THÔNG BÁO Về việc kế hoạch chi trả kinh phí bồi thường, hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất để thực hiện dự án xây dựng đường Nguyễn Hoàng và cầu vượt sông Hương Ngày cập nhật 11/01/2024
THÔNG BÁO
Về việc kế hoạch chi trả kinh phí bồi thường, hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất
để thực hiện dự án xây dựng đường Nguyễn Hoàng và cầu vượt sông Hương, phường Phường Đúc, thành phố Huế.
- Thời gian đăng ký, nhận tiền: Từ ngày 12/01/2024 đến hết ngày 19/01/2024 (buổi sáng từ 8 giờ đến 11 giờ, buổi chiều từ 14 giờ đến 16 giờ 00, không tính ngày Thứ bảy, Chủ nhật).
- Địa điểm đăng ký, nhận tiền: Trung tâm Phát triển quỹ đất thành phố Huế.
Bộ phận Kế toán (Phòng B.201, Trung tâm Hành chính công thành phố Huế, 01 Lê Viết Lượng, phường Xuân Phú, thành phố Huế).
- Thủ tục đăng ký, nhận tiền:
- Hộ gia đình, cá nhân có tên trong quyết định phê duyệt nêu trên mang theo các giấy tờ sau:
+ Giấy CMND/CCCD bản chính để đối chiếu.
+ Nếu cử người nhận thay phải có giấy ủy quyền theo quy định.
+ Bản gốc giấy chứng nhận QSD đất, hoặc các giấy tờ liên quan khác về đất để chỉnh lý/thu hồi theo quy định.
- Đối với các trường hợp bồi thường cho các đồng thừa kế, phải có Hợp đồng giao dịch cử người đại diện nhận tiền có xác nhận của chính quyền địa phương theo quy định
Phụ lục 01: GIÁ TRỊ BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ VỀ ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT CỦA CÁC HỘ GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT ĐỂ THỰC HIỆN DỰ ÁN XÂY DỰNG ĐƯỜNG NGUYỄN HOÀNG VÀ CẦU VƯỢT SÔNG HƯƠNG, PHƯỜNG PHƯỜNG ĐÚC, THÀNH PHỐ HUẾ (Đợt 3). |
(Kèm theo Quyết định số 11832/QĐ-UBND ngày 26/12/2023 của Uỷ ban Nhân dân thành phố Huế) |
Số
TT |
Số HS |
Đối tượng được
bồi thường, hỗ trợ |
Giá trị bồi thường, hỗ trợ |
Mã
số |
ĐVT |
Số
lượng |
Đơn giá
(đồng) |
Mức BTHT
(%) |
Hệ số điều chỉnh |
Thành tiền
(đồng) |
1 |
75 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10=6x7x8x9 |
1 |
21 |
Các đồng thừa kế của ông, bà Tôn Thất Phán - Nguyễn Thị Thủ (do ông Tôn Thất Hinh đại diện kê khai), địa chỉ 272 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
347,691,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa 21 diện tích 156,4m2, phần diện tích thu hồi 43,4m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ951-18.4.2022 |
m2 |
43.40 |
5,796,000 |
99.5% |
1.150 |
287,832,000 |
|
|
01. Nhà cấp 4, móng xây đá hoặc gạch; tường gạch, bờ lô; mái tôn, đỡ gỗ, nền xi măng. |
PL1; 1-3.3a;
QĐ 65 |
m2 |
22.26 |
2,247,000 |
100% |
1.148 |
57,421,000 |
|
|
Cây Trứng cá, d20cm (D = ≥15cm) |
B-III.57b,
QĐ 11 |
cây |
1 |
13,630 |
100% |
1.00 |
14,000 |
|
|
Cây Chuối cho trái (Thu hoạch |
B-I.1,
QĐ 11 |
cây |
11 |
26,730 |
100% |
1.00 |
294,000 |
|
|
Sung, d20cm (D = >20cm) |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
2 |
1,065,100 |
100% |
1.00 |
2,130,000 |
2 |
28 |
Ông, bà Ngô Minh Thuấn - Lê Thị Diệu, địa chỉ kiệt 254 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế |
559,694,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 28 diện tích 84,2m2, diện tích thu hồi 43,9m2, |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
43.90 |
5,796,000 |
100% |
1.150 |
292,611,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BT, trụ BTCT, tường chịu lực xây blô, mái tôn, đỡ sắt, nền gạch men |
3.2a, I, PL1, 65, tr2 |
m2 |
54.86 |
3,371,000 |
100% |
1.148 |
212,313,000 |
|
|
02. Gác gỗ |
14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
17.10 |
527,000 |
100% |
1.148 |
10,345,000 |
|
|
3+4. Ốp đá |
2, 6, BS nhà, 65, tr4 |
m2 |
10.01 |
396,000 |
100% |
1.148 |
4,551,000 |
|
|
05. Trần laphong tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
21.43 |
236,000 |
100% |
1.148 |
5,805,000 |
|
|
Trần laphong thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
13.50 |
385,000 |
100% |
1.148 |
5,967,000 |
|
|
06. Ốp men tường bếp+WC+ phòng |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
64.50 |
339,000 |
100% |
1.148 |
25,102,000 |
|
|
Hỗ trợ di chuyển chỗ ở trong cùng thửa đất ở |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1.00 |
3,000,000 |
100% |
1.000 |
3,000,000 |
3 |
34 |
Ông, bà Nguyễn Đình Thành - Lê Thị Ly, địa chỉ 258 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
2,589,827,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 34, diện tích 180,9m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
180.9 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
2,153,162,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ cột BTCT, tường xây gạch, mái ngói, hệ đỡ mái gỗ, nền gạch men, không có khu phụ |
3.1b |
m2 |
94.31 |
3,224,000 |
100% |
1.148 |
349,065,000 |
|
|
02. Nhà vệ sinh riêng biệt, tường xây gạch, mái tôn, đõ gỗ, nền gạch men, tường ốp gạch men |
2, I, PL2, 65, tr1 |
m2 |
5.89 |
3,903,000 |
100% |
1.148 |
26,391,000 |
|
|
03. Mái che tôn, trụ sắt đỡ sắt, nền XM |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
28.75 |
453,000 |
100% |
1.148 |
14,951,000 |
|
|
04. Sân sau XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
27.15 |
215,000 |
100% |
1.148 |
6,701,000 |
|
|
05. Ốp men bếp |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
12.60 |
339,000 |
100% |
1.148 |
4,904,000 |
|
|
06. Gác gỗ |
14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
17.64 |
527,000 |
100% |
1.148 |
10,672,000 |
|
|
Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 20÷<50cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
15 |
5,330 |
100% |
1.00 |
80,000 |
|
|
08. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển dường dây Internet |
3.1, VII, PL2, 65 |
thuê bao |
1 |
226,000 |
100% |
1.148 |
259,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
4 |
35 |
Ông, bà Trần Đình Long - Lê Thị Ánh Lợi, địa chỉ 260 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
1,508,476,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 35, diện tích 60,1m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
60.10 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
715,340,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, có khu phụ, khung cột BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái đúc BTCT, trên lợp tôn chống nóng; thấm, tường gạch, nền gạch men |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích Tầng 1: |
|
m2 |
55.88 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
342,513,000 |
|
|
Diện tích Tầng 2: |
|
m2 |
46.38 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
284,286,000 |
|
|
02. Tường ốp laphông nhựa |
18, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
120.74 |
213,000 |
100% |
1.148 |
29,524,000 |
|
|
03. Ốp men |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
120.32 |
339,000 |
100% |
1.148 |
46,825,000 |
|
|
04. Hàng rào sắt hộp |
2, XIVI, PL2, 65, tr7 |
m2 |
28.69 |
453,000 |
100% |
1.148 |
14,920,000 |
|
|
05. Am thờ loại lớn |
2.2, IX, PL2, 65 |
cái |
3 |
1,358,000 |
100% |
1.148 |
4,677,000 |
|
|
06. Mái kéo xếp, nền XM |
PL2; IV-2.4;
QĐ 65 |
m2 |
14.25 |
395,000 |
100% |
1.148 |
6,462,000 |
|
|
Nền XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
14.25 |
215,000 |
100% |
1.148 |
3,517,000 |
|
|
07.Cánh cửa cổng sắt hộp |
3.3, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
4.40 |
679,000 |
100% |
1.148 |
3,430,000 |
|
|
08. Cánh cửa sắt kéo |
3.6, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
12.22 |
396,000 |
100% |
1.148 |
5,555,000 |
|
|
09. Cây trồng: |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 20÷<50cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
180 |
5,330 |
100% |
1.00 |
959,000 |
|
|
Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 50÷<70cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
5 |
10,650 |
100% |
1.00 |
53,000 |
|
|
11. Dàn sắt, cột sắt và mái kéo xếp, nền gạch terazo |
PL2; IV-2.4;
QĐ 65 |
m2 |
16.15 |
395,000 |
100% |
1.148 |
7,323,000 |
|
|
Nền gạch terazo |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
11.64 |
339,000 |
100% |
1.148 |
4,529,000 |
|
|
12. Dàn khung sắt ống (mái che tôn, khung cột sắt) |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
11.64 |
395,000 |
100% |
1.148 |
5,277,000 |
|
|
13+14. Dàn sắt, Hàng rào sắt hộp, Lan can sắt hộp |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
16.50 |
453,000 |
100% |
1.148 |
8,581,000 |
|
|
10. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
35 |
28,000 |
100% |
1.148 |
1,125,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp |
3.1, VII, PL2, 65 |
thuê bao |
1 |
226,000 |
100% |
1.148 |
259,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
5 |
36 |
Ông, bà Võ Mừng - Nguyễn Thị Minh Đoan, địa chỉ 262 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
1,874,850,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 36, diện tích 92,2m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
92.20 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
1,097,411,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, tường xây gạch, bờ lô, sàn đúc BTCT, mái đúc BTCT, mái tôn, đỡ sắt, nền gạch men, có khu phụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích Tầng 1: |
2.2b, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
52.25 |
5,089,000 |
100% |
1.148 |
305,253,000 |
|
|
Diện tích Tầng 2: |
2.2b, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
58.25 |
5,089,000 |
100% |
1.148 |
340,307,000 |
|
|
02. Nhà ở cấp 4, móng BT, trụ cột BTCT, tường chịu lực xây blô, mái tôn, đỡ sắt, nền XM (trừ 99.000 đồng chênh lệch đơn giá nền gạch men và nền ximang) |
3.2a, I, PL1, 65, tr2 |
m2 |
20.30 |
2,876,000 |
100% |
1.148 |
67,023,000 |
|
|
03. Nhà tạm, trụ đúc BTCT, tường xây lửng + sắt, mái tôn, đỡ sắt, nền XM |
4.1, PL1 |
m2 |
18.71 |
1,131,000 |
100% |
1.148 |
24,286,000 |
|
|
04. Ốp men bếp |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
21.06 |
339,000 |
100% |
1.148 |
8,196,000 |
|
|
Đá Granit |
2, 6, BS nhà, 65, tr4 |
m2 |
2.10 |
396,000 |
100% |
1.148 |
955,000 |
|
|
05. Am thờ loại vừa |
2.2, IX, PL2, 65 |
cái |
1 |
1,018,000 |
100% |
1.148 |
1,169,000 |
|
|
06. Laphong tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
19.24 |
236,000 |
100% |
1.148 |
5,213,000 |
|
|
07. Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 20÷<50cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
32 |
5,330 |
100% |
1.00 |
171,000 |
|
|
08. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
40 |
28,000 |
100% |
1.148 |
1,286,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp |
3.1, VII, PL2, 65 |
thuê bao |
1 |
226,000 |
100% |
1.148 |
259,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
6 |
37 |
Ông, bà Nguyễn Long - Nguyễn Thị Đoàn, địa chỉ 264 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
3,708,072,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 37, diện tích 245,1m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
219.00 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
2,606,648,000 |
|
* |
Diện tích đất |
|
m2 |
26.10 |
Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất |
0 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, có khu phụ, khung cột BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái tôn, nền gạch men |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích Tầng 1: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
92.045 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
564,160,000 |
|
|
Diện tích Tầng 2: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
45.92 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
281,452,000 |
|
|
02. Nhà tạm, trụ đúc BTCT+ sắt, tường xây lửng + sắt, mái tôn, đỡ sắt, nền XM+gạch men |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phần nhà xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) |
4.1, PL1 |
m2 |
75.24 |
1,131,000 |
100% |
1.148 |
97,684,000 |
|
|
- Phần nhà xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) |
4.1, PL1 |
m2 |
17.43 |
1,131,000 |
80% |
1.148 |
18,100,000 |
|
|
- Nền gạch men |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
20.50 |
339,000 |
100% |
1.148 |
7,978,000 |
|
|
- Nền XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
20.91 |
215,000 |
100% |
1.148 |
5,161,000 |
|
|
03. Ốp gạch men |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
39.13 |
339,000 |
100% |
1.148 |
15,228,000 |
|
|
- Đá granit |
2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
2.70 |
396,000 |
100% |
1.148 |
1,227,000 |
|
|
04. Ốp gạch men tường nhà |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
170.75 |
339,000 |
100% |
1.148 |
66,449,000 |
|
|
05. Trần thạch cao |
15, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
30.38 |
385,000 |
100% |
1.148 |
13,425,000 |
|
|
06. Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt, nền gạch men (nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
7.79 |
453,000 |
80% |
1.148 |
3,241,000 |
|
|
- Nền gạch men (nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
7.79 |
339,000 |
80% |
1.148 |
2,425,000 |
|
|
Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 20÷<50cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
54 |
5,330 |
100% |
1.00 |
288,000 |
|
|
Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 70÷<100cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
5 |
31,950 |
100% |
1.00 |
160,000 |
|
|
08. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
35 |
28,000 |
100% |
1.148 |
1,125,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
6.1 |
37/1 |
Ông Nguyễn Thắng - Nguyễn Thị Tuyền (tài sản xây dựng trên đất của ông bà Nguyễn Long - Nguyễn Thị Đoàn) |
469,314,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp 4, có khu phụ khép kín, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, khung cột BTCT, tường xây blô, mái tôn, đỡ gỗ, nền gạch men. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phần nhà xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) |
3.1a, I, PL1, 65 |
m2 |
65.40 |
3,564,000 |
100% |
1.148 |
267,562,000 |
|
|
- Phần nhà xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN); |
3.1a, I, PL1, 65 |
m2 |
9.70 |
3,564,000 |
80% |
1.148 |
31,733,000 |
|
|
02. Laphông thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
44.14 |
385,000 |
100% |
1.148 |
19,509,000 |
|
|
03. Ốp gạch men |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
54.12 |
339,000 |
100% |
1.148 |
21,062,000 |
|
|
05. Nhà tạm, kèo sắt, trụ đúc BTCT, tường xây lửng + che chắn bằng khung sắt hộp, mái tôn, đỡ sắt, nền XM+gạch men |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phần nhà xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) |
4.1, PL1 |
m2 |
38.29 |
1,131,000 |
100% |
1.148 |
49,709,000 |
|
|
- Phần nhà xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) |
4.1, PL1 |
m2 |
15.97 |
1,131,000 |
80% |
1.148 |
16,583,000 |
|
|
- Nền XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
15.30 |
215,000 |
100% |
1.148 |
3,776,000 |
|
|
- Nền gạch men |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
43.86 |
339,000 |
100% |
1.148 |
17,069,000 |
|
|
06. Cánh cửa sắt kéo |
3.6, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
36.12 |
396,000 |
100% |
1.148 |
16,418,000 |
|
|
07. Bồi thường di chuyển đường dây điện 3 pha (điện sản xuất) |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
40 |
28,000 |
100% |
1.148 |
1,286,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
40 |
28,000 |
100% |
1.148 |
1,286,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
7 |
42 |
Ông Dương Văn Thái và các đồng thừa kế của bà Tôn Nữ Thị Sen, địa chỉ 268 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
1,718,888,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 42, diện tích 110,2m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
110.20 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
1,311,656,000 |
|
|
01. Sân XM (xây dựng trên vỉa hè) |
XI-2 |
m2 |
16.60 |
215,000 |
80% |
1.148 |
3,278,000 |
|
|
02. Sân XM |
XI-2 |
m2 |
23.40 |
215,000 |
100% |
1.148 |
5,776,000 |
|
|
03. Vách ngăn nhôm kính (áp giá tương đương Ốp tôn) |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
23.50 |
236,000 |
100% |
1.148 |
6,367,000 |
|
|
04. Trần laphong nhựa |
18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
6.82 |
213,000 |
100% |
1.148 |
1,668,000 |
|
|
05. Mái che tôn, khung, trụ sắt |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
14.63 |
453,000 |
100% |
1.148 |
7,606,000 |
|
|
06. Nền gạch men |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
10.70 |
339,000 |
100% |
1.148 |
4,162,000 |
|
|
07. Ốp gạch men |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
95.63 |
339,000 |
100% |
1.148 |
37,217,000 |
|
|
08. Trần laphong tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
33.22 |
236,000 |
100% |
1.148 |
9,001,000 |
|
|
11. Tường xây blô kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
11.50 |
792,000 |
100% |
1.148 |
10,456,000 |
|
|
12. Sân XM |
XI-2 |
m2 |
8.48 |
215,000 |
100% |
1.148 |
2,092,000 |
|
|
13. Nhà cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây gạch, mái tôn, đỡ sắt, nền lát gạch men, không có khu phụ |
3.1b, I, PL1, 65 |
m2 |
38.61 |
3,224,000 |
100% |
1.148 |
142,901,000 |
|
|
10. Mái hiên liền nhà cấp 4 mục 13, sàn BTCT, trụ BTCT |
|
m2 |
20.86 |
3,224,000 |
100% |
1.148 |
77,206,000 |
|
|
14. Am thờ loại vừa |
2.2, IX, PL2, 65 |
cái |
1 |
1,018,000 |
100% |
1.148 |
1,169,000 |
|
|
15. Ốp gạch men |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
12.08 |
339,000 |
100% |
1.148 |
4,701,000 |
|
|
16. Be BTCT |
2, VI, PL2, 65, tr2 |
m3 |
0.26 |
2,199,000 |
100% |
1.148 |
644,000 |
|
|
17. Tường xây blô kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
3.42 |
792,000 |
100% |
1.148 |
3,110,000 |
|
|
18. Nhà ở cấp 4, móng xây gạch đá, tường xây gạch, mái tôn, đỡ gỗ, nền XM |
3.3b, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
24.72 |
2,247,000 |
100% |
1.148 |
63,767,000 |
|
|
22. Cây trồng: |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Lộc vừng, d=9cm (D=5÷<10cm) |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
1 |
266,280 |
100% |
1.00 |
266,000 |
|
|
23. Trụ cổng xây |
1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m2 |
0.25 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
658,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp |
3.1, VII, PL2, 65 |
thuê bao |
1 |
226,000 |
100% |
1.148 |
259,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
8 |
44 |
Bà Tôn Nữ Thị Huyền, địa chỉ 270 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
1,643,018,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 44, diện tích 99m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
99.00 |
10,350,000 |
99.5% |
1.150 |
1,172,456,000 |
|
|
01. Sân XM |
XI-2 |
m2 |
11.28 |
215,000 |
100% |
1.148 |
2,784,000 |
|
|
02. Tường xây kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
4.80 |
792,000 |
100% |
1.148 |
4,364,000 |
|
|
03. Ốp tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
9.61 |
236,000 |
100% |
1.148 |
2,602,000 |
|
|
04. Mái che tôn, khung cột sắt, đỡ sắt |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
11.04 |
453,000 |
100% |
1.148 |
5,741,000 |
|
|
05. Nhà cấp 4, móng xây gạch, đá, tường xây gạch, mái tôn, nền XM |
3.3a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
22.10 |
2,247,000 |
100% |
1.148 |
57,008,000 |
|
|
06. Trần laphong nhựa |
18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
40.99 |
213,000 |
100% |
1.148 |
10,022,000 |
|
|
07. Ốp alu |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
41.24 |
236,000 |
100% |
1.148 |
11,172,000 |
|
|
08. Ốp gạch men |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
26.70 |
339,000 |
100% |
1.148 |
10,391,000 |
|
|
09. ốp đá granit |
2, 6, BS nhà, 65, tr4 |
m2 |
1.89 |
396,000 |
100% |
1.148 |
859,000 |
|
|
10. Hàng rào sắt hộp |
3, XIVI, PL2, 65, tr7 |
m2 |
9.56 |
453,000 |
100% |
1.148 |
4,971,000 |
|
|
11. Gác gỗ |
14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
9.43 |
527,000 |
100% |
1.148 |
5,705,000 |
|
|
12. Ốp tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
88.17 |
236,000 |
100% |
1.148 |
23,886,000 |
|
|
13. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung cột BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái tôn, nền gạch men. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích tầng 1: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
26.444 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
162,080,000 |
|
|
Diện tích tầng 2: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
23.46 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
143,790,000 |
|
|
14. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp |
3.1, VII, PL2, 65 |
thuê bao |
1 |
226,000 |
100% |
1.148 |
259,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
8.1 |
44/1 |
Bà Lê Thị Lan và đồng thừa kế ông Lê Văn Minh (Tài sản trên cùng thửa đất của mẹ là bà Tôn Nữ Thị Huyền ) |
224,072,000 |
|
|
01. Sân XM |
XI-2 |
m2 |
9.60 |
215,000 |
80% |
1.148 |
1,896,000 |
|
|
02. Sân XM |
XI-2 |
m2 |
8.66 |
215,000 |
100% |
1.148 |
2,138,000 |
|
|
03. Gác gỗ |
14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
11.72 |
527,000 |
100% |
1.148 |
7,089,000 |
|
|
04. Nhà cấp 4, móng xây gạch, đá, tường xây gạch, mái tôn, nền lát gạch men, có khu phụ |
3.3a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
57.18 |
2,749,000 |
100% |
1.148 |
180,452,000 |
|
|
02. Hầm rút |
1, XV, PL2, QĐ 65, tr7 |
m3 |
2.16 |
905,000 |
100% |
1.148 |
2,244,000 |
|
|
08. Cây trồng |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Cây Trứng cá, d30cm (D = ≥15cm) |
B-III.57b,
QĐ 11 |
cây |
1 |
13,630 |
100% |
1.00 |
14,000 |
|
|
10. Tường rào xây blô kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
1.44 |
792,000 |
100% |
1.148 |
1,309,000 |
|
|
12. Hàng rào sắt hộp |
3, XIVI, PL2, 65, tr7 |
m2 |
2.60 |
453,000 |
100% |
1.148 |
1,352,000 |
|
|
13. Ốp tôn + vách ngăn tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
9.78 |
236,000 |
100% |
1.148 |
2,650,000 |
|
|
06. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
9 |
48 |
Ông, bà Nguyễn Văn Thí - Tôn Nữ Thị Hồng, địa chỉ 274 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
2,986,207,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 48, diện tích 178,1m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
130.0 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
1,547,325,000 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
48.1 |
10,350,000 |
49.5% |
1.150 |
283,393,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung cột BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái đúc BTCT, trên mái lợp ngói, tôn chống nóng chống thấm, nền gạch men, có khu phụ. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích tầng 1: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
99.9 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
612,304,000 |
|
|
Diện tích tầng 2: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
50.73 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
310,933,000 |
|
|
Ốp men tường |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
346.40 |
339,000 |
100% |
1.148 |
134,809,000 |
|
|
Ốp đá granit |
2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
1.95 |
396,000 |
100% |
1.148 |
886,000 |
|
|
Laphong tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
75.54 |
236,000 |
100% |
1.148 |
20,466,000 |
|
|
02. Mái che tôn, trụ sắt, khung sắt |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
54.00 |
453,000 |
100% |
1.148 |
28,082,000 |
|
|
03. Mái che (sau bếp), mái tôn, cột kèo sắt, nền gạch men |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
24.85 |
453,000 |
100% |
1.148 |
12,923,000 |
|
|
Phần nền gạch men |
6.3, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
9.60 |
339,000 |
100% |
1.148 |
3,736,000 |
|
|
04. Nền lát gạch terazo |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
36.90 |
339,000 |
100% |
1.148 |
14,360,000 |
|
|
05. Nền XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
41.60 |
215,000 |
100% |
1.148 |
10,268,000 |
|
|
06. Cây trồng: |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Cây Chuối cho trái (Thu hoạch đại trà) |
B-I.1,
QĐ 11 |
cây |
11 |
26,730 |
100% |
1.00 |
294,000 |
|
|
Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 20÷<50cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
87 |
5,330 |
100% |
1.00 |
464,000 |
|
|
07. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
20 |
28,000 |
100% |
1.148 |
643,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
Không đủ điều kiện hỗ trợ do đã có nhà ở
tại phường Phường Đúc |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
10 |
51 |
Các đồng thừa kế của ông, bà Trần Văn Thích - Mai Thị Bảy, địa chỉ 278 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
209,257,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 51, diện tích 488,2m2, diện tích thu hồi 36,5m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất nông nghiệp |
QĐ 80; |
m2 |
36.50 |
33,000 |
100% |
1.00 |
1,205,000 |
|
* |
Hỗ trợ đất nông nghiệp liền kề đất ở loại 4B , vị trí 1 |
k3, Đ28, QĐ36 |
m2 |
36.50 |
10,350,000 |
50% |
1.00 |
188,888,000 |
|
|
01. Sân XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
27.47 |
215,000 |
100% |
1.148 |
6,780,000 |
|
|
02. Trụ cổng xây blô, cắt gờ chỉ |
1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m3 |
1.05 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
2,819,000 |
|
|
03. Hàng rào xây bờ lô kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
3.1 |
792,000 |
100% |
1.148 |
2,800,000 |
|
|
Rào thép B40 |
6, XIV, PL2, 65 |
m2 |
3.1 |
11,000 |
100% |
1.148 |
39,000 |
|
|
04. Cánh cổng sắt ống |
3.4, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
6.08 |
735,000 |
100% |
1.148 |
5,130,000 |
|
|
05. Am thờ loại lớn |
2.2, IX, PL2, 65 |
cái |
1 |
1,358,000 |
100% |
1.148 |
1,559,000 |
|
|
06. Cây trồng: |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 20÷<50cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
7 |
5,330 |
100% |
1.00 |
37,000 |
11 |
54 |
Ông, bà Trần Văn Cư - Lê Thị Hoa, địa chỉ 284 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
725,127,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 54, diện tích 122,9m2 , diện tích thu hồi 40,3m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
40.30 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
479,671,000 |
|
|
01. Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
11.05 |
453,000 |
100% |
1.148 |
5,746,000 |
|
|
02. Mái che tôn, khung sắt hộp, trụ sắt hộp |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
8.13 |
453,000 |
100% |
1.148 |
4,225,000 |
|
|
03. Rào thép lưới B40 |
6, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
7.38 |
11,000 |
100% |
1.148 |
93,000 |
|
|
04. Sân XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
13.90 |
215,000 |
100% |
1.148 |
3,430,000 |
|
|
05. Cửa sắt hỗn hợp |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
4.10 |
566,000 |
100% |
1.148 |
2,661,000 |
|
|
06. Trần laphong nhựa |
18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
58.56 |
213,000 |
100% |
1.148 |
14,319,000 |
|
|
07. Nhà ở cấp 4, móng BT, trụ BTCT, tường chịu lực xây bờ lô, gạch, mái tôn, nền gạch men, không có khu phụ |
3.2b, PL1, 65, tr2 |
m2 |
60.39 |
2,975,000 |
100% |
1.148 |
206,250,000 |
|
|
08. Ốp men |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
6.42 |
339,000 |
100% |
1.148 |
2,498,000 |
|
|
11. Biển hiệu quảng cáo (hộp đèn) |
PL2; XIX;
QĐ 65 |
m2 |
6.00 |
905,000 |
100% |
1.148 |
6,234,000 |
12 |
55 |
Bà Lưu Thị Kim Chung và các đồng thừa kế của ông Hoàng Trọng An, địa chỉ 286 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
564,846,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 55, diện tích 147m2 , diện tích thu hồi 36,1m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
36.10 |
10,350,000 |
99.5% |
1.150 |
427,532,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp 4, móng BT, trụ BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái tôn, nền gạch men, không có khu phụ |
3.2b, PL1, 65, tr2 |
m2 |
35.10 |
2,975,000 |
100% |
1.148 |
119,877,000 |
|
|
02. Sân BTXM |
6, XI, PL2, 65 |
m2 |
11.70 |
284,000 |
100% |
1.148 |
3,815,000 |
|
|
03. Trần laphong nhựa |
18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
15.62 |
213,000 |
100% |
1.148 |
3,818,000 |
|
|
04. Laphong tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
13.94 |
236,000 |
100% |
1.148 |
3,777,000 |
|
|
05. Be BTCT |
2, VI, PL2, 65, tr2 |
m3 |
0.41 |
2,199,000 |
100% |
1.148 |
1,022,000 |
|
|
06. Biển quảng cáo tôn, trụ sắt, khung sắt |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
5.40 |
453,000 |
100% |
1.148 |
2,808,000 |
|
|
07. Hộp đèn quảng cáo |
PL2; XIX;
QĐ 65 |
m2 |
0.96 |
905,000 |
100% |
1.148 |
997,000 |
|
|
10. Tường rào xây blô kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
1.32 |
792,000 |
100% |
1.148 |
1,200,000 |
13 |
57 |
Các đồng thừa kế của ông bà Nguyễn Văn Lượng - Trần Thị Xuân Hạnh, địa chỉ 290 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
640,847,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 57, diện tích 79,8m2 , diện tích thu hồi 30,1m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
30.10 |
10,350,000 |
99.5% |
1.150 |
356,474,000 |
|
|
01. Bảng hiệu có hộp đèn |
PL2; XIX;
QĐ 65 |
m2 |
0.40 |
905,000 |
100% |
1.148 |
416,000 |
|
|
02. Cánh cửa cổng sắt kéo |
3.6, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
14.64 |
396,000 |
100% |
1.148 |
6,655,000 |
|
|
03. Hàng rào sắt hộp |
3, XIVI, PL2, 65, tr7 |
m2 |
2.97 |
453,000 |
100% |
1.148 |
1,545,000 |
|
|
05. Mái che tôn, khung sắt hộp, trụ sắt hộp |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
13.86 |
453,000 |
100% |
1.148 |
7,208,000 |
|
|
06. Mái che tôn, khung gỗ, trụ BTCT |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
12.47 |
453,000 |
100% |
1.148 |
6,485,000 |
|
|
07. Sân XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
8.45 |
215,000 |
100% |
1.148 |
2,086,000 |
|
|
08. Sân XM (xây dựng trên vỉa hè) |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
1.62 |
215,000 |
80% |
1.148 |
320,000 |
|
|
09. Nền lát gạch men |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
12.47 |
339,000 |
100% |
1.148 |
4,853,000 |
|
|
10. Ốp men tường |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
8.36 |
339,000 |
100% |
1.148 |
3,255,000 |
|
|
11. Am thờ loại nhỏ |
2.3, IX, PL2, 65, tr4 |
cái |
1.0 |
792,000 |
100% |
1.148 |
909,000 |
|
|
12. Cây trồng: |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Cây Bàng, d16cm (D = ≥15cm) |
B-III.2b,
QĐ 11 |
cây |
1 |
16,590 |
100% |
1.00 |
17,000 |
|
|
13. Nhà ở cấp 4, móng BT, cột BTCT, tường chịu lực xây blô, mái tôn, nền gạch men, có khu phụ |
3.2a, I, PL1, 65, tr2 |
m2 |
56.08 |
3,371,000 |
100% |
1.148 |
217,024,000 |
|
|
. Trần laphong thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
44.25 |
385,000 |
100% |
1.148 |
19,558,000 |
|
|
. Ốp gạch men tường |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
26.34 |
339,000 |
100% |
1.148 |
10,251,000 |
|
|
. ốp đá bếp granit |
2, 6, BS nhà, 65, tr4 |
m2 |
1.74 |
396,000 |
100% |
1.148 |
791,000 |
|
|
Hỗ trợ di chuyển chỗ ở trong cùng thửa đất ở |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1.00 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
3,000,000 |
14 |
58 |
Bà Huỳnh Thị Tần và đồng thừa kế ông Nguyễn Văn Hòa, địa chỉ 288 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
796,674,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 58, diện tích 46,4m2. |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
46.40 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
552,276,000 |
|
|
01. Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt. |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
9.30 |
453,000 |
100% |
1.148 |
4,836,000 |
|
|
02. Sân XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
9.30 |
215,000 |
100% |
1.148 |
2,295,000 |
|
|
03. Cây trồng |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Cây Bàng, d20cm (D = ≥15cm) |
B-III.2b,
QĐ 11 |
cây |
1 |
16,590 |
100% |
1.00 |
17,000 |
|
|
12. Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 70÷<100cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
8 |
31,950 |
100% |
1.00 |
256,000 |
|
|
04. Laphông thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
11.40 |
385,000 |
100% |
1.148 |
5,039,000 |
|
|
05. Laphong tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
22.04 |
236,000 |
100% |
1.148 |
5,971,000 |
|
|
06. Ốp men bếp, wc |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
33.35 |
339,000 |
100% |
1.148 |
12,979,000 |
|
|
07. Ốp men tường |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
3.68 |
339,000 |
100% |
1.148 |
1,434,000 |
|
|
08. Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BT, trụ BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái tôn, đỡ gỗ, nền lát gachk men |
3.2a, I, PL1, 65, tr2 |
m2 |
47.71 |
3,371,000 |
100% |
1.148 |
184,633,000 |
|
|
- Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BT, trụ BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái tôn, đỡ gỗ, nền lát gachk men (ngoài GCN QSD đất) |
3.2a, I, PL1, 65, tr2 |
m2 |
1.11 |
3,371,000 |
80% |
1.148 |
3,421,000 |
|
|
10. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
4 |
28,000 |
100% |
1.148 |
129,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
4 |
28,000 |
100% |
1.148 |
129,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp |
3.1, VII, PL2, 65 |
thuê bao |
1 |
226,000 |
100% |
1.148 |
259,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
15 |
59 |
Ông, bà Trần Văn Tám - Huỳnh Thị Lệ, địa chỉ 276 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
2,041,676,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 59, diện tích 101,9m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
88.00 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
1,047,420,000 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
13.60 |
10,350,000 |
49.5% |
1.150 |
80,128,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 03 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, mái tôn, nền gạch men, có khu phụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích tầng 1: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
21.944 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
134,499,000 |
|
|
Diện tích tầng 2: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
30.495 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
186,909,000 |
|
|
Diện tích tầng 3: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
30.495 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
186,909,000 |
|
|
02. Laphong tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
18.45 |
236,000 |
100% |
1.148 |
4,999,000 |
|
|
03. Ốp men WC+bếp |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
15.81 |
339,000 |
100% |
1.148 |
6,153,000 |
|
|
Bệ đá granit |
2, 6, BS nhà, 65, tr4 |
m2 |
2.10 |
396,000 |
100% |
1.148 |
955,000 |
|
|
03. Nhà ở cấp 4, móng BT, trụ BTCT, tường chịu lực xây bờ lô, mái ngói, tôn, đỡ gỗ, nền XM, không có khu phụ (trừ 99.000 đồng chênh lệch đơn giá nền gạch men và ximang) |
3.2a, I, PL1, 65, tr2 |
m2 |
38.04 |
2,876,000 |
100% |
1.148 |
125,578,000 |
|
|
Laphong tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
9.00 |
236,000 |
100% |
1.148 |
2,438,000 |
|
|
04 Mái che tôn, khung cột sắt, nền XM |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
19.36 |
453,000 |
100% |
1.148 |
10,068,000 |
|
|
06. Nhà ở cấp 3, 01 tầng, khung BTCT chịu lực, móng BTCT, tường gạch, mái đúc BTCT, nền gạch men. |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
36.5 |
5,046,000 |
100% |
1.148 |
211,437,000 |
|
|
. Mái che tôn, chống nóng, chống thấm, đỡ sắt |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
39 |
453,000 |
100% |
1.148 |
20,282,000 |
|
|
05. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp |
3.1, VII, PL2, 65 |
thuê bao |
1 |
226,000 |
100% |
1.148 |
259,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
16 |
61 |
Ông, bà Nguyễn Ngọc Tân - Hoàng Thị Kiều Oanh, địa chỉ 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
2,961,641,000 |
|
|
Thu hồi toàn thửa đất số 61, diện tích 103,2m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
103.20 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
1,228,338,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 03 tầng, khung BTCT chịu lực, hệ móng băng đúc BTCT, tường xây gạch dày 22cm (02 lớp), sàn đúc BTCT, mái đúc BTCT, trên lợp mái ngói chống nóng, chống thấm, nền gạch đá granit, hệ cửa gỗ khung ngoại gỗ, có khu phụ khép kín từng tầng. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích tầng 1: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
78.78 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
482,826,000 |
|
|
Diện tích tầng 2: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
78.78 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
482,826,000 |
|
|
Diện tích tầng 3: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
78.78 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
482,826,000 |
|
|
. Ốp men wc, bếp |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
103.80 |
339,000 |
100% |
1.148 |
40,396,000 |
|
|
. Ốp đá granit |
2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
7.14 |
396,000 |
100% |
1.148 |
3,246,000 |
|
|
02. Mái che kéo, di động, khung cột sắt, nền gạch men, granit |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
14.49 |
453,000 |
100% |
1.148 |
7,535,000 |
|
|
Nền gạch men |
2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
14.49 |
339,000 |
100% |
1.148 |
5,639,000 |
|
|
03. Hàng rào xây blô kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
48.41 |
792,000 |
100% |
1.148 |
44,011,000 |
|
|
11. Ốp đá granit |
2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
28.56 |
396,000 |
100% |
1.148 |
12,984,000 |
|
|
Trên rào hàng rào sắt hộp |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
18.77 |
453,000 |
100% |
1.148 |
9,760,000 |
|
|
04. Trụ cổng đúc BTCT |
1.2, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m3 |
2.36 |
2,828,000 |
100% |
1.148 |
7,660,000 |
|
|
05. Cánh cổng sắt hộp |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
6.84 |
679,000 |
100% |
1.148 |
5,332,000 |
|
|
06. Bồn hoa xây gạch |
4, 7, BS nhà, 65, tr5 |
m3 |
0.17 |
1,000,000 |
100% |
1.148 |
189,000 |
|
|
07. Nền gạch terazo |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
9.66 |
339,000 |
100% |
1.148 |
3,759,000 |
|
|
10. Laphông thạch cao, trang trí đèn |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
214.79 |
385,000 |
100% |
1.148 |
94,931,000 |
|
|
12. lan can inox (hàng rào sắt) |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
33.36 |
453,000 |
100% |
1.148 |
17,349,000 |
|
|
13. Hàng rào sắt hộp |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
15.64 |
453,000 |
100% |
1.148 |
8,133,000 |
|
|
09. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp |
3.1, VII, PL2, 65 |
thuê bao |
1 |
226,000 |
100% |
1.148 |
259,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
17 |
62 |
Ông, bà Nguyễn Phú Quốc - Lê Thị Hát, địa chỉ 267 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
3,320,311,000 |
|
|
Thu hồi toàn thửa đất số 62, diện tích 147,4m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
147.40 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
1,754,429,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái đúc BTCT+tôn, nền gạch men, có khu phụ. |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích tầng 1: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
106.3 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
651,531,000 |
|
|
Diện tích tầng 2: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
101.24 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
620,517,000 |
|
|
02. Ốp men WC+bếp |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
66.54 |
339,000 |
100% |
1.148 |
25,896,000 |
|
|
Ốp men tường |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
67.90 |
339,000 |
100% |
1.148 |
26,425,000 |
|
|
03. Trần laphong gỗ |
14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
58.08 |
527,000 |
100% |
1.148 |
35,138,000 |
|
|
04. Nhà ở cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT,tường gạch, mái tôn, đỡ gỗ, nền gạch men, Có khu phụ |
3.1a, I, PL1, 65 |
m2 |
36.89 |
3,564,000 |
100% |
1.148 |
150,934,000 |
|
|
07. Ốp tôn tường, đỡ sắt |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
83.78 |
236,000 |
100% |
1.148 |
22,698,000 |
|
|
08. Nền gạch terazo |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
10.56 |
339,000 |
100% |
1.148 |
4,110,000 |
|
|
09. Mái che tôn, đỡ sắt, khung cột sắt, nền XM |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
5.46 |
453,000 |
100% |
1.148 |
2,839,000 |
|
|
Nền XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
5.46 |
215,000 |
100% |
1.148 |
1,348,000 |
|
|
05. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
35 |
28,000 |
100% |
1.148 |
1,125,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
18 |
69 |
Ông, bà Nguyễn Khắc Chánh - Lê Thị Diệu Hà, địa chỉ 03 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
2,188,768,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 69 diện tích 151,1m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
151.10 |
5,796,000 |
100% |
1.150 |
1,007,142,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái đúc BTCT, nền lát gạch men, có khu phụ. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích tầng 1: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
83.87 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
514,034,000 |
|
|
Diện tích tầng 2: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
83.87 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
514,034,000 |
|
|
02. Mái che tôn, khung cột sắt, nền gạch men, terazo |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
40.20 |
453,000 |
100% |
1.148 |
20,906,000 |
|
|
Nền gạch terazo |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
24.60 |
339,000 |
100% |
1.148 |
9,574,000 |
|
|
Nền gạch men |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
18.00 |
339,000 |
100% |
1.148 |
7,005,000 |
|
|
03. Hàng rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
44.28 |
792,000 |
100% |
1.148 |
40,260,000 |
|
|
Trên rào hàng rào sắt hộp |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
6.48 |
453,000 |
100% |
1.148 |
3,370,000 |
|
|
04. Trụ cổng xây |
1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m2 |
0.89 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
2,392,000 |
|
|
Cánh cổng sắt hộp |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
3.60 |
679,000 |
100% |
1.148 |
2,806,000 |
|
|
05. Sân XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
41.2 |
215,000 |
100% |
1.148 |
10,164,000 |
|
|
06. Ốp men wc |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
37.92 |
339,000 |
100% |
1.148 |
14,757,000 |
|
|
07. Bệ đá bếp granit |
2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
2.54 |
396,000 |
100% |
1.148 |
1,152,000 |
|
|
Ốp men bếp |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
8.10 |
339,000 |
100% |
1.148 |
3,152,000 |
|
|
08. Giếng bi đường kính 1,6m (1,5-2m) |
PL2; XII-1.2;
QĐ 65 |
m sâu |
7 |
1,075,000 |
100% |
1.148 |
8,639,000 |
|
|
09. Cây trồng |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Cây Thanh trà, d15cm (D = 10÷<20cm) |
B-II.1,
QĐ 11 |
cây |
2 |
2,187,720 |
100% |
1.00 |
4,375,000 |
|
|
Cây Táo, d7cm (D = 5÷<10cm) |
B-II.14,
QĐ 11 |
cây |
2 |
38,340 |
100% |
1.00 |
77,000 |
|
|
Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 20÷<50cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
55 |
5,330 |
100% |
1.00 |
293,000 |
|
|
Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 70÷<100cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
11 |
31,950 |
100% |
1.00 |
351,000 |
|
|
10. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
19 |
70 |
Ông, bà Võ Hiến - Mai Thị Hường, địa chỉ 01 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
2,335,781,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 70 diện tích 151,9m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
151.90 |
5,796,000 |
100% |
1.150 |
1,012,474,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp 4, có khu phụ khép kín, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ đúc BTCT, tường xây, mái đúc BTCT+mái ngói, đỡ gỗ, nền gạch men |
3.1a, I, PL1, 65, tr2 |
m2 |
55.70 |
3,564,000 |
100% |
1.148 |
227,875,000 |
|
|
Trần laphong nhựa |
18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
51.59 |
213,000 |
100% |
1.148 |
12,615,000 |
|
|
02. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái tôn, nền lát gạch men |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích tầng 1: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
78.255 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
479,638,000 |
|
|
Diện tích tầng 2: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
82.485 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
505,565,000 |
|
|
. Laphông thạch cao |
15, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
36.40 |
385,000 |
100% |
1.148 |
16,088,000 |
|
|
03. Ốp men WC+bếp |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
50.94 |
339,000 |
100% |
1.148 |
19,824,000 |
|
|
. Bệ đá bếp granit |
2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
3.90 |
396,000 |
100% |
1.148 |
1,773,000 |
|
|
. Ốp men tường |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
37.44 |
339,000 |
100% |
1.148 |
14,571,000 |
|
|
03. Hàng rào xây blô kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
8.64 |
792,000 |
100% |
1.148 |
7,856,000 |
|
|
Trên rào hàng rào sắt hộp |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
7.20 |
453,000 |
100% |
1.148 |
3,744,000 |
|
|
04. Trụ cổng xây |
1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m2 |
0.85 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
2,284,000 |
|
|
Cánh cổng sắt hộp |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
2.89 |
679,000 |
100% |
1.148 |
2,253,000 |
|
|
05. Am thờ loại lớn |
2.2, IX, PL2, 65 |
cái |
3 |
1,358,000 |
100% |
1.148 |
4,677,000 |
|
|
06. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp |
3.1, VII, PL2, 65 |
thuê bao |
1 |
226,000 |
100% |
1.148 |
259,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
20 |
71 |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Hà, địa chỉ 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
1,276,998,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 71 diện tích 93,4m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
91.80 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
1,092,650,000 |
|
* |
Diện tích đất |
|
m2 |
1.60 |
Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất |
0 |
|
|
01. Nhà tạm, trụ sắt, tường tấm ván công nghiệp, mái tôn, đỡ sắt, nền gạch men |
4.4, I, PL1, 65, tr2 |
m2 |
50.84 |
1,131,000 |
100% |
1.148 |
66,010,000 |
|
|
02. Laphông thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
48.00 |
385,000 |
100% |
1.148 |
21,215,000 |
|
|
03. Nhà vệ sinh có hầm tự hoại, tường xây, ốp men toàn bộ cao 2,5m, mái tôn, đỡ sắt, nền gạch men |
PL2; I-2;
QĐ 65 |
m2 |
2.47 |
3,903,000 |
100% |
1.148 |
11,067,000 |
|
|
04. Sân XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
40.32 |
215,000 |
100% |
1.148 |
9,952,000 |
|
|
05. Cánh cổng sắt ống |
3.4, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
10.88 |
735,000 |
100% |
1.148 |
9,180,000 |
|
|
06. Hộp đèn quảng cáo |
PL2; XIX;
QĐ 65 |
m2 |
12.40 |
905,000 |
100% |
1.148 |
12,883,000 |
|
|
07. Hàng rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65 |
m2 |
31.25 |
792,000 |
100% |
1.148 |
28,413,000 |
|
|
08. Bệ đá granit |
2, 6, BS nhà, 65, tr4 |
m2 |
2.60 |
396,000 |
100% |
1.148 |
1,182,000 |
|
|
09. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
35 |
28,000 |
100% |
1.148 |
1,125,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
21 |
72 |
Ông, bà Lương Văn Xuân - Nguyễn Thị Dung, địa chỉ 02 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
2,169,353,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 72 diện tích 210,4m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 (Bồi thường cho ông Lương Văn Xuân) |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
200.0 |
5,796,000 |
100% |
1.150 |
1,333,080,000 |
|
* |
Diện tích đất |
|
m2 |
10.40 |
Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất |
0 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, có khu phụ, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái ngói + đúc BTCT, nền lát gạch men |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích tầng 1: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
30.96 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
189,759,000 |
|
|
Diện tích tầng 2: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
40.05 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
245,473,000 |
|
|
02. Nhà ở cấp 4, có khu phụ khép kín, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ đúc BTCT, tường xây, mái đúc BTCT+mái ngói, đỡ gỗ, nền gạch men |
3.1a, I, PL1, 65, tr2 |
m2 |
72.20 |
3,564,000 |
100% |
1.148 |
295,404,000 |
|
|
Trần laphong thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
52.48 |
385,000 |
100% |
1.148 |
23,195,000 |
|
|
03. Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt, nền gạch men |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
31.49 |
453,000 |
100% |
1.148 |
16,376,000 |
|
|
04. Nền gạch terazo |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
17.99 |
339,000 |
100% |
1.148 |
7,001,000 |
|
|
05. Hàng rào xây gạch đặc, xây kín gió |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
22.95 |
792,000 |
100% |
1.148 |
20,867,000 |
|
|
Phần ốp đá granit |
2, 6, BS nhà, 65, tr4 |
m2 |
8.10 |
396,000 |
100% |
1.148 |
3,682,000 |
|
|
06. Ốp men wc, bếp |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
20.38 |
339,000 |
100% |
1.148 |
7,931,000 |
|
|
07. Am thờ loại lớn |
2.2, IX, PL2, 65 |
cái |
1 |
1,358,000 |
100% |
1.148 |
1,559,000 |
|
|
08. Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 70÷<100cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
5 |
31,950 |
100% |
1.00 |
160,000 |
|
|
09. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
20 |
28,000 |
100% |
1.148 |
643,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp |
3.1, VII, PL2, 65 |
thuê bao |
1 |
226,000 |
100% |
1.148 |
259,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
21.1 |
72/1 |
Ông, bà Lương Văn Hùng - Đặng Thị Hà (Tài sản xây dựng trên đất của ông, bà Lương Văn Xuân - Nguyễn Thị Dung) |
497,988,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III - 02 tầng lửng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây bờ lô, gạch, sàn đúc BTCT, mái tôn, đỡ gỗ, nền gạch men. |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
41.36 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
253,503,000 |
|
|
Tầng lửng |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
31.96 |
5,339,000 |
80% |
1.148 |
156,711,000 |
|
|
Trần laphong thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
38.70 |
385,000 |
100% |
1.148 |
17,105,000 |
|
|
02. Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BT, trụ BTCT, tường xây chịu lực, mái tôn, nền gạch men |
3.2a, I, PL1, 65, tr2 |
m2 |
8.23 |
3,371,000 |
100% |
1.148 |
31,830,000 |
|
|
03. Ốp men bếp, wc |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
19.78 |
339,000 |
100% |
1.148 |
7,698,000 |
|
|
04. Nền gạch Hạ Long |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
6.58 |
339,000 |
100% |
1.148 |
2,561,000 |
|
|
05. Trụ cổng |
1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m3 |
0.77 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
2,066,000 |
|
|
06. Hàng rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
2.52 |
792,000 |
100% |
1.148 |
2,291,000 |
|
|
07. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp |
3.1, VII, PL2, 65 |
thuê bao |
1 |
226,000 |
100% |
1.148 |
259,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
22 |
74 |
Các đồng thừa kế của ông Hoàng Trọng Ngọc, địa chỉ 273 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
3,395,227,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 74 diện tích 257,1m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
218.00 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
2,594,745,000 |
|
* |
Diện tích đất |
|
m2 |
39.10 |
Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất |
0 |
|
|
01. Nền XM (xây dựng trên vỉa hè) |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
17.85 |
215,000 |
80% |
1.148 |
3,525,000 |
|
|
02. Laphông thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
19.58 |
385,000 |
100% |
1.148 |
8,652,000 |
|
|
04. Ốp men tường |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
46.20 |
339,000 |
100% |
1.148 |
17,980,000 |
|
|
05. Trần laphong tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
14.25 |
236,000 |
100% |
1.148 |
3,859,000 |
|
|
06. Ốp men bếp, wc |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
8.40 |
339,000 |
100% |
1.148 |
3,269,000 |
|
|
07. Trần laphong nhựa |
18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
9.92 |
213,000 |
100% |
1.148 |
2,426,000 |
|
|
08. Am thờ loại nhỏ |
2.3, IX, PL2, 65, tr4 |
cái |
2 |
792,000 |
100% |
1.148 |
1,818,000 |
|
|
09. Hàng rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65 |
m2 |
2.86 |
792,000 |
100% |
1.148 |
2,600,000 |
|
|
10. Be BTCT |
2, VI, PL2, 65, tr2 |
m3 |
0.18 |
2,199,000 |
100% |
1.148 |
454,000 |
|
|
11. Nhà ở cấp 4, móng BT, cột BTCT, tường xây chịu lực, mái tôn, nền XM, không có khu phụ (trừ chênh lệch giá gạch men - XM, 99.000) |
3.2a, I, PL1, 65, tr2 |
m2 |
41.60 |
2,876,000 |
100% |
1.148 |
137,332,000 |
|
|
13. Nhà ở cấp III - 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái ngói, nền gạch men. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích tầng 1: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
28.35 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
173,762,000 |
|
|
Diện tích tầng 2: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
41.72 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
255,678,000 |
|
|
12. Be BTCT |
2, VI, PL2, 65, tr2 |
m3 |
0.18 |
2,199,000 |
100% |
1.148 |
454,000 |
|
|
14. Mái che tôn, khung sắt, trụ sắt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phần mái che xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
27.93 |
453,000 |
100% |
1.148 |
14,525,000 |
|
|
- Phần mái che dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
9.70 |
453,000 |
80% |
1.148 |
4,036,000 |
|
|
15. Sân XM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phần xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
15.07 |
215,000 |
100% |
1.148 |
3,719,000 |
|
|
- Phần xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
27.93 |
215,000 |
80% |
1.148 |
5,515,000 |
|
|
16. Tường xây bờ lô kín |
5, XIV, PL2, 65 |
m2 |
1.19 |
792,000 |
100% |
1.148 |
1,082,000 |
|
|
17. Nhà ở cấp 4, có khu phụ khép kín, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, cột BTCT, tường xây blô, mái ngói, đỡ gỗ, nền gạch men |
3.1a, I, PL1, 65 |
m2 |
32.90 |
3,564,000 |
100% |
1.148 |
134,609,000 |
|
|
18. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp |
3.1, VII, PL2, 65 |
thuê bao |
1 |
226,000 |
100% |
1.148 |
259,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
22.1 |
74/1 |
Ông Hoàng Trọng Ngân, địa chỉ 273 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế (Tài sản xây trên thửa đất của ông Hoàng Trọng Ngọc) |
454,571,000 |
|
|
01. Laphông thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
24.51 |
385,000 |
100% |
1.148 |
10,833,000 |
|
|
02. Laphong tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
11.40 |
236,000 |
100% |
1.148 |
3,089,000 |
|
|
03. Ốp men tường |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
56.96 |
339,000 |
100% |
1.148 |
22,167,000 |
|
|
04. Trần laphong nhựa |
18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
14.27 |
213,000 |
100% |
1.148 |
3,488,000 |
|
|
05. Ốp men bếp, wc |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
28.17 |
339,000 |
100% |
1.148 |
10,962,000 |
|
|
06. Ốp đá granit |
2, 6, BS nhà, 65, tr4 |
m2 |
1.87 |
396,000 |
100% |
1.148 |
851,000 |
|
|
07. Nhà ở cấp 4, có khu phụ khép kín, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, cột BTCT, tường xây, mái ngói, tôn, nền gạch men |
3.1a, I, PL1, 65 |
m2 |
87.20 |
3,564,000 |
100% |
1.148 |
356,776,000 |
|
|
12. Nền XM (xây dựng trên vỉa hè) |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
15.60 |
215,000 |
80% |
1.148 |
3,080,000 |
|
|
13. Hầm rút (5 hầm) |
4, III, PL2, QĐ 65, tr7 |
m3 |
16.88 |
905,000 |
100% |
1.148 |
17,532,000 |
|
|
14. Be BTCT |
2, VI, PL2, 65, tr2 |
m3 |
0.24 |
2,199,000 |
100% |
1.148 |
606,000 |
|
|
11. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp |
3.1, VII, PL2, 65 |
thuê bao |
1 |
226,000 |
100% |
1.148 |
259,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
23 |
75 |
Ông, bà Nguyễn Văn Thùy - Mã Thị Khá, địa chỉ 275 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
3,356,981,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 75 diện tích 215,4m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
186.00 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
2,213,865,000 |
|
* |
Diện tích đất |
|
m2 |
29.4 |
Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất |
0 |
|
|
01.Bảng hiệu quảng cáo có hộp đèn |
PL2; XIX;
QĐ 65 |
m2 |
12.67 |
905,000 |
100% |
1.148 |
13,163,000 |
|
|
02. Nền XM (xây dựng trên vỉa hè) |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
17.48 |
215,000 |
80% |
1.148 |
3,452,000 |
|
|
03. Ốp men tường |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
2.64 |
339,000 |
100% |
1.148 |
1,026,000 |
|
|
04. Cửa sắt cuốn |
3.6, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
12.40 |
396,000 |
100% |
1.148 |
5,637,000 |
|
|
05. Laphông thạch cao |
15, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
16.77 |
385,000 |
100% |
1.148 |
7,412,000 |
|
|
07. Sân Nền XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
2.09 |
215,000 |
100% |
1.148 |
516,000 |
|
|
08. Nhà ở cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, cột BTCT, tường xây, mái tôn, nền gạch men, không có khu phụ |
3.1a, I, PL1, 65 |
m2 |
21.62 |
3,224,000 |
100% |
1.148 |
80,028,000 |
|
|
09. Lan can sắt hộp |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
7.01 |
453,000 |
100% |
1.148 |
3,645,000 |
|
|
10. Trần laphong tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
31.04 |
236,000 |
100% |
1.148 |
8,409,000 |
|
|
11. Hàng rào sắt hộp |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
4.64 |
453,000 |
100% |
1.148 |
2,410,000 |
|
|
15. Nhà ở cấp III - 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái tôn, nền gạch men. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Diện tích tầng 1: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
36.79 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
225,504,000 |
|
|
Diện tích tầng 2: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
30.53 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
187,108,000 |
|
|
12. Ban công nhà ở cấp 3 - 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái tôn, nền gạch men. |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
10.42 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
63,851,000 |
|
|
13. Be BTCT |
2, VI, PL2, 65, tr2 |
m3 |
4.87 |
2,199,000 |
100% |
1.148 |
12,299,000 |
|
|
14. Am thờ loại vừa |
2.2, IX, PL2, 65 |
cái |
1 |
1,018,000 |
100% |
1.148 |
1,169,000 |
|
|
17. Hầm rút |
4, III, PL2, QĐ 65, tr7 |
m3 |
5.12 |
905,000 |
100% |
1.148 |
5,319,000 |
|
|
18. Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, cột BTCT, tường xây, mái tôn, nền gạch men |
3.1a, I, PL1, 65 |
m2 |
114.02 |
3,564,000 |
100% |
1.148 |
466,489,000 |
|
|
Gác gỗ, đà gỗ |
14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
9.63 |
527,000 |
100% |
1.148 |
5,823,000 |
|
|
19. Be BTCT |
2, VI, PL2, 65, tr2 |
m3 |
0.20 |
2,199,000 |
100% |
1.148 |
505,000 |
|
|
20+24. Trần laphong nhựa |
18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
48.28 |
213,000 |
100% |
1.148 |
11,804,000 |
|
|
21+22. Ốp men wc, bếp |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
26.54 |
339,000 |
100% |
1.148 |
10,329,000 |
|
|
23. Sân XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
5.62 |
215,000 |
100% |
1.148 |
1,387,000 |
|
|
25. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
40 |
28,000 |
100% |
1.148 |
1,286,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
40 |
28,000 |
100% |
1.148 |
1,286,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp |
3.1, VII, PL2, 65 |
thuê bao |
1 |
226,000 |
100% |
1.148 |
259,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
24 |
77 |
Các đồng thừa kế của ông bà Nguyễn Văn Dưỡng - Hồ Thị Chót, địa chỉ 275 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
883,764,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 77, diện tích 59,5m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
59.50 |
10,350,000 |
99.5% |
1.150 |
704,658,000 |
|
|
01. Nhà thờ có kiến trúc thông thường, tường gạch, trụ BTCT, kèo sắt, đòn tay gỗ, mái tôn, nền lát gạch men |
2.2c, VIII, PL1, 65, tr4 |
m2 |
28.48 |
3,591,000 |
100% |
1.148 |
117,387,000 |
|
|
02. sân XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
32.64 |
215,000 |
100% |
1.148 |
8,056,000 |
|
|
03. Mái che tôn, cột trụ đúc BTCT, khung sắt hộp. |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
16.32 |
577,000 |
100% |
1.148 |
10,810,000 |
|
|
04. Nền gạch terazzo |
6.4, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
15.40 |
339,000 |
100% |
1.148 |
5,993,000 |
|
|
05. Tường rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
24.17 |
792,000 |
100% |
1.148 |
21,976,000 |
|
|
06. Lưới thép B40 |
6, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
14.70 |
11,000 |
100% |
1.148 |
186,000 |
|
|
07. Trụ cổng BTCT |
1.2, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m3 |
0.59 |
2,828,000 |
100% |
1.148 |
1,922,000 |
|
|
08.Cánh cửa cổng sắt hộp |
3.3, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
2.33 |
679,000 |
100% |
1.148 |
1,812,000 |
|
|
13. Nền Ốp men |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
5.12 |
339,000 |
100% |
1.148 |
1,993,000 |
|
|
09. Cây trồng: |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Cây Bồ đề, d33cm (D = ≥15cm) |
B-III.4b,
QĐ 11 |
cây |
1 |
40,910 |
100% |
1.00 |
41,000 |
|
|
Cây Sanh, d31cm (D = >20cm) |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
2 |
1,065,100 |
100% |
1.00 |
2,130,000 |
|
|
Cây Cau, h4m (H=3÷<6m) |
B-II.22,
QĐ 11 |
cây |
1 |
131,010 |
100% |
1.00 |
131,000 |
|
|
Cây Mít, d21cm (D = 20÷<35cm) |
B-II.8,
QĐ 11 |
cây |
1 |
412,190 |
100% |
1.00 |
412,000 |
|
|
Lộc vừng, d31cm (D = >20cm) |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
1 |
1,065,100 |
100% |
1.00 |
1,065,000 |
|
|
Di chuyển Chậu cây đường kính chậu 50÷<70cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
18 |
10,650 |
100% |
1.00 |
192,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
Không đủ điều kiện hỗ trợ |
0 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
25 |
78 |
Bà Lê Thị Mượn và đồng thừa kế của ông Trần An, địa chỉ 277A Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
2,321,392,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 78, diện tích 176,5m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
176.50 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
2,100,791,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp 4, móng BT, trụ BTCT, tường xây chịu lực, mái tôn, đỡ gỗ, nền XM, không có khu phụ (trừ 99.000đồng chênh lệch đơn giá nên gạch men và xi măng) |
3.2b, I, PL1, 65, tr2 |
m2 |
40.50 |
2,876,000 |
100% |
1.148 |
133,717,000 |
|
|
02. Nhà vệ sinh riêng biệt xây gạch hoặc bờ lô 1 tầng; mái ngói, tôn; nền xi măng; tường không ốp gạch men, có hầm tự hoại |
PL2; I-5;
QĐ 65 |
m2 |
4.75 |
1,228,000 |
100% |
1.148 |
6,696,000 |
|
|
03. Mái che tôn, đỡ sắt, khung cột sắt, nền XM |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
25.74 |
453,000 |
100% |
1.148 |
13,386,000 |
|
|
Nền XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
32.0 |
215,000 |
100% |
1.148 |
7,893,000 |
|
|
04. Mái che tôn, đỡ gỗ, khung cột sắt, nền XM |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
33.56 |
453,000 |
100% |
1.148 |
17,453,000 |
|
|
Nền XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
33.56 |
215,000 |
100% |
1.148 |
8,283,000 |
|
|
05. Bể nước xây |
1, XV, PL2, QĐ 65, tr7 |
m3 |
0.86 |
1,233,000 |
100% |
1.148 |
1,223,000 |
|
|
06. Hàng rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
4.08 |
792,000 |
100% |
1.148 |
3,710,000 |
|
|
07. Tường nhà xây (nhà sập mái) |
QĐ bs phần nhà (tr7) |
m3 |
2.98 |
1,000,000 |
100% |
1.148 |
3,416,000 |
|
|
08 Cây trồng |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Cây Mãng cầu (Na), d15cm (D = 10÷<20cm) |
B-II.13,
QĐ 11 |
cây |
1 |
75,620 |
100% |
1.00 |
76,000 |
|
|
Cây Đu đủ (Thu hoạch đại trà) |
B-I.10,
QĐ 11 |
cây |
1 |
26,730 |
100% |
1.00 |
27,000 |
|
|
Sung, d20cm (D = >20cm) |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
1 |
1,065,100 |
100% |
1.00 |
1,065,000 |
|
|
Cây Trứng cá, d15cm (D = ≥15cm) |
B-III.57b,
QĐ 11 |
cây |
1 |
13,630 |
100% |
1.00 |
14,000 |
|
|
09. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
25.1 |
78/3 |
Ông, bà Nguyễn Đăng Phúc - Trần Thị Gái, địa chỉ 277 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế (tài sản xây dựng trên đất của bà Lê Thị Mượn và đồng thừa kế của ông Trần An) |
147,315,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp 4, móng BT, trụ BTCT, tường xây chịu lực, mái tôn, đỡ gỗ, nền gạch men, có khu phụ |
3.2a, I, PL1, 65, tr2 |
m2 |
26.51 |
3,371,000 |
100% |
1.148 |
102,572,000 |
|
|
02. Gác gỗ |
14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
24.22 |
527,000 |
100% |
1.148 |
14,650,000 |
|
|
Ốp men WC, bếp |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
3.50 |
339,000 |
100% |
1.148 |
1,362,000 |
|
|
03. Mái che tôn, đỡ sắt nền XM |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
4.96 |
453,000 |
100% |
1.148 |
2,579,000 |
|
|
Nền XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
4.96 |
215,000 |
100% |
1.148 |
1,224,000 |
|
|
04. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
26 |
80 |
Bà Thái Thị Hường và đồng thừa kế của ông Tống Viết Sinh, địa chỉ 279 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
270,845,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 80 diện tích 40,1m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
40.10 |
5,796,000 |
100% |
1.150 |
267,283,000 |
|
|
01.Cây trồng: |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Cây Mai vàng lá xanh (hoàng mai), d7cm (D = 5÷<10cm) |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
5 |
532,550 |
100% |
1.00 |
2,663,000 |
|
|
Cây Chanh, tán rộng 1,6m (tán rộng 1,5 ÷<1,7m) |
B-II.17,
QĐ 11 |
cây |
1 |
385,570 |
100% |
1.00 |
386,000 |
|
|
Cây Chuối cho trái (Thu hoạch đại trà) |
B-I.1,
QĐ 11 |
cây |
10 |
26,730 |
100% |
1.00 |
267,000 |
|
|
Cây Đu đủ (Phát triển giữa vụ) |
B-I.10,
QĐ 11 |
cây |
3 |
26,730 |
100% |
1.00 |
80,000 |
|
|
Cây Ổi, d10cm (D = 10÷<20cm) |
B-II.14,
QĐ 11 |
cây |
2 |
56,450 |
100% |
1.00 |
113,000 |
|
|
Di chuyển Chậu cây đường kính chậu 50÷<70cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
5 |
10,650 |
100% |
1.00 |
53,000 |
27 |
81 |
Ông Tống Viết Thừa và đồng thừa kế của ông Tống Viết Sinh, địa chỉ 279 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
1,008,035,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 81 diện tích 97,4m2. |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
40.00 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
476,100,000 |
|
* |
Bồi thường đất nông nghiệp |
QĐ 80; |
m2 |
57.40 |
33,000 |
100% |
1.00 |
1,894,000 |
|
* |
Hỗ trợ đất nông nghiệp liền kề đất ở |
k3, Đ28, QĐ36 |
m2 |
57.40 |
10,350,000 |
50.0% |
1.00 |
297,045,000 |
|
|
01. Nhà cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây gạch dày 20cm, mái ngói, hệ đỡ mái gỗ, nền gạch men, không có khu phụ |
3.1b, I, PL1, 65 |
m2 |
40.70 |
3,224,000 |
100% |
1.148 |
150,637,000 |
|
|
Be BTCT |
2, VI, PL2, 65, tr2 |
m3 |
1.10 |
2,199,000 |
100% |
1.148 |
2,767,000 |
|
|
02. Mái che, đỡ mái gỗ, mái ngói, nền XM |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
8.20 |
453,000 |
100% |
1.148 |
4,264,000 |
|
|
03. Mái che tôn, khung cột sắt, đỡ sắt, nền gạch men |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
19.20 |
453,000 |
100% |
1.148 |
9,985,000 |
|
|
04. Nền gạch terazo |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
40.32 |
339,000 |
100% |
1.148 |
15,691,000 |
|
|
Nền XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
14.00 |
215,000 |
100% |
1.148 |
3,455,000 |
|
|
05. Cánh cổng sắt hộp |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
5.51 |
679,000 |
100% |
1.148 |
4,295,000 |
|
|
06. Trụ cổng, ốp men 4 mặt |
1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m3 |
1.05 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
2,819,000 |
|
|
Ốp men |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
12.60 |
339,000 |
100% |
1.148 |
4,904,000 |
|
|
07. Tường rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
10.71 |
792,000 |
100% |
1.148 |
9,738,000 |
|
|
Trên rào hàng rào sắt |
3.3, XIII, PL2, 65 |
m2 |
1.89 |
453,000 |
100% |
1.148 |
983,000 |
|
|
Cây Cau, h11m (H≥10m) |
B-II.22,
QĐ 11 |
cây |
2 |
213,020 |
100% |
1.00 |
426,000 |
|
|
Các loài hoa, cây cảnh thân thảo trồng xen dưới đất vườn |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
10 |
3,200 |
100% |
1.00 |
32,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
28 |
85 |
Bà Lê Thị Thưởng và đồng thừa kế của ông Trần Quang Minh, địa chỉ 285 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
31,382,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 85, diện tích 59,6m2, diện tích thu hồi 11,2m2 |
0 |
|
* |
Diện tích đất |
|
m2 |
11.20 |
Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất |
0 |
|
|
01. Trụ cổng BTCT, ốp gạch men 4 mặt |
1.2, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m3 |
1.54 |
2,828,000 |
80% |
1.148 |
3,997,000 |
|
|
02. Cánh cửa cổng sắt hộp |
3.3, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
5.50 |
679,000 |
80% |
1.148 |
3,430,000 |
|
|
03. Hàng rào xây blô kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
10.21 |
792,000 |
80% |
1.148 |
7,426,000 |
|
|
04. Nền gạch terazo |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
29.05 |
339,000 |
80% |
1.148 |
9,044,000 |
|
|
05. Mái che tôn, khung cột sắt, đỡ sắt, nền XM |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
9.90 |
453,000 |
80% |
1.148 |
4,119,000 |
|
|
06. Ốp gạch men trụ cổng |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
8.80 |
339,000 |
80% |
1.148 |
2,740,000 |
|
|
Ốp đá granit |
2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
1.72 |
396,000 |
80% |
1.148 |
626,000 |
29 |
86 |
Bà Lê Thị Thưởng và đồng thừa kế của ông Trần Quang Minh, địa chỉ 283 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
624,215,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 86, diện tích 138,5m2, diện tích thu hồi 26,1m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
22.10 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
263,045,000 |
|
* |
Diện tích đất |
QĐ 80; |
m2 |
4.00 |
Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất |
0 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, có khu phụ, khung BTCT, móng BTCT, sàn đúc BTCT, tường xây gạch, bờ lô, mái đúc BTCT, nền gạch men. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Diện tích tầng 1 |
2.2b, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
21.15 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
129,632,000 |
|
|
- Diện tích tầng 2 |
2.2b, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
32.34 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
198,217,000 |
|
|
02. Laphông thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
25.19 |
385,000 |
100% |
1.148 |
11,135,000 |
|
|
03. Am thờ loại lớn |
2.2, IX, PL2, 65 |
cái |
1 |
1,358,000 |
100% |
1.148 |
1,559,000 |
|
|
04. Di chuyển Chậu cây đường kính chậu 50÷<70cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
18 |
10,650 |
100% |
1.00 |
192,000 |
|
|
05. Nền Gạch terazzo |
6.4, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
7.05 |
339,000 |
100% |
1.148 |
2,744,000 |
|
|
06. Sân XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
12.34 |
215,000 |
100% |
1.148 |
3,045,000 |
|
|
07. Ốp men tường |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
37.64 |
339,000 |
100% |
1.148 |
14,646,000 |
30 |
88 |
Ông, bà Trần Đức Chính - Hồ Thị Nam Trân, địa chỉ 289 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
959,278,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 88, diện tích 138,8m2, diện tích thu hồi 27,8m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
27.80 |
10,350,000 |
100% |
1.150 |
330,890,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 03 tầng, có khu phụ, khung BTCT, móng BTCT, sàn đúc BTCT, tường xây gạch, bờ lô, mái ngói, hệ đỡ mái gỗ, lót mái gạch, nền đá granit |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Diện tích tầng 1 |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
17.25 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
105,728,000 |
|
|
- Diện tích tầng 2 |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
33.39 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
204,653,000 |
|
|
- Diện tích tầng 3 |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
26.46 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
162,178,000 |
|
|
Lót mái gạch men |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
16.13 |
339,000 |
100% |
1.148 |
6,275,000 |
|
|
02. Ốp lát gỗ |
14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
17.39 |
527,000 |
100% |
1.148 |
10,521,000 |
|
|
03. Mái che kéo xếp, hệ đỡ khung cột sắt, nền XM |
PL2; IV-2.4;
QĐ 65 |
m2 |
13.25 |
395,000 |
100% |
1.148 |
6,008,000 |
|
|
04. Nền gạch terazzo |
6.4, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
26.36 |
339,000 |
100% |
1.148 |
10,259,000 |
|
|
05. Trụ cổng xây |
1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m2 |
1.50 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
4,025,000 |
|
|
Ốp gạch men |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
9.68 |
339,000 |
100% |
1.148 |
3,767,000 |
|
|
06. Cánh cổng sắt hỗn hợp |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
7.88 |
566,000 |
100% |
1.148 |
5,117,000 |
|
|
07. Hàng rào sắt hộp |
3, XIVI, PL2, 65, tr7 |
m2 |
6.00 |
453,000 |
100% |
1.148 |
3,120,000 |
|
|
Hàng rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
5.32 |
792,000 |
100% |
1.148 |
4,837,000 |
|
|
08. Nhà cấp 4, không khu phụ, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, mái tôn, nền lát gạch men, trên lợp tôn chống nóng, |
3.1a, I, PL1, 65 |
m2 |
21.56 |
3,224,000 |
100% |
1.148 |
79,806,000 |
|
|
09. Mái che tôn, đỡ sắt |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
16.73 |
453,000 |
100% |
1.148 |
8,702,000 |
|
|
10. Laphông thạch cao |
15, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
14.08 |
385,000 |
100% |
1.148 |
6,223,000 |
|
|
11. Bảng hệu quảng cáo có hộp đèn |
PL2; XIX;
QĐ 65 |
m2 |
6.90 |
905,000 |
100% |
1.148 |
7,169,000 |
31 |
92 |
Bà Phạm Thị Ngọc Mỹ, địa chỉ 05 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
913,004,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 92, diện tích 84,9m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
84.90 |
5,796,000 |
100% |
1.150 |
565,892,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp 4, Nhà có Tầng lửng, có khu phụ, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây, mái ngói, tôn, nền gạch men |
3.1a, I, PL1, QĐ 65, tr2 |
m2 |
55.37 |
3,564,000 |
100% |
1.148 |
226,545,000 |
|
|
Tẩng lửng |
3.1a, I, PL1, QĐ 65, tr2 |
m2 |
16.52 |
3,564,000 |
80% |
1.148 |
54,086,000 |
|
|
Gác gỗ |
14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
16.52 |
Không thể hiện tại Biên bản kiểm kê tài sản |
0 |
|
|
02. Ốp men wc, bếp |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
21.38 |
339,000 |
100% |
1.148 |
8,320,000 |
|
|
03. Sân XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
30.1 |
215,000 |
100% |
1.148 |
7,424,000 |
|
|
04. Hàng rào xây bờlô kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
25.4 |
792,000 |
100% |
1.148 |
23,076,000 |
|
|
05. Trụ cổng |
1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m3 |
0.85 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
2,282,000 |
|
|
06. Cây trồng |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Cây Sapôchê, d15cm (D = 10÷<20cm) |
B-II.5,
QĐ 11 |
cây |
1 |
308,880 |
100% |
1.00 |
309,000 |
|
|
Cây Nguyệt quế, d15cm (D = =10÷<20cm) |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
1 |
532,550 |
100% |
1.00 |
533,000 |
|
|
Đường kính chậu 20÷<50cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
5 |
5,330 |
100% |
1.00 |
27,000 |
|
|
Các loài hoa, cây cảnh thân thảo trồng xen dưới đất vườn |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
20 |
3,200 |
100% |
1.00 |
64,000 |
|
|
07. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
35 |
28,000 |
100% |
1.148 |
1,125,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
32 |
93 |
Ông, bà Hà Văn Hùng - Lê Thị Nhạn, địa chỉ 07 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
2,038,571,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 93, diện tích 114,3m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
114.30 |
5,796,000 |
100% |
1.150 |
761,855,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, bờ lô, sàn đúc BTCT, mái ngói, tôn, nền gạch men. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Diện tích tầng 1 |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
100.35 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
615,062,000 |
|
|
- Diện tích tầng 2 |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
57.2 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
350,589,000 |
|
|
02. Mái che fibrô, trụ đúc BTCT, đỡ sắt, nền gạch men |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
42.84 |
577,000 |
100% |
1.148 |
28,377,000 |
|
|
Nền gạch men |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
42.84 |
339,000 |
100% |
1.148 |
16,672,000 |
|
|
03. Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây, mái ngói, tôn, nền gạch men |
3.1a, I, PL1, QĐ 65, tr2 |
m2 |
23.38 |
3,564,000 |
100% |
1.148 |
95,638,000 |
|
|
04. Ốp gạch men |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
24.20 |
339,000 |
100% |
1.148 |
9,418,000 |
|
|
05. Ốp gạch men phòng |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
208.62 |
339,000 |
100% |
1.148 |
81,189,000 |
|
|
06. Laphông thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
92.07 |
385,000 |
100% |
1.148 |
40,691,000 |
|
|
07. Mái che tôn, đỡ sắt, nền XM |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
6.60 |
453,000 |
100% |
1.148 |
3,432,000 |
|
|
Trên rào hàng rào sắt hộp |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
14.52 |
453,000 |
100% |
1.148 |
7,551,000 |
|
|
08. Cây trồng |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Di chuyển chậu cây đường kính chậu 20÷<50cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
58 |
5,330 |
100% |
1.00 |
309,000 |
|
|
Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 70÷<100cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
7 |
31,950 |
100% |
1.00 |
224,000 |
|
|
09. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
35 |
28,000 |
100% |
1.148 |
1,125,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
10. Am thờ loại lớn |
2.2, IX, PL2, 65 |
cái |
2 |
1,358,000 |
100% |
1.148 |
3,118,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
33 |
94 |
Ông, bà Ngô Văn Minh - Lê Thị Cúc Thanh, địa chỉ 9 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
3,699,988,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 94, diện tích 398m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
200.00 |
5,796,000 |
100% |
1.150 |
1,333,080,000 |
|
* |
Bồi thường đất nông nghiệp |
QĐ 80; |
m2 |
198.00 |
33,000 |
100% |
1.00 |
6,534,000 |
|
* |
Hỗ trợ đất nông nghiệp liền kề đất ở loại đường 4B, vị trí 2 |
k3, Đ28, QĐ36 |
m2 |
198.00 |
5,796,000 |
50.0% |
1.00 |
573,804,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, bờ lô, sàn đúc BTCT, mái ngói, tôn, nền gạch men, có khu phụ |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
|
|
|
|
|
|
|
- Diện tích tầng 1 |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
106.57 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
653,155,000 |
|
|
- Diện tích tầng 2 |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
94.935 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
581,873,000 |
|
|
02. Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây, mái ngói, tôn, nền gạch men |
3.1a, I, PL1, QĐ 65, tr2 |
m2 |
52.18 |
3,564,000 |
100% |
1.148 |
213,493,000 |
|
|
03. Nhà tạm, trụ đúc BTCT, tường xây blô, mái tôn, đỡ sắt, gỗ, nền XM |
4.1, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
13.77 |
1,131,000 |
100% |
1.148 |
17,879,000 |
|
|
04. Mái che tôn, khung cột sắt, nền XM, terazo |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
93.67 |
453,000 |
100% |
1.148 |
48,710,000 |
|
|
Nền Gạch terazzo |
6.4, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
35.12 |
339,000 |
100% |
1.148 |
13,668,000 |
|
|
Sân XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
21.11 |
215,000 |
100% |
1.148 |
5,209,000 |
|
|
05. Mái che, hệ đỡ mái gỗ, mái lợp ngói |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
13.20 |
456,000 |
100% |
1.148 |
6,910,000 |
|
|
06. Laphông thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
22.62 |
385,000 |
100% |
1.148 |
9,998,000 |
|
|
Laphong tôn lạnh |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
67.71 |
236,000 |
100% |
1.148 |
18,345,000 |
|
|
07. Ốp men tường wc, bếp |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
46.88 |
339,000 |
100% |
1.148 |
18,244,000 |
|
|
Bệ đá bếp granit |
2, 6, BS nhà, 65, tr4 |
m2 |
2.40 |
396,000 |
100% |
1.148 |
1,091,000 |
|
|
08. Sân lát gạch terazzo |
6.4, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
82.73 |
339,000 |
100% |
1.148 |
32,196,000 |
|
|
09. Bể cá chứa nước xây gạch, có hòn non bộ, dung tích chứa V >10m3 |
PL2; XV-2;
QĐ 65 |
m3 |
11.66 |
801,000 |
100% |
1.148 |
10,717,000 |
|
|
Hòn non bộ cao h=1,2m |
PL2; XVI-5;
QĐ 65 |
non bộ |
1 |
4,718,000 |
100% |
1.148 |
5,416,000 |
|
|
10. Trụ cổng xây |
1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m2 |
2.62 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
7,034,000 |
|
|
11. Hàng rào xây kín dày >20cm, cao 2,3m, trên lợp ngói vảy, |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
28.06 |
792,000 |
100% |
1.148 |
25,513,000 |
|
|
19. Phần mái đúc BTCT, trên lợp ngói vảy của hàng rào xây kiên cố |
PL2; XIII-4.5;
QĐ 65 |
m2 |
6.10 |
2,085,000 |
100% |
1.148 |
14,601,000 |
|
|
12. Ốp đá granit tường |
2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
12.20 |
396,000 |
100% |
1.148 |
5,546,000 |
|
|
13. Cổng sắt hộp inox |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
7.28 |
566,000 |
100% |
1.148 |
4,730,000 |
|
|
14. Am thờ loại lớn |
2.2, IX, PL2, 65 |
cái |
2 |
1,358,000 |
100% |
1.148 |
3,118,000 |
|
|
15. Hòn non bộ cao h=1,2m |
PL2; XVI-5;
QĐ 65 |
non bộ |
3 |
4,718,000 |
100% |
1.148 |
16,249,000 |
|
|
16. Cây trồng |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Cây Đào,d15cm (D = 10÷<20cm) |
B-II.11,
QĐ 11 |
cây |
2 |
112,900 |
100% |
1.00 |
226,000 |
|
|
Cây Bưởi, d2cm (chăm sóc (≥ năm 1)) |
B-II.2,
QĐ 11 |
cây |
15 |
255,620 |
100% |
1.00 |
3,834,000 |
|
|
Cây Chuối cho trái (Thu hoạch đại trà) |
B-I.1,
QĐ 11 |
cây |
15 |
26,730 |
100% |
1.00 |
401,000 |
|
|
Sung, d25cm (D = >20cm) |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
3 |
1,065,100 |
100% |
1.00 |
3,195,000 |
|
|
Cây Mãng cầu (Na), d7-10cm (D = 5÷<10cm) |
B-II.13,
QĐ 11 |
cây |
2 |
38,340 |
100% |
1.00 |
77,000 |
|
|
Cây Bơ, d5-7cm (D = 5÷<10cm) |
B-II.11,
QĐ 11 |
cây |
10 |
75,620 |
100% |
1.00 |
756,000 |
|
|
Cây Bơ, d 15cm (D = 10÷<20cm) |
B-II.11,
QĐ 11 |
cây |
2 |
112,900 |
100% |
1.00 |
226,000 |
|
|
Cây Măng cụt D = 3÷<5cm |
B-II.15,
QĐ 11 |
Cây |
6 |
797,760 |
100% |
1.00 |
4,787,000 |
|
|
Cây Huê (Sưa đỏ)d3-5cm (năm 3) |
B-III.25b,
QĐ 11 |
Cây |
22 |
81,800 |
100% |
1.00 |
1,800,000 |
|
|
Cây Huê (Sưa đỏ) D = 10÷<15cm |
B-III.25b,
QĐ 11 |
Cây |
12 |
223,240 |
100% |
1.00 |
2,679,000 |
|
|
Đinh lăng |
B-IV.3,
QĐ 11 |
cây |
18 |
10,650 |
100% |
1.00 |
192,000 |
|
|
Cây Bồ đề, d40cm (D = ≥15cm) |
B-III.4b,
QĐ 11 |
cây |
1 |
40,910 |
100% |
1.00 |
41,000 |
|
|
Di chuyển chậu cây cảnh đường kính chậu 20÷<50cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
30 |
5,330 |
100% |
1.00 |
160,000 |
|
|
Đường kính chậu 70÷<100cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
32 |
31,950 |
100% |
1.00 |
1,022,000 |
|
|
Đường kính chậu ≥ 100cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
3 |
53,260 |
100% |
1.00 |
160,000 |
|
|
Cây tùng Bách, d8cm (D = 5÷<10cm) |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
2 |
266,280 |
100% |
1.00 |
533,000 |
|
|
Cây Cau (H=8÷<10m) |
B-II.22,
QĐ 11 |
cây |
2 |
178,940 |
100% |
1.00 |
358,000 |
|
|
Cây Đu đủ (Thu hoạch đại trà) |
B-I.10,
QĐ 11 |
cây |
1 |
26,730 |
100% |
1.00 |
27,000 |
|
|
Lộc vừng, d30cm (D = >20cm) |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
2 |
1,065,100 |
100% |
1.00 |
2,130,000 |
|
|
Khế ngọt, d35cm (D = ≥35cm) |
B-II.11,
QĐ 11 |
cây |
1 |
140,590 |
100% |
1.00 |
141,000 |
|
|
Cây Bưởi D = 10÷<20cm |
B-II.2,
QĐ 11 |
cây |
5 |
1,640,250 |
100% |
1.00 |
8,201,000 |
|
|
Cây Đào, d5cm (D = 5÷<10cm) |
B-II.11,
QĐ 11 |
cây |
1 |
75,620 |
100% |
1.00 |
76,000 |
|
|
Cây Dâu ăn trái các loại, d10cm (D = 10÷<20cm) |
B-II.4,
QĐ 11 |
cây |
1 |
291,840 |
100% |
1.00 |
292,000 |
|
|
Cây Nguyệt quế, d3-5cm (D = 2÷<5cm) |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
14 |
53,260 |
100% |
1.00 |
746,000 |
|
|
Trần thạch cao, đà gỗ |
PL1; 6-15;
QĐ 65 |
m2 |
37.40 |
385,000 |
100% |
1.148 |
16,530,000 |
|
|
18. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
30 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
34 |
96 |
Ông Lâm Hiếu Hạnh, địa chỉ kiệt 257 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
75,703,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 96, diện tích 79,4m2, diện tích thu hồi 13,0m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 3 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
13.00 |
3,830,000 |
100% |
1.150 |
57,259,000 |
|
|
01. Tường rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
15.60 |
792,000 |
100% |
1.148 |
14,184,000 |
|
|
02. Bể chứa nước xây (bể cá) |
1, XV, PL2, QĐ 65, tr7 |
m3 |
1.96 |
1,233,000 |
100% |
1.148 |
2,774,000 |
|
|
03. Lưới thép B40 |
6, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
18.72 |
11,000 |
100% |
1.148 |
236,000 |
|
|
Cây Dừa, h6m (H=6÷<8m) |
B-II.23,
QĐ 11 |
cây |
2 |
625,210 |
100% |
1.00 |
1,250,000 |
35 |
99 |
Bà Phan Thị Phụng và các đồng thừa kế của ông Nguyễn Văn Tha, địa chỉ 11 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
3,257,093,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 99, diện tích 174,2m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
174.20 |
5,796,000 |
100% |
1.150 |
1,161,113,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 03 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, bờ lô, sàn đúc BTCT, mái đúc BTCT, nền gạch men, có khu phụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Diện tích tầng 1 |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
105.45 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
646,321,000 |
|
|
- Diện tích tầng 2 |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
121.66 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
745,675,000 |
|
|
- Diện tích tầng 3 |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
50.49 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
309,462,000 |
|
|
02. Nhà ở cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây, mái ngói, tôn, nền gạch men, không có khu phụ |
3.1a, I, PL1, QĐ 65, tr2 |
m2 |
30.82 |
3,224,000 |
100% |
1.148 |
114,070,000 |
|
|
03. Nền gạch terazo |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
27.56 |
339,000 |
100% |
1.148 |
10,726,000 |
|
|
Mái che tôn, đỡ sắt, cột sắt |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
27.56 |
453,000 |
100% |
1.148 |
14,332,000 |
|
|
04. Ốp men WC+bếp |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
51.78 |
339,000 |
100% |
1.148 |
20,151,000 |
|
|
Ốp men tường nhà |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
376.94 |
339,000 |
100% |
1.148 |
146,694,000 |
|
|
05. Nền gạch men |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
11.76 |
339,000 |
100% |
1.148 |
4,577,000 |
|
|
06. Laphông thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
12.24 |
385,000 |
100% |
1.148 |
5,410,000 |
|
|
Laphong tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
46.56 |
236,000 |
100% |
1.148 |
12,614,000 |
|
|
08. Am thờ loại lớn |
2.2, IX, PL2, 65 |
cái |
2 |
1,358,000 |
100% |
1.148 |
3,118,000 |
|
|
09. Tường rào xây blô kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
29.12 |
792,000 |
100% |
1.148 |
26,476,000 |
|
|
Hàng rào sắt hộp |
3, XIVI, PL2, 65, tr7 |
m2 |
20.16 |
453,000 |
100% |
1.148 |
10,484,000 |
|
|
10. Cây trồng |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Cây Xoài, , d15cm (D = 10÷<20cm) |
B-II.6,
QĐ 11 |
cây |
1 |
288,640 |
100% |
1.00 |
289,000 |
|
|
di chuyển chậu cây, đường kính chậu 20÷<50cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
99 |
5,330 |
100% |
1.00 |
528,000 |
|
|
Đường kính chậu 70÷<100cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
19 |
31,950 |
100% |
1.00 |
607,000 |
|
|
11. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
35 |
28,000 |
100% |
1.148 |
1,125,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
36 |
100 |
Ông Nguyễn Mậu Thoại - Trần Hồng Bảo, địa chỉ 8 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
1,328,054,000 |
|
|
Thu hồi thửa đất số 100, diện tích 132,9m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
109.00 |
5,796,000 |
100% |
1.150 |
726,529,000 |
|
* |
Diện tích đất |
|
m2 |
23.90 |
Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất |
0 |
|
|
01. Nhà ở cấp III-01 tầng, khung BTCT chịu lực, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, tường gạch, bờ lô, mái đúc BTCT+tôn, nền lát gạch men |
2.1đ, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
80.99 |
4,028,000 |
100% |
1.148 |
374,509,000 |
|
|
02. Trần laphong tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
42.30 |
236,000 |
100% |
1.148 |
11,460,000 |
|
|
Trần laphong nhựa |
18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
14.45 |
213,000 |
100% |
1.148 |
3,533,000 |
|
|
03. Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây, mái ngói, tôn, nền gạch men |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phần nhà xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) |
3.1a, I, PL1, QĐ 65, tr2 |
m2 |
15.01 |
3,224,000 |
100% |
1.148 |
55,554,000 |
|
|
- Phần nhà xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) |
3.1a, I, PL1, QĐ 65, tr2 |
m2 |
15.29 |
3,224,000 |
80% |
1.148 |
45,258,000 |
|
|
Trần laphong gỗ |
14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
11.38 |
527,000 |
100% |
1.148 |
6,882,000 |
|
|
Ốp men WC |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
49.34 |
339,000 |
100% |
1.148 |
19,202,000 |
|
|
04. Mái che tôn, đỡ sắt, nền gạch terazo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phần mái che xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
20.03 |
453,000 |
100% |
1.148 |
10,416,000 |
|
|
- Phần mái che xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
13.00 |
453,000 |
80% |
1.148 |
5,408,000 |
|
|
Nền gạch terazo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phần nền gạch xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
20.03 |
339,000 |
100% |
1.148 |
7,795,000 |
|
|
- Phần nền gạch xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
13.00 |
339,000 |
80% |
1.148 |
4,047,000 |
|
|
05. Tường rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
15.86 |
792,000 |
100% |
1.148 |
14,420,000 |
|
|
Trên rào hàng rào sắt |
3, XIVI, PL2, 65, tr7 |
m2 |
6.84 |
566,000 |
100% |
1.148 |
4,444,000 |
|
|
Rào lưới thép B40 |
6, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
6.36 |
11,000 |
100% |
1.148 |
80,000 |
|
|
06. Trụ cổng xây |
1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m2 |
1.10 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
2,954,000 |
|
|
Cánh cổng sắt hộp |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
4.60 |
679,000 |
100% |
1.148 |
3,586,000 |
|
|
07. Am thờ loại lớn |
2.2, IX, PL2, 65 |
cái |
3 |
1,358,000 |
100% |
1.148 |
4,677,000 |
|
|
09. Bể chứa nước |
1, XV, PL2, QĐ 65, tr7 |
m3 |
2.02 |
1,233,000 |
100% |
1.148 |
2,854,000 |
|
|
10. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
35 |
28,000 |
100% |
1.148 |
1,125,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
37 |
101 |
Ông, bà Hoàng Ngọc Nhã - Phan Nữ Diệu Hồng, địa chỉ 6 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
1,643,635,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 101, diện tích 110,4m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
110.40 |
5,796,000 |
100% |
1.150 |
735,860,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, bờ lô, sàn đúc BTCT, mái đúc Vieranda BTCT+ mái tôn, nền gạch men, có khu phụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Diện tích tầng 1: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
62.89 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
385,464,000 |
|
|
- Diện tích tầng 2: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
65.93 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
404,096,000 |
|
|
02. Mái che tôn, khung cột sắt, nền gaạch terazo |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
30.45 |
453,000 |
100% |
1.148 |
15,835,000 |
|
|
Nền gạch terazzo |
6.4, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
42.93 |
283,000 |
100% |
1.148 |
13,947,000 |
|
|
03. Ốp men tường, bếp |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
44.26 |
339,000 |
100% |
1.148 |
17,226,000 |
|
|
04. Trần laphong thạch cao |
15, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
60.37 |
385,000 |
100% |
1.148 |
26,680,000 |
|
|
05. Mặt bếp đá granit |
2, 6, BS nhà, 65, tr4 |
m2 |
2.10 |
396,000 |
100% |
1.148 |
955,000 |
|
|
06. Tường rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
15.84 |
792,000 |
100% |
1.148 |
14,402,000 |
|
|
07. Trụ cổng đổ BT và mái cổng |
1.2, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m3 |
1.00 |
2,828,000 |
100% |
1.148 |
3,234,000 |
|
|
08. Cây trồng |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Lộc vừng, d30c, (D = >20cm) |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
1 |
1,065,100 |
100% |
1.00 |
1,065,000 |
|
|
Đường kính chậu 20÷<50cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
3 |
5,330 |
100% |
1.00 |
16,000 |
|
|
Đường kính chậu 70÷<100cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
12 |
31,950 |
100% |
1.00 |
383,000 |
|
|
Cây Phát tài D = 5÷<10cm |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
21 |
21,300 |
100% |
1.00 |
447,000 |
|
|
Hoa hồng d5cm |
|
cây |
2 |
20,000 |
100% |
1.00 |
40,000 |
|
|
Cây Bông giấy D = 5÷<10cm |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
1 |
21,300 |
100% |
1.00 |
21,000 |
|
|
09. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
20 |
28,000 |
100% |
1.148 |
643,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
38 |
102 |
Ông, bà Hoàng Phước Điền - Hoàng Thị Thanh Tú, địa chỉ 6A kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
2,138,170,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 102, diện tích 95,3m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
95.30 |
5,796,000 |
100% |
1.150 |
635,213,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 03 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, bờ lô, sàn đúc BTCT, mái tôn, nền gạch men, có khu phụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Diện tích tầng 1: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
84.93 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
520,551,000 |
|
|
- Diện tích tầng 2: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
85.75 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
525,576,000 |
|
|
- Diện tích tầng 3: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
49.245 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
301,831,000 |
|
|
02. Trần laphong thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
80.24 |
385,000 |
100% |
1.148 |
35,464,000 |
|
|
03. Trần laphong tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
69.30 |
236,000 |
100% |
1.148 |
18,775,000 |
|
|
04. Ốp men wc, bếp |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
72.56 |
339,000 |
100% |
1.148 |
28,238,000 |
|
|
Đá granit |
2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
2.70 |
396,000 |
100% |
1.148 |
1,227,000 |
|
|
05. Sân gạch hạ long |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
7.80 |
339,000 |
100% |
1.148 |
3,036,000 |
|
|
06. Trụ cổng xây |
1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m2 |
1.30 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
3,491,000 |
|
|
Ốp men trụ |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
10.40 |
339,000 |
100% |
1.148 |
4,047,000 |
|
|
07. Mái che tôn, khung cột sắt, nền gaạch terazo |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
40.25 |
453,000 |
100% |
1.148 |
20,932,000 |
|
|
Nền gạch men |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
40.25 |
339,000 |
100% |
1.148 |
15,664,000 |
|
|
08. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
25 |
28,000 |
100% |
1.148 |
804,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
39 |
105 |
Ông, bà Trần Thanh Minh - Mai Thị Mau, địa chỉ 8/2 Kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
1,211,964,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 105, diện tích 102,6m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
102.60 |
5,796,000 |
100% |
1.150 |
683,870,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp 4, có khu phụ khép kín, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ cột BTCT, tường xây, mái ngói, tôn, đỡ gỗ, nền gạch men; |
|
m2 |
91.14 |
3,564,000 |
100% |
1.148 |
372,876,000 |
|
|
02. Laphông thạch cao |
15, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
55.63 |
385,000 |
100% |
1.148 |
24,587,000 |
|
|
03. Trần laphong tôn |
16, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
7.76 |
236,000 |
100% |
1.148 |
2,101,000 |
|
|
04. Gác gỗ |
14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
7.76 |
527,000 |
100% |
1.148 |
4,692,000 |
|
|
05. Ốp men bếp, WC |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
30.41 |
339,000 |
100% |
1.148 |
11,833,000 |
|
|
Ốp men tường nhà |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
86.42 |
339,000 |
100% |
1.148 |
33,632,000 |
|
|
06. Am thờ loại lớn |
2.2, IX, PL2, 65 |
cái |
1 |
1,358,000 |
100% |
1.148 |
1,559,000 |
|
|
07. Hàng rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
18.65 |
792,000 |
100% |
1.148 |
16,957,000 |
|
|
Hàng rào lưới thép B40 |
6, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
49.88 |
11,000 |
100% |
1.148 |
630,000 |
|
|
Hàng rào sắt hộp |
3.3, XIII, PL2, 65 |
m2 |
5.28 |
453,000 |
100% |
1.148 |
2,746,000 |
|
|
08. Trụ cổng |
1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m3 |
1.05 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
2,819,000 |
|
|
09. Cánh cổng sắt ống |
3.4, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
4.73 |
735,000 |
100% |
1.148 |
3,987,000 |
|
|
10. Sân XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
12.40 |
215,000 |
100% |
1.148 |
3,061,000 |
|
|
11. Nhà tạm, trụ đúc BTCT, tường xây blô+che chắn tôn+ sắt hộp, mái tôn, đỡ gỗ, nền XM |
4.1, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
7.48 |
1,131,000 |
100% |
1.148 |
9,712,000 |
|
|
12. Cây trồng |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Di chuyển chậu cây cảnh d<50cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
190 |
5,330 |
100% |
1.00 |
1,013,000 |
|
|
Cây Bông giấy d7cm (D = 5÷<10cm) |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
1 |
21,300 |
100% |
1.00 |
21,000 |
|
|
14. Mái che tôn, khung cột sắt |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
23.20 |
453,000 |
100% |
1.148 |
12,065,000 |
|
|
13. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
15 |
28,000 |
100% |
1.148 |
482,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
40 |
107 |
Bà Võ Thị Thu, địa chỉ 10/2 Kiệt 257 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
1,175,267,000 |
|
|
Thu hồi toàn bộ thửa đất số 107, diện tích 110,0m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 3 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
110.00 |
3,830,000 |
100% |
1.150 |
484,495,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III-01 tầng, khung BTCT chịu lực, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, tường gạch, bờ lô, mái đúc BTCT+tôn, trên lợp tôn chống nóng, nền lát gạch men, trần đóng thạch cao trang trí đèn |
2.1đ, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
66.60 |
4,028,000 |
100% |
1.148 |
307,968,000 |
|
|
02. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, bờ lô, sàn đúc BTCT, mái tôn, nền gạch men, có khu phụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Diện tích tầng 1: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
19.38 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
118,783,000 |
|
|
- Diện tích tầng 2: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
19.38 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
118,783,000 |
|
|
06. Mái che tôn, khung cột sắt,ỡ sắt, nền XM |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
19.50 |
453,000 |
100% |
1.148 |
10,141,000 |
|
|
Nền XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
22.51 |
215,000 |
100% |
1.148 |
5,556,000 |
|
|
04. Tường rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
22.68 |
792,000 |
100% |
1.148 |
20,621,000 |
|
|
05. Trụ cổng |
1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m3 |
1.05 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
2,819,000 |
|
|
06. Cánh cổng sắt đặc |
3.4, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
3.06 |
735,000 |
100% |
1.148 |
2,582,000 |
|
|
07. Ốp men tường |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
204.42 |
339,000 |
100% |
1.148 |
79,555,000 |
|
|
08. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
20 |
28,000 |
100% |
1.148 |
643,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 35, QĐ50 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
41 |
15/1 |
Bà Nguyễn Thị Thúy, địa chỉ 13 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế |
11,643,000 |
|
|
01. Hàng rào xây bờ lô kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
10.62 |
792,000 |
100% |
1.148 |
9,656,000 |
|
|
02. Nền xi măng |
2, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
7.50 |
215,000 |
100% |
1.148 |
1,851,000 |
|
|
03. Hàng rào lưới thép B40 |
6, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
10.8 |
11,000 |
100% |
1.148 |
136,000 |
42 |
20 |
Ông Lê Quốc Hùng, địa chỉ 9/4 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
32,567,000 |
|
|
01. Tường rào xây bờ lô kín (thiếu khối lượng tại mục 5 biên bản kiểm kê) |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
18 |
792,000 |
100% |
1.148 |
16,202,000 |
|
|
02. Giếng xây đá (giếng cổ), đường kính 2,1m, sâu 12m
(Đã phê duyệt tại quyết định số 9755/QĐ-UBND ngày 02/11/2023 của UBND TP là: 12m*283.000đ/1mét sâu * 1,148 = 3.899.000 đồng.
Điều chỉnh đơn giá thành: 12mét * 1.471.000 đ/1mét sâu * 1,148 = 20.264.000 đồng. Điều chỉnh bổ sung: 20.264.000 - 3.899.000 = 16.365.000 đồng |
|
|
|
|
|
|
16,365,000 |
43 |
53 |
Bà Nguyễn Thị Lệ Hằng, địa chỉ 282 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
95,809,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 53, diện tích 130,7m2 , diện tích thu hồi 26,4m2 |
0 |
|
* |
Diện tích đất |
|
m2 |
26.40 |
Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất |
0 |
|
|
01. Sân gạch terazo |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
7.20 |
339,000 |
80% |
1.148 |
2,242,000 |
|
|
02. Mái che tôn, khung sắt hộp, trụ sắt hộp |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
10.80 |
453,000 |
80% |
1.148 |
4,493,000 |
|
|
03. Nhà ở cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây gạch, mái tôn, nền gạch men, không có khu phụ |
3.1b, I, PL1, 65 |
m2 |
22.50 |
3,224,000 |
80% |
1.148 |
66,621,000 |
|
|
04. Hàng rào thép B40 |
6, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
15.54 |
11,000 |
80% |
1.148 |
157,000 |
|
|
05. Hộp đèn quảng cáo |
PL2; XIX;
QĐ 65 |
m2 |
10.40 |
905,000 |
80% |
1.148 |
8,646,000 |
|
|
06. Ốp men tường |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
29.24 |
339,000 |
80% |
1.148 |
9,104,000 |
|
|
07. Tường rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
6.18 |
792,000 |
80% |
1.148 |
4,495,000 |
|
|
Cây Bàng, d7cm (D = 7÷<10cm) |
B-III.2b,
QĐ 11 |
cây |
1 |
51,450 |
100% |
1.00 |
51,000 |
44 |
65 |
Bà Đặng Thị Hà Nhi, địa chỉ 259 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
424,764,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 01 tầng, khung BTCT, móng BTCT tường xây chịu lực, mái đúc BTCT, nền XM; DT=(7,35*8,75)-3,7*7,35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phần nhà xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) |
2.1c, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
37.12 |
4,746,000 |
100% |
1.148 |
202,231,000 |
|
|
- Phần nhà xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) |
2.1c, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
27.20 |
4,746,000 |
80% |
1.148 |
118,536,000 |
|
|
* Nhà cấp 4 (trên tầng 2), móng BT, cột BTCT, tường xây chịu lực, mái tôn, đỡ sắt, nền XM (trừ tỉ trọng phần móng 15%) |
3.2b, I, PL1, 65, tr2 |
m2 |
9.3 |
2,528,750 |
100% |
1.148 |
26,998,000 |
|
|
02. Mái che tôn, khung cột sắt, nền gạch men |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phần xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
43.11 |
453,000 |
100% |
1.148 |
22,419,000 |
|
|
- Phần xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
28.86 |
453,000 |
80% |
1.148 |
12,007,000 |
|
|
Phần Nền gạch men |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
54.60 |
339,000 |
100% |
1.148 |
21,249,000 |
|
|
03. Tường xây bờ lô kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
19.60 |
792,000 |
100% |
1.148 |
17,821,000 |
|
|
04. Ốp gạch men tường |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
9.00 |
339,000 |
100% |
1.148 |
3,503,000 |
45 |
82 |
Ông, bà Tống Viết Thừa - Lê Thị Yến, địa chỉ 279 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
1,802,528,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 03 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái đúc BTCT, mái dốc đúc BTCT, trên lợp ngói, nền gạch men, có khu phụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tầng 1: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
89.96 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
551,380,000 |
|
|
Tầng 2: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
119.69 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
733,570,000 |
|
|
Tầng 3: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
84.45 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
517,578,000 |
46 |
84 |
Ông, bà Nguyễn Văn Toàn - Phạm Thị thu Tâm, địa chỉ 283 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
338,762,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, có khu phụ, khung BTCT, móng BTCT, sàn đúc BTCT, tường xây gạch, mái đúc BTCT+tôn, nền gạch men. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*Tầng 1: 4,6*4,8=22,08m2: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phần xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
5.90 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
36,187,000 |
|
|
- Phần xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
16.18 |
5,339,000 |
80% |
1.148 |
79,316,000 |
|
|
*Tầng 2: 6,3*4,8=30,24m2: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phần xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
14.06 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
86,201,000 |
|
|
- Phần xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
16.18 |
5,339,000 |
80% |
1.148 |
79,316,000 |
|
|
02. Am thờ loại lớn |
2.2, IX, PL2, 65 |
cái |
2 |
1,358,000 |
100% |
1.148 |
3,118,000 |
|
|
03. Laphông thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
27.09 |
385,000 |
100% |
1.148 |
11,973,000 |
|
|
04. Ốp tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
68.67 |
236,000 |
100% |
1.148 |
18,605,000 |
|
|
05. Nền gạch terazo |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
7.36 |
339,000 |
100% |
1.148 |
2,864,000 |
|
|
06. Tường rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
10.88 |
792,000 |
80% |
1.148 |
7,914,000 |
|
|
07. Hộp đèn quảng cáo |
PL2; XIX;
QĐ 65 |
m2 |
9.20 |
905,000 |
80% |
1.148 |
7,647,000 |
|
|
08. Ốp men tường |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
14.40 |
339,000 |
100% |
1.148 |
5,604,000 |
|
|
Cây Bàng, d40cm (D = ≥15cm) |
B-III.2b,
QĐ 11 |
cây |
1 |
16,590 |
100% |
1.00 |
17,000 |
47 |
103 |
Các đồng thừa kế của ông bà Nguyễn Văn Liên - Lê Thị Nồm, địa chỉ 12/1 Kiệt 320 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
64,479,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 103, diện tích 361,9m2, diện tích thu hồi 33,1m2 |
0 |
|
|
Bồi thường đất nông nghiệp |
QĐ 80; |
m2 |
33.10 |
33,000 |
100% |
1.00 |
1,092,000 |
|
|
Hỗ trợ đất nông nghiệp liền kề đất ở, đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 3 |
k3, Đ28, QĐ36 |
m2 |
33.10 |
3,830,000 |
50% |
1.00 |
63,387,000 |
48 |
104 |
Bà Nguyễn Thị Thạch và các đồng thừa kế của ông Phan Gạt, địa chỉ 8/4 Kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
347,381,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 104, diện tích 253,7m2, diện tích thu hồi 90,7m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 3 |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
90.70 |
3,830,000 |
100% |
1.00 |
347,381,000 |
49 |
26 |
Bà Trần Thị Liên, địa chỉ 04 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
56,477,000 |
|
|
- Tổng giá trị bồi thường, hỗ trợ về đất được phê duyệt tại Quyết định số 9755/QĐ-UBND ngày 02/11/2023 của UBND thành phố Huế: 143.523.000 đồng. |
|
|
|
- Hỗ trợ suất tái định cư thối thiểu theo quy định tại Khoản 1, Điều 26 QĐ50/2023/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 của UBND tỉnh. |
56,477,000 |
50 |
27 |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai, địa chỉ kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
26,783,000 |
|
|
- Tổng giá trị bồi thường, hỗ trợ về đất được phê duyệt tại Quyết định số 9755/QĐ-UBND ngày 02/11/2023 của UBND thành phố Huế: 173.217.000 đồng |
|
|
|
- Hỗ trợ suất tái định cư thối thiểu theo quy định tại Khoản 1, Điều 26 QĐ50/2023/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 của UBND tỉnh. |
26,783,000 |
|
|
Tổng cộng: |
71,495,023,000 |
(Bảy mươi mốt tỷ, bốn trăm chín mươi lăm triệu, không trăm hai mươi ba nghìn đồng) |
Phụ lục 01: GIÁ TRỊ BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ VỀ ĐẤT VÀ TÀI SẢN CHO CÁC HỘ GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT ĐỂ THỰC HIỆN DỰ ÁN XÂY DỰNG ĐƯỜNG NGUYỄN HOÀNG VÀ CẦU VƯỢT SÔNG HƯƠNG, PHƯỜNG PHƯỜNG ĐÚC, THÀNH PHỐ HUẾ (Đợt 2). |
(Kèm theo Quyết định số 10368/QĐ-UBND ngày 22/11/2023 của Uỷ ban Nhân dân thành phố Huế)) |
Số
TT |
Số HS |
Đối tượng được
bồi thường, hỗ trợ |
Giá trị bồi thường, hỗ trợ |
Mã
số |
Đơn
vị
tính |
Số
lượng |
Đơn giá
(đồng) |
Mức BTHT
(%) |
Hệ số điều chỉnh giá |
Thành tiền
(đồng) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10=6x7x8x9 |
1 |
2/2 |
Ông bà Nguyễn Vân Du và các đồng thừa kế bà Trần Thị Kim Chi, địa chỉ 21 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế (nhà xây dựng trên thửa đất của ông Nguyễn Văn Du thửa 2, diện tích 690,2m2). |
402,740,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, cột BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái tôn, ngói, nền lát gạch men, có khu phụ khép kín |
3.1a, I, PL1, 65 |
m2 |
81.36 |
3,564,000 |
100% |
1.148 |
332,882,000 |
|
|
02. Trần laphong tôn |
16, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
7.48 |
236,000 |
100% |
1.148 |
2,027,000 |
|
|
03. Ốp men WC+bếp |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
31.32 |
339,000 |
100% |
1.148 |
12,189,000 |
|
|
Bệ đá bếp granit |
2, 6, BS nhà, 65, tr4 |
m2 |
2.31 |
396,000 |
100% |
1.148 |
1,050,000 |
|
|
04. Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt, nền XM |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
29.32 |
453,000 |
100% |
1.148 |
15,248,000 |
|
|
05. Trụ cổng xây |
1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m2 |
1.05 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
2,819,000 |
|
|
06. Hàng rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
9.50 |
792,000 |
100% |
1.148 |
8,638,000 |
|
|
Hàng rào lưới thép B40 |
6, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
9.50 |
11,000 |
100% |
1.148 |
120,000 |
|
|
07. Cánh cổng sắt ống |
3.4, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
2.98 |
735,000 |
100% |
1.148 |
2,510,000 |
|
|
08. Cây trồng |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Di chuyển chậu cây đường kính chậu, d45cm (ĐK 20÷<50cm) |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
10 |
5,330 |
100% |
1.00 |
53,000 |
|
|
Di chuyển chậu cây, d90cm (Đkchậu 70÷<100cm) |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
2 |
31,950 |
100% |
1.00 |
64,000 |
|
|
Cây Hoa đào, d10cm (D = 10÷<20cm) |
B-IV.1,
QĐ 11 |
cây |
1 |
532,550 |
100% |
1.00 |
533,000 |
|
|
09. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65 |
md |
30.00 |
28,000 |
100% |
1.148 |
964,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65 |
md |
20.00 |
28,000 |
100% |
1.148 |
643,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ28, QĐ36 |
tháng/hộ |
6 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km |
c, K2, Điều 34, QĐ36 |
hộ |
1 |
5,000,000 |
100% |
1.00 |
5,000,000 |
2 |
20 |
Ông Lê Quốc Hùng, địa chỉ 9/4 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
123,701,000 |
|
|
78. Ban công nhà ở cấp III , 02 tầng khung BTCT, móng BTCT, sàn đúc BTCT (nhà mục 82) |
GC 4, PL1, 65 |
m2 |
11.22 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
68,769,000 |
|
|
79+86. Be đúc BTCT |
2, VI, PL2, 65, tr2 |
m3 |
5.38 |
2,199,000 |
100% |
1.148 |
13,571,000 |
|
|
Đường đúc bằng BTXM |
6, XI, PL2, 65 |
m2 |
139.04 |
284,000 |
80% |
1.148 |
36,265,000 |
|
|
06. Hầm rút |
1, XV, PL2, QĐ 65, tr7 |
m3 |
4.50 |
1,233,000 |
80% |
1.148 |
5,096,000 |
3 |
29 |
Ông, bà Đỗ Xuân Tuấn - Đặng Thị Ngọc Diệp, địa chỉ 3 kiệt 254 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
684,877,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 29 diện tích 287,9m2, diện tích thu hồi 74,0m2, |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở, loại đường 4B, vị trí 2 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa) |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
20.0 |
5,796,000 |
100% |
1.15 |
133,308,000 |
|
* |
Bồi thường đất nông nghiệp |
QĐ 80; |
m2 |
54.00 |
33,000 |
100% |
1.00 |
1,782,000 |
|
* |
Hỗ trợ đất nông nghiệp liền kề đất ở loại đường 4B, vị trí 2 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa) |
k3, Đ28, QĐ36 |
m2 |
54.00 |
5,796,000 |
50% |
1.00 |
156,492,000 |
|
|
01. Nhà cấp 4, có khu phụ, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây bờ lô, gạch, mái ngói + tôn, đỡ mái gỗ, nền lát gạch men |
3.1a, I, PL1 |
m2 |
87.46 |
3,564,000 |
100% |
1.148 |
357,840,000 |
|
|
02. Ốp men bếp+WC |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
33.58 |
339,000 |
100% |
1.148 |
13,068,000 |
|
|
03. Nền XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
34.30 |
215,000 |
100% |
1.148 |
8,466,000 |
|
|
04. Mái che tôn, cột kèo sắt, nền XM |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
21.00 |
453,000 |
100% |
1.148 |
10,921,000 |
|
|
05. Bồi thường di chuyển chỗ ở trong phạm vi cùng thửa đất |
c, K2, Điều 34, QĐ36 |
hộ |
1 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
3,000,000 |
4 |
52 |
Bà Hoàng Thị Bình và các đồng thừa kế của ông Trần Văn Chương, địa chỉ 280 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
614,663,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 52, diện tích 133,6m2, diện tích thu hồi 31,1m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở, loại đường 4B, vị trí 1 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa) |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
31.10 |
10,350,000 |
100% |
1.15 |
370,168,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp 4, móng BT, trụ BTCT, tường chịu lực xây bờ lô, gạch, mái ngói, đỡ gỗ, nền gạch men |
3.2b, PL1, 65, tr2 |
m2 |
59.91 |
2,975,000 |
100% |
1.148 |
204,611,000 |
|
|
02. Mái che tôn, khung kèo sắt, nền XM |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
3.20 |
453,000 |
100% |
1.148 |
1,664,000 |
|
|
03. Cây trồng: |
|
|
|
|
|
|
0 |
|
|
Cây Sao đen, d15cm (D = ≥15cm) |
B-III.46b,
QĐ 11 |
cây |
2 |
35,850 |
100% |
1.00 |
72,000 |
|
|
04. Trần laphong tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
53.72 |
236,000 |
100% |
1.148 |
14,553,000 |
|
|
05. Gác gỗ, đỡ gỗ |
14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
39.00 |
527,000 |
100% |
1.148 |
23,595,000 |
5 |
65 |
Bà Đặng Thị Hà Nhi, địa chỉ 259 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
192,641,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 65 diện tích 143m2, diện tích thu hồi 45m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở, loại đường 4B, vị trí 1 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa) |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
16.00 |
10,350,000 |
100% |
1.15 |
190,440,000 |
|
|
Diện tích đất thu hồi |
|
m2 |
29.00 |
Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ |
0 |
|
|
05. Am thờ loại lớn |
2.2, IX, PL2, 65 |
cái |
1 |
1,358,000 |
100% |
1.148 |
1,559,000 |
|
|
06. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt |
2.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 |
1.1, VII, PL2, 65, tr3 |
md |
10 |
28,000 |
100% |
1.148 |
321,000 |
6 |
66 |
Ông, bà Nguyễn Văn Duệ - Nguyễn Thị Lệ Thanh, địa chỉ 2 kiệt 257 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
82,458,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 66 diện tích 295,8m2, diện tích thu hồi 4,5m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở, loại đường 4B, vị trí 2 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa) |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
4.50 |
5,796,000 |
100% |
1.15 |
29,994,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp 4, có khu phụ khép kín, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ đúc BTCT, máng xối đúc BTCT, tường xây , mái tôn, đỡ gỗ, sắt, nền gạch men |
3.1a, I, PL1, 65, tr2 |
m2 |
11.31 |
3,564,000 |
100% |
1.148 |
46,275,000 |
|
|
Ốp men WC, bếp |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
9.23 |
339,000 |
100% |
1.148 |
3,592,000 |
|
|
02. Nhà tạm, trụ BTCT, tường bao che tôn, mái tôn, đỡ sắt, nền XM |
4.1, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
2.00 |
1,131,000 |
100% |
1.148 |
2,597,000 |
7 |
82 |
Ông, bà Tống Viết Thừa - Lê Thị Yến, địa chỉ 279 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
760,575,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 82, diện tích 170m2, diện tích thu hồi 61m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở, loại đường 4B, vị trí 1 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa); (Bồi thường cho ông Tống Viết Thừa). |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
30.00 |
10,350,000 |
100% |
1.15 |
357,075,000 |
|
* |
Bồi thường đất nông nghiệp (Bồi thường cho ông Tống Viết Thừa) |
QĐ 80; |
m2 |
31.00 |
33,000 |
100% |
1.00 |
1,023,000 |
|
* |
Hỗ trợ đất nông nghiệp liền kề đất ở loại đường 4B, vị trí 1 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa); (Hỗ Trợ cho ông Tống Viết Thừa) |
k3, Đ28, QĐ36 |
m2 |
31.00 |
10,350,000 |
50% |
1.00 |
160,425,000 |
|
|
02. Ốp tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
70.00 |
236,000 |
100% |
1.148 |
18,965,000 |
|
|
03.Ốp đá granit |
2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
26.46 |
396,000 |
100% |
1.148 |
12,029,000 |
|
|
04. Ốp men WC+bếp |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
136.92 |
339,000 |
100% |
1.148 |
53,285,000 |
|
|
Ốp đá bếp |
2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
4.32 |
396,000 |
100% |
1.148 |
1,964,000 |
|
|
05. Tường rào xây kín |
5, XIV, PL2, 65 |
m2 |
16.40 |
792,000 |
100% |
1.148 |
14,911,000 |
|
|
Hàng rào, lan can sắt hộp |
3.5, XIII, PL2, 65, tr6 |
m2 |
15.50 |
453,000 |
100% |
1.148 |
8,061,000 |
|
|
06. Mái che tôn, khung cột sắt, nền XM+terazo |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
28.43 |
453,000 |
100% |
1.148 |
14,785,000 |
|
|
Nền XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
17.43 |
215,000 |
100% |
1.148 |
4,302,000 |
|
|
Nền gạch terazo |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
11.00 |
339,000 |
100% |
1.148 |
4,281,000 |
|
|
07. Mái che kéo, di động, khung sắt |
PL2; IV-2.4;
QĐ 65 |
m2 |
19.50 |
395,000 |
100% |
1.148 |
8,842,000 |
|
|
08. Nhà ở cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT tường xây, mái ngói, tôn, nền gạch men. |
3.1b, I, PL1, 65 |
m2 |
20.15 |
3,224,000 |
100% |
1.148 |
74,578,000 |
|
|
Laphông thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
18.27 |
385,000 |
100% |
1.148 |
8,075,000 |
|
|
10. Nền gạch terazo |
3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
10.50 |
339,000 |
100% |
1.148 |
4,086,000 |
|
|
11. Giếng bi, d1m (đường kính từ 1m đến 1,5m; sâu trên 1m) |
PL2; XII-1.1;
QĐ 65 |
m sâu |
6 |
226,000 |
100% |
1.148 |
1,557,000 |
|
|
Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 70÷<100cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
8 |
31,950 |
100% |
1.00 |
256,000 |
|
|
Gác gỗ |
14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
15.00 |
527,000 |
100% |
1.148 |
9,075,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở trong phạm vi cùng thửa đất |
c, K2, Điều 34, QĐ36 |
hộ |
1 |
3,000,000 |
100% |
1.00 |
3,000,000 |
8 |
84 |
Ông, bà Nguyễn Văn Toàn - Phạm Thị Thu Tâm, địa chỉ 283 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
15,473,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 84, diện tích 64,1m2, diện tích thu hồi 15,4m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở, loại đường 4B, vị trí 1 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa) |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
1.30 |
10,350,000 |
100% |
1.15 |
15,473,000 |
|
|
Diện tích đất thu hồi |
|
m2 |
14.10 |
Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ (ngoài GCN QSD đất |
0 |
9 |
89 |
Bà Hoàng Thị Hà và các đồng thừa kế của ông Nguyễn Văn Minh, địa chỉ 4/2/269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
6,440,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 89, diện tích 655,7m2, diện tích thu hồi 3,1m2 |
0 |
|
|
Bồi thường đất nông nghiệp |
QĐ 80; |
m2 |
3.10 |
33,000 |
100% |
1.00 |
102,000 |
|
|
Bồi thường đất ở, loại đường 4B, vị trí 3 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa) |
k3, Đ28, QĐ36 |
m2 |
3.10 |
3,830,000 |
50% |
1.00 |
5,937,000 |
|
|
Cây Chuối cho trái (phát triển giữa vụ) |
B-I.1,
QĐ 11 |
cây |
15 |
26,730 |
100% |
1.00 |
401,000 |
10 |
95 |
Ông, bà Lê Đắc Trưng - Phan Thị Hoa, địa chỉ kiệt 257 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
74,266,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 95, diện tích 284m2, diện tích thu hồi 3,7m2 |
0 |
|
* |
Bồi thường đất ở, loại đường 4B, vị trí 2 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa) |
QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023 |
m2 |
3.70 |
5,796,000 |
100% |
1.15 |
24,662,000 |
|
|
01. Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BT, cột BTCT, tường chịu lực xây blô, mái tôn, nền gạch men |
3.2a, I, PL1, 65, tr2 |
m2 |
10.87 |
3,371,000 |
100% |
1.148 |
42,047,000 |
|
|
02. Laphông thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
10.87 |
385,000 |
100% |
1.148 |
4,802,000 |
|
|
03. Ốp gạch men |
7, BS nhà PL1, 65, tr5 |
m2 |
7.08 |
339,000 |
100% |
1.148 |
2,755,000 |
11 |
103 |
Các đồng thừa kế của ông bà Nguyễn Văn Liên - Lê Thị Nồm (do bà Nguyễn Thị Thảo đại diện kê khai), địa chỉ 12/1 Kiệt 320 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
781,295,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 103, diện tích 361,9m2, diện tích thu hồi 33,1m2 |
0 |
|
|
01. Nhà ở cấp III, tầng lửng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, bờ lô, sàn đúc BTCT, mái tôn, nền gạch men, có khu phụ (Diện tích bồi thường được xác định theo Biên bản xác định kết cấu nhà bị ảnh hưởng ngày 09/8/2023) |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
69.53 |
5,339,000 |
100% |
1.148 |
426,131,000 |
|
|
Tầng lửng |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
41.4 |
5,339,000 |
80% |
1.148 |
202,998,000 |
|
|
02. Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt, nền gạch men |
2.3, IV, PL2, 65, tr1 |
m2 |
21.60 |
453,000 |
100% |
1.148 |
11,233,000 |
|
|
Nền gạch men |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
21.60 |
339,000 |
100% |
1.148 |
8,406,000 |
|
|
03. Ốp men tường |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
232.84 |
339,000 |
100% |
1.148 |
90,615,000 |
|
|
04. Bệ đá granit |
2, 6, BS nhà, 65, tr4 |
m2 |
2.52 |
396,000 |
100% |
1.148 |
1,146,000 |
|
|
05. Trần laphong thạch cao |
15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
75.18 |
385,000 |
100% |
1.148 |
33,228,000 |
|
|
06. Trụ cổng |
1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 |
m3 |
1.30 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
3,491,000 |
|
|
Ốp men trụ cổng |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
10.40 |
339,000 |
100% |
1.148 |
4,047,000 |
12 |
104 |
Bà Nguyễn Thị Thạch và các đồng thừa kế của ông Phan Gạt, địa chỉ 8/4 Kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. |
632,186,000 |
|
|
Thu hồi một phần thửa đất số 104, diện tích 253,7m2, diện tích thu hồi 90,7m2 |
0 |
|
|
01. Nhà ở cấp 4, có khu phụ khép kín, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ cột BTCT, tường xây, mái ngói, tôn, đỡ gỗ, hiên ban công đúc mái bằng BTCT, nền gạch men |
|
m2 |
101.96 |
3,564,000 |
100% |
1.148 |
417,148,000 |
|
|
02. Laphong tôn |
16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
34.79 |
236,000 |
100% |
1.148 |
9,426,000 |
|
|
Laphông thạch cao |
15, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 |
m2 |
18.80 |
385,000 |
100% |
1.148 |
8,309,000 |
|
|
03. Ốp men WC+bếp |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
55.35 |
339,000 |
100% |
1.148 |
21,541,000 |
|
|
04. Ốp men tường |
3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 |
m2 |
87.77 |
339,000 |
100% |
1.148 |
34,158,000 |
|
|
05. Sân XM |
6, XI, PL2, 65, tr5 |
m2 |
21.39 |
215,000 |
100% |
1.148 |
5,279,000 |
|
|
06. Nhà ở cấp III, 02 tầng, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ đúc BTCT, sàn đúc BTCT, tường xây gạch, bờ lô, mái ngói tôn, nền gạch men. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tầng 1: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
11.83 |
4,735,000 |
100% |
1.148 |
64,305,000 |
|
|
Tầng 2: |
2.2a, I, PL1, 65, tr1 |
m2 |
11.83 |
4,735,000 |
100% |
1.148 |
64,305,000 |
|
|
07. Tường rào xây blô kín |
5, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
8.33 |
792,000 |
100% |
1.148 |
7,574,000 |
|
|
Trên rào lưới thép B40 |
6, XIV, PL2, 65, tr7 |
m2 |
3.92 |
11,000 |
100% |
1.148 |
50,000 |
|
|
Di chuyển chậu cây cảnh d<50cm |
B-IV.2,
QĐ 11 |
chậu |
17 |
5,330 |
100% |
1.00 |
91,000 |
|
|
Tổng cộng: |
|
|
|
|
|
|
4,371,315,000 |
(Bằng chữ: Bốn tỷ, ba trăm bảy mươi mốt triệu, ba trăm mười lăm nghìn đồng) |
Tập tin đính kèm: nguồn: Trung tâm phát triển quỹ đất TP Huế Các tin khác
|
|