1.Ông Nguyễn Cang Cường.
- Địa chỉ: 9/4 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 532 (A06) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 185,5m2 (Bằng chữ: Một trăm tám mươi lăm phẩy năm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô A06, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 16/10/2023.
2.Ông Nguyễn Văn Du.
- Địa chỉ: 19 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 449 (B16) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 185,5m2 (Bằng chữ: Một trăm tám mươi lăm phẩy năm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô B16, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 16/10/2023.
3.Ông Dương Văn Quang và các đồng thừa kế của bà Nguyễn Thị Hạt.
- Địa chỉ: Số 268 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 666 (D29) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô D29, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 16/10/2023.
4.Các đồng thừa kế của ông, bà Nguyễn Văn Vân - Phạm Thị Chịch.
- Địa chỉ: Số 11 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 662 (D23) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô D23, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 16/10/2023.
5.Ông, bà Nguyễn Anh Ngọc - Đặng Thị Tâm Phương.
- Địa chỉ: Số 11 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 663 (D24) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô D24, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 16/10/2023.
6.Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai.
- Địa chỉ: Số 02 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 602 (C11) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô C11, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 06/10/2023.
7.Bà Trần Thị Liên.
- Địa chỉ: Số 04 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 668 (D31) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô D31, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 16/10/2023.
8.Ông, bà Nguyễn Văn Hùng - Nguyễn Thị Phương Dung.
- Địa chỉ: Số 23 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 560 (A34) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô A34, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 16/10/2023.
9.Ông Nguyễn Vân Du.
- Địa chỉ: Số 19 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 551 (A25) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô A25, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 06/10/2023.
10.Ông Nguyễn Thành Duy.
- Địa chỉ: Số 19 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 552 (A26) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô A26, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 06/10/2023.
11.Ông Nguyễn Văn Hùng.
- Địa chỉ: Số 09 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 632 (C41) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô C41, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 06/10/2023.
12.Bà Đào Thị Thuỳ Trang, bà Đào Thị Ngọc Ánh.
- Địa chỉ: Số 17 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 553 (A27) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô A27, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 06/10/2023.
13.Bà Nguyễn Thị Thuý.
- Địa chỉ: Số 13 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 638 (C47) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô C47, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 16/10/2023.
14.Ông Trương Lang.
- Địa chỉ: Xã Phong Hải, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Thửa đất số: 631 (C40) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô C40, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 06/10/2023.
15.Ông, bà Đinh Quang Thắng - Trần Thị Vinh.
- Địa chỉ: Số 05 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 635 (C44) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô C44, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 16/10/2023.
16.Ông Lê Công Bảo Hoàng.
- Địa chỉ: Số 09/4 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 634 (C43) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô C43, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 16/10/2023.
17.Ông, bà Nguyễn Văn Hải - Nguyễn Thị Quy.
- Địa chỉ: Số 09 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 636 (C45) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô C45, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 16/10/2023.
18.Ông, bà Nguyễn Văn Huy - Nguyễn Huyền Đoan Trúc.
- Địa chỉ: Số 09 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 633 (C42) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô C42, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 06/10/2023.
19.Các đồng thừa kế của ông, bà Hồ Văn Lùn - Nguyễn Thị Sáo.
- Địa chỉ: Số 15 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 555 (A29) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô A29, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 06/10/2023.
20.Ông Hồ Văn Bình và các đồng thừa kế của bà Trần Thị Thanh Vân.
- Địa chỉ: Số 15A kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 82 (M26.2) - Tờ bản đồ số: 01
- Diện tích: 103,5m2 (Bằng chữ: Một trăm le ba phẩy năm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô M26.2, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 16/10/2023.
21.Ông, bà Hồ Văn Sinh - Tạ Thị Thanh Xuân.
- Địa chỉ: Số 15 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 601 (C10) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô C10, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 06/10/2023.
22.Ông, bà Nguyễn Văn Chơn - Nguyễn Thị Tân Mão.
- Địa chỉ: Số 09 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 598 (C07) - Tờ bản đồ số: 07
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô C07, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 16/10/2023.
23.Bà Nguyễn Thị Thuỳ Dương.
- Địa chỉ: Số 19 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Thành phố Huế.
- Thửa đất số: 456 (B23) - Tờ bản đồ số: 06
- Diện tích: 100,0m2 (Bằng chữ: Một trăm mét vuông).
-Tọa lạc tại: Lô B23, Khu tái định cư Lịch Đợi, phường Thuỷ Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Mục đích sử dụng: Đất ở đô thị - Thời hạn: Lâu dài
- Vị trí, ranh giới thửa đất được xác định theo Trích lục Bản đồ địa chính do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thừa Thiên Huế lập ngày 06/10/2023.