=4*3,6+1,7*1,3 |
QĐ 65, PL 01, 6,16 |
đ/m² |
16.610 |
236,000 |
100% |
1.148 |
4,500,000 |
|
|
Sân xi măng:
DT=2,4*2,1 |
QĐ 65, PL 2, XI,2 |
đ/m² |
5.04 |
215,000 |
100% |
1.148 |
1,244,000 |
|
|
Tường xây bờ lô kín
DT=2,4*1,5 |
QĐ 65 , PL 02
XIV,5 |
đ/m² |
3.60 |
792,000 |
100% |
1.148 |
3,273,000 |
|
|
Khối xây bờ lô KT=3,4*0,65*0,1 |
QĐ 65, PL1, 7 ,10 |
đ/m3 |
0.22 |
1,000,000 |
100% |
1.148 |
254,000 |
|
|
B40. DT=10*1 |
QĐ 65 PL 2, XIV, 6 |
đ/m² |
10.00 |
11,000 |
100% |
1.148 |
126,000 |
|
|
Lát gạch men nhà:
DT=4*3,6+1,7*1,3 |
QĐ 65, PL 02, 6,3 |
đ/m² |
16.61 |
339,000 |
100% |
1.148 |
6,464,000 |
|
|
Khế d=25: 1 cây |
II.11 |
cây |
1.00 |
154,440 |
100% |
1.000 |
154,000 |
17 |
33 |
Ông, bà Nguyễn Xuân Long - Ngô Thị Lệ Thu. Đ/c: 25/134 Bùi Thị Xuân. ( thửa 44 tờ 01) |
|
205,650,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
9.9 |
5,796,000 |
100% |
1.15 |
65,987,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
22.3 |
không bồi thường |
|
|
|
Nhà cấp IV, móng xây gạch, tường xây gạch, mái tôn đỡ gỗ, nền gạch men, có khu phụ:
DT=1,8*2,7+3,3*7,6 |
QĐ 65, PL 01, 1, 3.3a |
đ/m² |
29.94 |
2,749,000 |
100% |
1.148 |
94,486,000 |
|
|
Ốp men tường:
DT=8*1,8+4*1,8+3,7*2,2 |
QĐ 65, PL 01,6,3 |
đ/m² |
29.74 |
339,000 |
100% |
1.148 |
11,574,000 |
|
|
Trần laphong gỗ:
DT=4*3,2+1,1*3,2 |
QĐ 65, PL 01, 6,17 |
đ/m² |
16.320 |
226,000 |
100% |
1.148 |
4,234,000 |
|
|
Mái che tôn đỡ gỗ:
DT=2*3,3+5,3*3,2 |
QĐ 65, PL 02, IV, 2, 2.4 |
đ/m² |
23.56 |
395,000 |
100% |
1.148 |
10,684,000 |
|
|
Chuồng gà thô sơ: DT=1,5*1*3 cái |
QĐ 65,PL 02, X 5 |
đ/m² |
4.50 |
156,000 |
100% |
1.148 |
806,000 |
|
|
Sân xi măng
DT=3,2*5,3+2*3,3 |
QĐ 65, PL 02, XI, 6 |
đ/m² |
23.56 |
215,000 |
100% |
1.148 |
5,815,000 |
|
|
Tre d=5-7: 25 cây |
IV.4 |
cây |
25.00 |
8,200 |
100% |
1.000 |
205,000 |
|
|
Cây mưng d=5cm: 01 cây |
IV.1 |
cây |
1.00 |
266,280 |
100% |
1.000 |
266,000 |
|
|
Cây sung d=18: 1 cây |
IV.1 |
cây |
1.00 |
532,550 |
100% |
1.000 |
533,000 |
|
|
Nền gạch men nhà:
DT=1,7*2,6+3,2*7,5 |
QĐ 65, PL 01,6,3 |
đ/m² |
28.42 |
339,000 |
100% |
1.148 |
11,060,000 |
18 |
34 |
Ông, bà Trần Đại Việt - Trần Thị Dung. Đ/c: 27/134 Bùi Thị Xuân. ( thửa 45 tờ số 1). |
|
187,595,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
32.2 |
5,796,000 |
47.5% |
1.15 |
101,947,000 |
|
|
Nhà cấp IV, móng xây gạch, tường xây gạch, mái tôn, đỡ sắt, nền gạch men, có khu phụ:
DT=5,1*3,4 |
QĐ 65, PL 01, 1, 3.3a |
đ/m² |
17.34 |
2,749,000 |
100% |
1.148 |
54,722,000 |
|
|
Nền gạch men nhà:
DT=5*3,3 |
QĐ 65, PL 01,6,3 |
đ/m² |
17.00 |
339,000 |
100% |
1.148 |
6,616,000 |
|
|
Ốp men tường:
DT=8,6*1,8+4*1,2 |
QĐ 65, PL 01,6,3 |
đ/m² |
20.28 |
339,000 |
100% |
1.148 |
7,892,000 |
|
|
Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt
DT=3,1*2,5 |
QĐ 65, PL 02, IV, 2, 2.3 |
đ/m² |
7.750 |
453,000 |
100% |
1.148 |
4,030,000 |
|
|
Nền xi măng
DT=7,1*2,8 |
QĐ 65, PL 02, XI, 6 |
đ/m² |
19.88 |
215,000 |
100% |
1.148 |
4,907,000 |
|
|
B40. DT=3,4*1,5+4,5*1,2 |
QĐ 65 PL 2, XIV, 6 |
đ/m² |
10.50 |
11,000 |
100% |
1.148 |
133,000 |
|
|
Khối xây bờ lô KT=11,3*0,45*1,2 |
QĐ 65, PL1, 7 ,10 |
đ/m3 |
6.10 |
1,000,000 |
100% |
1.148 |
7,005,000 |
|
|
Tre d=5-7: 25 cây |
IV.4 |
cây |
25.00 |
8,200 |
100% |
1.000 |
205,000 |
|
|
Đinh lăng: d=5cm:1 cây |
IV.3 |
cây |
1.00 |
10,650 |
100% |
1.000 |
11,000 |
|
|
Mãng cầu d=3cm: 03 cây |
II.13 |
cây |
3.00 |
12,780 |
100% |
1.000 |
38,000 |
|
|
Cây đu đủ: 02 cây |
B.I.10 |
cây |
2.00 |
26,730 |
100% |
1.000 |
53,000 |
|
|
Thần tài d=5cm: 1 cây |
IV.1 |
cây |
1.00 |
21,300 |
100% |
1.000 |
21,000 |
|
|
Lá lốt : 2m2 |
A.7 |
đ/m² |
2.00 |
7,730 |
100% |
1.0 |
15,000 |
19 |
36 |
Ông, bà Võ Thành Giao - Lê Thị Bích Hợp. Đ/c: 31/134 Bùi Thị Xuân. ( thửa 47 tờ 1) |
|
0 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
78.2 |
không bồi thường |
|
|
|
1. Nhà cấp III, khung BTCT; móng BTCT; tường gạch; sàn BTCT; mái ngói, tôn; nền, sàn lát gạch,
DT1=5,1*8,4+1,4*4,2
DT2=9,8*6,4 |
QĐ 65, PL1, I, 2.2a |
đồng/m3 |
111.44 |
Theo Xác nhận của UBND phường Phường Đúc hộ ông, bà bị xử phạt có quyết định xử phạt năm 2019. Nên không bồi thường |
|
|
|
Nền gạch men + ốp men tường nhà: DT=6,3*4,05+4,2*1,4+1,45*1,75+6,8*2,5 |
QĐ 65, PL 02, 6,3 |
đ/m² |
50.93 |
|
|
|
Ốp đá granit bếp + bậc thang: DT=4,25*0,65+0,3*2,7+(0,9*0,3*19)+1*1,7 |
QĐ 65, PL 01, 6.3 |
đ/m² |
10.40 |
|
|
|
Hàng rào sắt hộp DT=(10,35+4)*1,5 |
QĐ 65, PL 2, XIV, 2 |
đ/m² |
21.53 |
|
|
|
Vách ngăn nhựa DT=2,5*1 |
QĐ 65, PL6, 18 |
đ/m² |
2.500 |
|
|
|
Vách ngăn kính DT=7*0,6+3*0,6+2,4*0,7 |
QĐ 65, PL 01, 6,16 |
đ/m² |
7.680 |
|
|
|
Hàng rào xây blo kín DT=4,05*2+7,5*0,6 |
QĐ 65 , PL 02
XIV,5 |
đ/m² |
12.60 |
|
|
|
Ốp đá tường DT=5,6*0,4 |
QĐ 65, PL 01, 6.3 |
đ/m² |
2.24 |
|
|
|
Khối xây blo nằm trên phần đất do UBND phường quản lý KT=2,85*0,35*0,6 |
QĐ 65, PL1, 7 ,10 |
đ/m3 |
0.60 |
|
|
|
Đá granit: DT=0,8*0,5+2,6*0,2+2,2*0,2+0,5*0,85 |
QĐ 65, PL 01, 6.3 |
đ/m² |
1.79 |
|
|
|
Ốp men tường nhà: DT=(9,4*2,1+0,85*0,16)*19 |
QĐ 65, PL 02, 6,3 |
đ/m² |
377.64 |
|
|
|
Hàng rào sắt cây: DT=14,9*1,05 |
QĐ 65, PL 2, XIV, 3 |
đ/m² |
15.65 |
|
|
|
Ốp granit cầu thang: DT=0,06*0,3*13 |
QĐ 65, PL 01, 6.3 |
đ/m² |
0.23 |
|
|
|
Kè xây đá hộc: KT=6,2*3*1,5 |
QĐ 65, PL2, XVIII, 1 |
đồng/m3 |
27.90 |
|
|
|
2. Mưng d=15cm: 02 cây |
|
cây |
6.60 |
|
|
|
3. Ổi d=15: 01 cây |
|
cây |
6.16 |
|
|
|
4. Cau h=3m: 01 cây |
|
cây |
11.10 |
|
|
|
5. Bí đỏ 12m2 |
|
đ/m² |
11.10 |
|
|
|
6. Lưới b40: DT=10*0,6 |
|
đ/m² |
1.00 |
|
|
|
7. Ốp tôn tường: DT=11,5*7,5 |
QĐ 65, PL 01, 6,16 |
đ/m² |
86.250 |
|
20 |
37 |
Ông Trần Vĩnh ( đại diện thừa kế). Đ/c: 6/126 Bùi Thị Xuân. (thửa 49 tờ 1) |
|
321,438,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
2.3 |
không bồi thường |
|
|
|
1. Nhà cấp III, khung BTCT; móng BTCT; kết hợp xây gạch đá, tường gạch; sàn BTCT; mái tôn; nền, sàn lát gạch,
DT1=2,96*11,25
DT2=8*2,96 |
QĐ 65, PL1, I, 2.2b |
đồng/m3 |
56.98 |
5,089,000 |
80% |
1.148 |
266,310,000 |
|
|
Ốp gạch men bếp
DT=4,5*1,4+0,6*0,6 |
QĐ 65, PL 01,6,3 |
đ/m² |
6.66 |
339,000 |
80% |
1.148 |
2,074,000 |
|
|
Mái hiên liền nhà cấp III ( 2 tầng ) , trụ BTCT, móng
BTCT, trần BTCT, nền gạch men:
DT=1,4*2,96+3,17*1,96 |
QĐ 65, PL 01,4 |
đ/m² |
10.36 |
5,089,000 |
80% |
1.148 |
48,407,000 |
|
|
Laphong tôn: DT=2,68*8 |
QĐ 65, PL 01, 6,16 |
đ/m² |
21.440 |
236,000 |
80% |
1.148 |
4,647,000 |
21 |
38 |
Ông, bà Nguyễn Hữu Bổng - Nguyễn Thị Nga. Đ/c: 126 Bùi Thị Xuân. ( thửa 50 tờ 1) |
|
8,719,000 |
|
|
Đất nông nghiệp liền kề đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 3, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
4.4 |
33,000 |
100% |
1.00 |
145,000 |
|
|
Hỗ trợ đất đối với đất nông nghiệp liền kề |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
4.4 |
3,830,000 |
50% |
1.00 |
8,426,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 80;
QĐ 662 (11.3.2020) |
m2 |
9.7 |
không bồi thường |
|
|
|
B40. DT=3*1.2 |
QĐ 65 PL 2, XIV, 6 |
đ/m² |
3.60 |
11,000 |
80% |
1.148 |
36,000 |
|
|
lá lốt |
A.7 |
đ/m² |
14.50 |
7,730 |
100% |
1.000 |
112,000 |
22 |
39 |
Ông, bà Huỳnh Tiến - Lê Thị Sen. Đ/c: 120 Bùi Thị Xuân ( Thửa 51 tờ 1) |
|
139,169,000 |
|
|
Đất nông nghiệp liền kề đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 3, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
36.2 |
33,000 |
100% |
1.00 |
1,195,000 |
|
|
Hỗ trợ đất đối với đất nông nghiệp liền kề |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
36.2 |
3,830,000 |
50% |
1.00 |
69,323,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
52.3 |
không bồi thường |
|
|
|
Hàng rào xây bờ lô kín
DT=21*3 |
QĐ 65 , PL 02
XIV,5 |
đ/m² |
63.00 |
792,000 |
80% |
1.148 |
45,824,000 |
|
|
Trụ BTCT
KT=0,35*0,35*3*8 trụ |
QĐ 65 PL 2, XIII, 1, 1.2 |
đồng/m3 |
2.94 |
2,828,000 |
80% |
1.148 |
7,636,000 |
|
|
B40. DT=9*1,6 |
QĐ 65 PL 2, XIV, 6 |
đ/m² |
14.40 |
11,000 |
80% |
1.148 |
145,000 |
|
|
Kè đúc BTCT:
KT=6,5*1,5*0,3 |
QĐ 65, PL 2, XVIII, 5 |
đ/m3 |
2.93 |
2,715,000 |
80% |
1.148 |
7,293,000 |
|
|
Dừa cao <10m: 4 cây |
II.23 |
cây |
4.00 |
641,190 |
100% |
1.000 |
2,565,000 |
|
|
Tre d=5-7: 105 cây |
IV.4 |
cây |
105.00 |
8,200 |
100% |
1.000 |
861,000 |
|
|
Chuối thu hoạch: 25 cây |
B.I.1 |
cây |
25.00 |
26,730 |
100% |
1.000 |
668,000 |
|
|
Mít d=5: 1 cây |
II.8 |
cây |
1.00 |
151,240 |
100% |
1.000 |
151,000 |
|
|
Mít d=25: 1 cây |
II.8 |
cây |
1.00 |
412,190 |
100% |
1.000 |
412,000 |
|
|
Vãi d=5: 3 cây |
II.3 |
cây |
3.00 |
227,930 |
100% |
1.000 |
684,000 |
|
|
Vãi d=15: 1 cây |
II.3 |
cây |
1.00 |
284,380 |
100% |
1.000 |
284,000 |
|
|
Nhãn d=5: 1 cây |
II.3 |
cây |
1.00 |
227,930 |
100% |
1.000 |
228,000 |
|
|
Bơ d=5: 1 cây |
II.11 |
cây |
1.00 |
75,620 |
100% |
1.000 |
76,000 |
|
|
Thần tài d=3: 20 cây |
IV.1 |
cây |
20.00 |
21,300 |
100% |
1.000 |
426,000 |
|
|
Cây soan d=20: 2 cây |
IV.1 |
cây |
2.00 |
532,550 |
100% |
1.000 |
1,065,000 |
|
|
Dừa chăm sóc: 5 cây |
II.23 |
cây |
5.00 |
60,710 |
100% |
1.000 |
304,000 |
|
|
Cây lấy củi d=25: 1 cây |
IV.4 |
cây |
1.00 |
29,290 |
100% |
1.000 |
29,000 |
23 |
40 |
Ông, bà Lê Ngọc Thành - Huỳnh Thị Như Ý. Đ/c: 15/134 Bùi Thị Xuân ( thửa 55 tờ 1). |
|
158,020,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 3, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
16.5 |
3,830,000 |
100% |
1.15 |
72,674,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 3, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
24.2 |
không bồi thường |
|
|
|
Nhà cấp IV, móng xây đá, mái tôn , nền xi măng, có khu phụ:
DT=3,8*4,8 |
QĐ 65, PL 01, 1, 3.3a |
đ/m² |
18.24 |
2,749,000 |
80% |
1.148 |
46,050,000 |
|
|
Ốp men tường nhà: DT=3,8*4,8+5,6*1,8+2,8*0,75+6,6*1,8 |
QĐ 65, PL 02, 6,3 |
đ/m² |
42.30 |
339,000 |
80% |
1.148 |
13,170,000 |
|
|
Laphong nhựa: DT=1,2*2 |
QĐ 65, PL6, 18 |
đ/m² |
2.400 |
213,000 |
80% |
1.148 |
469,000 |
|
|
Mái che tôn, đỡ gỗ, trụ gỗ:
DT=3,8*2,5 |
QĐ 65, PL 02, IV, 2, 2.4 |
đ/m² |
9.50 |
395,000 |
80% |
1.148 |
3,446,000 |
|
|
Sân xi măng: Dt=3,8*3,5 |
QĐ 65, PL 2, XI ,2 |
đ/m² |
13.30 |
215,000 |
80% |
1.148 |
2,626,000 |
|
|
Tường xây bờ lô kín
DT=7,3*0,6+(8,7+3,8)*1 |
QĐ 65 , PL 02
XIV,5 |
đ/m² |
16.88 |
792,000 |
80% |
1.148 |
12,278,000 |
|
|
Chuồng gà xây gạch, nền xi măng, mái fibroximang, nền đúc đoanh: DT=1,7*2 |
QĐ 65,PL 02, X 3 |
đ/m² |
3.40 |
470,000 |
80% |
1.148 |
1,468,000 |
|
|
Chuồng gà thô sơ: DT=4,5*2+1*1,5 |
QĐ 65,PL 02, X 5 |
đ/m² |
10.50 |
156,000 |
80% |
1.148 |
1,504,000 |
|
|
Đoanh đúc BTCT
KT= 0,6*1,2*0,1 |
QĐ 65 PL 2, XIII, 1, 1.2 |
đ/m3 |
0.072 |
2,828,000 |
80% |
1.148 |
187,000 |
|
|
Vách ốp tôn:
DT=12*1 |
QĐ 65, PL 01, 6,16 |
đ/m² |
12.000 |
236,000 |
80% |
1.148 |
2,601,000 |
|
|
Đu đủ chăm sóc: 15 cây |
B.I.10 |
cây |
15.00 |
7,030 |
100% |
1.000 |
105,000 |
|
|
Lá lốt: 2m2 |
A.7 |
đ/m² |
2.00 |
7,730 |
100% |
1.000 |
15,000 |
|
|
Vú sữa d=30: 1 cây |
II.8 |
cây |
1.00 |
412,190 |
100% |
1.000 |
412,000 |
|
|
Lá vối d=15: 1 cây |
IV.1 |
cây |
1.00 |
10,650 |
100% |
1.000 |
11,000 |
|
|
Me d=10: 1 cây |
II.11 |
cây |
1.00 |
112,900 |
100% |
1.000 |
113,000 |
|
|
ổi d=3: 1 cây |
II.14 |
cây |
1.00 |
12,780 |
100% |
1.000 |
13,000 |
|
|
Khế d=20: 1 cây |
II.11 |
cây |
1.00 |
154,440 |
100% |
1.000 |
154,000 |
|
|
Mứt d=15cm: 1 cây |
III.b.37 |
cây |
1.00 |
8,300 |
100% |
1.000 |
8,000 |
|
|
Tre d=7: 85 cây |
IV.4 |
cây |
85.00 |
8,200 |
100% |
1.000 |
697,000 |
|
|
Ớt: 4 cây |
A.31 |
cây |
4.00 |
4,840 |
100% |
1.000 |
19,000 |
24 |
44 |
Ông, bà Nguyễn Đống - Trương Thị Gái. Đ/c: 158 Bùi Thị Xuân ( thửa 59 tờ 01) |
|
1,158,361,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 3, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 80;
QĐ 662 (11.3.2020) |
m2 |
90.2 |
không bồi thường |
|
|
|
Nhà cấp III ( 2 tầng ) , khung BTCT, móng
BTCT, tường gạch, sàn BTCT , mái tôn, nền gạch men
DT1=9.5*10.75
DT2=11.55*10.25 |
QĐ 65, PL 01,4 |
đ/m² |
220.51 |
5,339,000 |
80% |
1.148 |
1,081,247,000 |
|
|
Ốp men:
DT=25*1.55+56*1 |
QĐ 65, PL 02, 6,3 |
đ/m² |
94.75 |
339,000 |
80% |
1.148 |
29,499,000 |
|
|
Laphong tôn: DT=6.15*9.8 |
QĐ 65, PL 01, 6,16 |
đ/m² |
60.270 |
236,000 |
80% |
1.148 |
13,063,000 |
|
|
B40. DT=10.75*1.2+3*1.2 |
QĐ 65 PL 2, XIV, 6 |
đ/m² |
16.50 |
11,000 |
80% |
1.148 |
167,000 |
|
|
Hàng rào xây bờ lô kín
DT=6.5*1.5+3*0.5 |
QĐ 65 , PL 02
XIV,5 |
đ/m² |
11.25 |
792,000 |
80% |
1.148 |
8,183,000 |
|
|
Sân Terazo
DT=10.75*1 |
QĐ 65,
PL 02, XI, 9 |
đ/m² |
10.75 |
339,000 |
80% |
1.148 |
3,347,000 |
|
|
Cây bàng d=15: 1 cây |
III.2 |
cây |
1.00 |
16,590 |
100% |
1.000 |
17,000 |
|
|
Cây đa d=20cm: 1 cây |
IV.1 |
cây |
1.00 |
1,065,100 |
100% |
1.000 |
1,065,000 |
|
|
Thầu đâu d=5cm |
III.b.47 |
cây |
2.00 |
28,120 |
100% |
1.000 |
56,000 |
|
|
Cây lấy củi: 10 cây |
IV.4 |
cây |
10.00 |
17,570 |
100% |
1.000 |
176,000 |
|
|
Kè xây đá hộc:
KT=10.5*3*0.3 |
QĐ 65, PL 2, XVIII, 1 |
đ/m3 |
9.45 |
2,482,000 |
80% |
1.148 |
21,541,000 |
25 |
45 |
Lê Ngọc Thiện - Nguyễn Thị Huế. Đ/c: 23 Hai Bà Trưng |
|
610,179,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 3, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 80;
QĐ 662 (11.3.2020) |
m2 |
191.1 |
không bồi thường |
|
|
|
Nhà rường gỗ, tường gạch + gõ, kính, cột, kèo gổ, mái ngói nền gạch men + đá granit DT=8.2m*7.1m |
QĐ 65, XIII, 2.2.c |
m2 |
58.22 |
6,362,000 |
80% |
1.148 |
340,171,000 |
|
|
Bậc cấp xây bờ lô KT=0,3m*0,1m*8,2m*2 bậc+1m*0,3m*0,1m*9 bậc |
QĐ 65, PL 01, 7, 10 |
đồng/m3 |
0.76 |
1,000,000 |
80% |
1.148 |
700,000 |
|
|
Ốp đá Granit DT=8.2mx0.4mx2+1mx0.4x9 |
QĐ 65, PL 01, 6.3 |
đ/m² |
10.16 |
396,000 |
80% |
1.148 |
3,695,000 |
|
|
Trụ am vừa |
QĐ 65; IX 2 2.2 |
Cái |
1 |
1,018,000 |
80% |
1.148 |
935,000 |
|
|
Mái che ngói, đở gỗ, trụ gỗ DT=2.65mx27m |
QĐ 65, IV,2.4 |
m2 |
71.55 |
395,000 |
80% |
1.148 |
25,956,000 |
|
|
Nền gạch men DT=27mx1.5m |
QĐ 65, PL 01,6,3 |
đ/m² |
40.5 |
339,000 |
80% |
1.148 |
12,609,000 |
|
|
Hàng rào gỗ
DT=54mx0.75m+15.5mx1.3m |
QĐ 65, XIV.1 |
m2 |
60.65 |
113,000 |
80% |
1.148 |
6,294,000 |
|
|
Hàng rào xây gạch kín DT=26.7mx1.8m |
QĐ 65 , PL 02
XIV,5 |
đ/m² |
48.06 |
792,000 |
80% |
1.148 |
34,958,000 |
|
|
Hàng rào sắt hỗn hợp DT=15.7m*1.2m |
QĐ 65, PL 2, XIII, 3, 3.5 |
đ/m² |
18.84 |
566,000 |
80% |
1.148 |
9,793,000 |
|
|
Sân xi măng DT=13.35*0.5+15.5*0.25m |
QĐ 65, PL 2, XI ,2 |
đ/m² |
10.55 |
215,000 |
80% |
1.148 |
2,083,000 |
|
|
Bể cá xây bờ lô KT=26mx0.8mx0.3m |
QĐ 65, PL2, XV 1 |
đ/m3 |
1.44 |
1,233,000 |
80% |
1.148 |
1,631,000 |
|
|
Trụ BTCT KT=0.25x0.25x1.3mx19 trụ |
QĐ 65 PL 2, XIII, 1, 1.2 |
đồng/m3 |
1.54 |
2,828,000 |
80% |
1.148 |
4,009,000 |
|
|
Cây mưng D=40cm |
V 1 |
Cây |
2 |
1,065,100 |
100% |
1.00 |
2,130,000 |
|
|
Cây sanh D=5cm |
V 1 |
Cây |
4 |
250,000 |
100% |
1.00 |
1,000,000 |
|
|
Tre cảnh |
IV.4 |
Cây |
4 |
8,200 |
100% |
1.00 |
33,000 |
|
|
Cây mai D=30cm |
V 1 |
Cây |
1 |
2,130,200 |
100% |
1.00 |
2,130,000 |
|
|
Cây mai D=20cm |
V 1 |
Cây |
1 |
2,130,200 |
100% |
1.00 |
2,130,000 |
|
|
Cây mai D=5cm |
V 1 |
Cây |
1 |
250,000 |
100% |
1.00 |
250,000 |
|
|
Cây ngọc cuối D=25cm |
IV.1 |
Cây |
1 |
1,065,100 |
100% |
1.00 |
1,065,000 |
|
|
Cây ngọc cuối D=15cm |
IV.1 |
Cây |
1 |
532,550 |
100% |
1.00 |
533,000 |
|
|
Cây bồ đề D=10cm |
V 1 |
Cây |
1 |
500,000 |
100% |
1.00 |
500,000 |
|
|
Kè xây đá hộc KT=3mx0.3mx33m |
QĐ 65, XVIII, 1 |
m3 |
29.7 |
2,482,000 |
80% |
1.148 |
67,700,000 |
|
|
Hàng rào bờ lô kín DT=2.9mx0.9m+15.5mx1m |
QĐ 65 , PL 02
XIV,5 |
đ/m² |
18.11 |
792,000 |
80% |
1.148 |
13,173,000 |
|
|
Ốp đá nền DT=7.5m*0.5m |
QĐ 65, PL 01, 6.3 |
đ/m² |
3.75 |
396,000 |
80% |
1.148 |
1,364,000 |
|
|
Mái che tôn đở sắt, trụ sắt DT=4mx4.2m |
QĐ 65, PL 02, IV, 2, 2.3 |
đ/m² |
16.80 |
453,000 |
80% |
1.148 |
6,989,000 |
|
|
Sân gạch Terazo |
QĐ 65,
PL 02, XI, 9 |
đ/m² |
69.51 |
339,000 |
80% |
1.148 |
21,641,000 |
|
|
Hàng rào sắt Inox DT=6.3mx0.8m+23m*0.7m |
QĐ 65, XIV, 13 |
m2 |
21.14 |
566,000 |
80% |
1.148 |
10,989,000 |
|
|
Bậc cấp đổ BTCT DT=1.2mx0.3mx0.05mx21 bậc +1.2mx1.7mx0.05 |
QĐ 65, XVIII, 5 |
m2 |
0.49 |
2,715,000 |
80% |
1.148 |
1,212,000 |
|
|
Cửa sắt Inox DT=1.1mx1.7m |
QĐ 65, XIV, 13 |
m2 |
1.87 |
566,000 |
80% |
1.148 |
972,000 |
|
|
Kè xây đá hộc KT=22mx0.3mx2m |
QĐ 65, XVIII, 1 |
m3 |
13.2 |
2,482,000 |
80% |
1.148 |
30,089,000 |
|
|
Cây sung D=120cm |
V 1 |
cây |
1 |
1,065,100 |
100% |
1.00 |
1,065,000 |
|
|
Cây sanh D=50cm |
V 1 |
cây |
1 |
1,065,100 |
100% |
1.00 |
1,065,000 |
|
|
Cây mưng D=5cm |
V 1 |
cây |
1 |
250,000 |
100% |
1.00 |
250,000 |
|
|
Cây đa D=30cm |
V 1 |
cây |
1 |
1,065,100 |
100% |
1.00 |
1,065,000 |
26 |
46 |
Bà Lê Thị Mừng. Đ/c: 154 Bùi Thị Xuân ( thửa 61 tờ 01) |
|
232,630,000 |
|
|
Đất nông nghiệp liền kề đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 3, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
96.2 |
33,000 |
100% |
1.00 |
3,175,000 |
|
|
Hỗ trợ đất đối với đất nông nghiệp liền kề |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
96.2 |
3,830,000 |
50% |
1.00 |
184,223,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 80;
QĐ 662 (11.3.2020) |
m2 |
133.9 |
không bồi thường |
|
|
|
Sân xi măng xỉ
DT=2,6*3,2=8,32 m2 |
QĐ 65, PL 2, XI,2 |
đ/m² |
8.32 |
215,000 |
80% |
1.148 |
1,643,000 |
|
|
Nhà vệ sinh riêng biệt, tường xây blo, có ốp men, mái che tôn, tường men: DT=4,4*2,2 |
QĐ 65,PL 02, I, 2 |
đ/m² |
9.68 |
3,930,000 |
80% |
1.148 |
34,938,000 |
|
|
Dừa <10m: 3 cây |
II.23 |
cây |
3.00 |
641,190 |
100% |
1.000 |
1,924,000 |
|
|
Dừa chăm sóc : 05 cây |
II.23 |
cây |
10.00 |
60,710 |
100% |
1.000 |
607,000 |
|
|
Cây mít d=40: 1 cây |
II.8 |
đ/cây |
1.00 |
374,920 |
100% |
1.0 |
375,000 |
|
|
Chuối thu hoạch : 75 cây |
B.I.1 |
đ/cây |
75.00 |
26,730 |
100% |
1.0 |
2,005,000 |
|
|
Thần tài d=5cm: 25 cây |
IV.1 |
cây |
25.00 |
21,300 |
100% |
1.000 |
533,000 |
|
|
Cây sung d=20cm: 5 cây |
IV.1 |
cây |
5.00 |
532,550 |
100% |
1.0 |
2,663,000 |
|
|
Cây tre d=5cm: 32 cây |
IV.4 |
Cây |
32 |
8,200 |
100% |
1.0 |
262,000 |
|
|
Cây lấy củi d=15cm: 7 cây |
IV.4 |
cây |
7.00 |
29,290 |
100% |
1.0 |
205,000 |
|
|
Lá lốt 10m2 |
A.7 |
đ/m² |
10.00 |
7,730 |
100% |
1.000 |
77,000 |
27 |
47 |
Ông, bà Lê Hữu Hiền - Trương Thị Lập, Đ/c: 2/78 Mai Thúc Loan ( thửa 62 tờ 01) |
|
168,264,000 |
|
|
Đất nông nghiệp liền kề đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 3, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
34.1 |
33,000 |
100% |
1.00 |
1,125,000 |
|
|
Đất nông nghiệp liền kề đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 3, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 06;
QĐ 549 (14.3.2022) |
m2 |
34.1 |
3,830,000 |
50% |
1.00 |
65,302,000 |
|
|
Đất ở đường Bùi Thị Xuân, vị trí 2, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 80;
QĐ 662 (11.3.2020) |
m2 |
62.8 |
không bồi thường |
|
|
|
Nhà cấp IV, móng BTCT, trụ BTCT, tường xây bờ lô chịu lực, mái tôn , nền gạch men , có khu phụ :
DT=3,9*2,2 |
QĐ 65, PL 01, 1, 3.2a |
đ/m² |
8.58 |
3,371,000 |
100% |
1.148 |
33,204,000 |
|
|
Mái che tôn, trụ sắt
DT=6,9*1,2 |
QĐ 65, PL 02, IV, 2, 2.3 |
đ/m² |
8.28 |
453,000 |
100% |
1.148 |
4,306,000 |
|
|
Nhà tạm: trụ BTCT, tường xây gạch, nền gạch men, mái che tôn đỡ sắt: DT=2,6*1,2 |
QĐ 65 , PL 01, 4.1 |
đ/m² |
3.12 |
1,131,000 |
80% |
1.148 |
3,241,000 |
|
|
Nền gạch men
DT=2,6*1,2 |
QĐ 65, PL 01,6,3 |
đ/m² |
3.12 |
339,000 |
80% |
1.148 |
971,000 |
|
|
Nhà tạm: trụ BTCT, mái che tôn đỡ sắt, tường xây blo che chắn tôn, nền xi măng: DT=4,5*6,8 |
QĐ 65 , PL 01, 4.1 |
đ/m² |
30.60 |
1,131,000 |
80% |
1.148 |
31,785,000 |
|
|
Bậc cấp xây blo:
KT=1,5*0,2*0,3*2 bậc |
QĐ 65, PL 01, 7, 10 |
đồng/m3 |
0.18 |
1,000,000 |
80% |
1.148 |
165,000 |
|
|
Giếng bi: d=1,2m, sâu 8m: 01 cái |
QĐ 65,XII, 2.1 |
sâu |
8.00 |
679,000 |
80% |
1.148 |
4,989,000 |
|
|
B40. DT=13,8*1,8 |
QĐ 65 PL 2, XIV, 6 |
đ/m² |
24.84 |
11,000 |
80% |
1.148 |
251,000 |
|
|
Chuồng gà thô sơ: DT=2*3 |
QĐ 65,PL 02, X 5 |
đ/m² |
6.00 |
156,000 |
80% |
1.148 |
860,000 |
|
|
Tường xây bờ lô kín
DT=7,6*0,3 |
QĐ 65 , PL 02
XIV,5 |
đ/m² |
2.28 |
792,000 |
80% |
1.148 |
1,658,000 |
|
|
Ốp gạch tường:
DT=5,7*0,5 |
QĐ 65, PL 01,6,3 |
đ/m² |
2.85 |
339,000 |
80% |
1.148 |
887,000 |
|
|
Trụ BTCT
KT=0,2*0,2*4,2*2 trụ |
QĐ 65 PL 2, XIII, 1, 1.2 |
đồng/m3 |
0.34 |
2,828,000 |
80% |
1.148 |
873,000 |
|
|
Mái che tôn, trụ sắt:
DT=2,1*5,6 |
QĐ 65, PL 02, IV, 2, 2.3 |
đ/m² |
11.76 |
453,000 |
80% |
1.148 |
4,893,000 |
|
|
Sân xi măng bê tông xỉ:
DT=5*6,8 |
QĐ 65, PL 2, XI ,2 |
đ/m² |
34.00 |
215,000 |
80% |
1.148 |
6,714,000 |
|
|
Khối xây bờ lô KT=1,3*1,3*0,15 |
QĐ 65, PL1, 7 ,10 |
đ/m3 |
0.25 |
1,000,000 |
80% |
1.148 |
233,000 |
|
|
Nhà vệ sinh riêng biệt, tường xây blo, nền xi măng, mái proxi măng: DT=2,7*1,4 |
QĐ 65,PL 02, I, 5 |
đ/m² |
3.78 |
1,228,000 |
80% |
1.148 |
4,263,000 |
|
|
Tre vàng d=5cm: 46 cây |
IV.4 |
Cây |
46 |
8,200 |
100% |
1.0 |
377,000 |
|
|
Đu đủ thu hoạch: 1 cây |
B.I.10 |
cây |
1.00 |
26,730 |
100% |
1.0 |
27,000 |
|
|
Cây ớt: 01 cây |
A.31 |
cây |
1.00 |
9,670 |
100% |
1.000 |
10,000 |
|
|
Cây đa d=100cm: 01 cây |
IV.1 |
cây |
1.00 |
1,065,100 |
100% |
1.0 |
1,065,000 |
|
|
Cây đa d=50cm: 01 cây |
IV.1 |
cây |
1.00 |
1,065,100 |
100% |
1.0 |
1,065,000 |
|
|
Tổng cộng |
7,086,138,000 |
Các tin khác
|
|