STT
|
Số PTN
|
Tên hồ sơ
|
Công dân tổ chức
|
Địa chỉ
|
Ngày nhận
|
Ngày hẹn trả
|
Ngày trả
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
000.54.36.H57-230201-1057
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Võ Duy Vũ
|
6/87 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
01/02/2023
|
06/02/2023
|
02/02/2023
|
2
|
000.54.36.H57-230201-1594
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
36 kiệt 1, Lịch Đợi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
01/02/2023
|
02/02/2023
|
02/02/2023
|
3
|
000.54.36.H57-230201-0843
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Chung Nguyên Anh Bảo
|
36A Lịch Đợi, Phường Đúc, thành phố Huế, , , Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
01/02/2023
|
06/02/2023
|
02/02/2023
|
4
|
000.54.36.H57-230202-0402
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
VÕ VĂN PHÚC
|
.12/4/257 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
02/02/2023
|
03/02/2023
|
06/02/2023
|
5
|
000.54.36.H57-230202-0583
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Phan Trần Anh Thư
|
12/358 Bùi Thị Xuân, , Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
02/02/2023
|
03/02/2023
|
06/02/2023
|
6
|
000.54.36.H57-230206-1432
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Đỗ xuân minh tân
|
345 Bùi Thị xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
06/02/2023
|
07/02/2023
|
08/02/2023
|
7
|
000.54.36.H57-230208-0600
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Đinh Viết Dũng
|
Lô H22 Khu quy hoạch Lịch Đợi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
08/02/2023
|
09/02/2023
|
08/02/2023
|
8
|
000.54.36.H57-230208-1660
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
phạm thị nở
|
14/2 k 299 bùi thị xuân, tổ 8, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
08/02/2023
|
15/02/2023
|
14/02/2023
|
9
|
000.54.36.H57-230210-1486
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Nguyễn Thắng
|
264 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
10/02/2023
|
13/02/2023
|
13/02/2023
|
10
|
000.54.36.H57-230213-0306
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
NGUYỄN HỮU HIỀN
|
8/2/314 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
13/02/2023
|
14/02/2023
|
13/02/2023
|
11
|
000.54.36.H57-230201-0906
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
phan minh tuan
|
21/9 kiet 40 lich doi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
01/02/2023
|
02/02/2023
|
02/02/2023
|
12
|
000.54.36.H57-230202-0985
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Đặng Thị Thuý Hiền
|
TDP Bàu Đưng, Phường Hương Văn, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
02/02/2023
|
03/02/2023
|
06/02/2023
|
13
|
000.54.36.H57-230206-0035
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Nguyễn Xuân Minh
|
133/2 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Huế
|
06/02/2023
|
09/02/2023
|
08/02/2023
|
14
|
000.54.36.H57-230207-0630
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Lâm Thành Thắng
|
88 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
07/02/2023
|
08/02/2023
|
08/02/2023
|
15
|
000.54.36.H57-230207-1329
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
Nam Sơn, Trung Giang, Gio Linh, , , Tỉnh Quảng Trị
|
07/02/2023
|
08/02/2023
|
08/02/2023
|
16
|
000.54.36.H57-230208-1700
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
NGUYỄN VIẾT MNH
|
7/60 Lịch Đợi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
08/02/2023
|
15/02/2023
|
14/02/2023
|
17
|
000.54.36.H57-230214-1110
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
11 Kiệt 254 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
14/02/2023
|
17/02/2023
|
15/02/2023
|
18
|
000.54.36.H57-230215-1393
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Trương Thị Minh Thư
|
167 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
15/02/2023
|
20/02/2023
|
17/02/2023
|
19
|
000.54.36.H57-230216-1191
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
lê diêm
|
51Lịch Đợi, tổ 2, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
16/02/2023
|
16/03/2023
|
27/02/2023
|
20
|
000.54.36.H57-230210-1546
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Hoàng Nguyễn Minh Anh
|
57 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Huế, , , Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
10/02/2023
|
15/02/2023
|
13/02/2023
|
21
|
000.54.36.H57-230213-0358
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Đặng Minh Phương
|
20/254 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
13/02/2023
|
16/02/2023
|
14/02/2023
|
22
|
000.54.36.H57-230213-1559
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Nguyễn Thị Thùy Hương
|
343btx, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
13/02/2023
|
14/02/2023
|
14/02/2023
|
23
|
000.54.36.H57-230217-0006
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Trần Phước Hải
|
48D Kiệt 1 Lịch Đợi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
17/02/2023
|
20/02/2023
|
17/02/2023
|
24
|
000.54.36.H57-230220-0658
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Hoàng Trọng Ngoan
|
273 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
20/02/2023
|
21/02/2023
|
20/02/2023
|
25
|
000.54.36.H57-230220-1572
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Hồ Văn Trinh
|
9 Kiệt 30 Lịch Đợi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
20/02/2023
|
21/02/2023
|
20/02/2023
|
26
|
000.54.36.H57-230221-0531
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Nguyễn lương Tuấn Anh
|
251 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
21/02/2023
|
24/02/2023
|
22/02/2023
|
27
|
000.54.36.H57-230222-0776
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
phan thị bích trâm
|
lô h13 khu quy hoạch bàu vá, Phường Thuỷ Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
22/02/2023
|
27/02/2023
|
23/02/2023
|
28
|
000.54.36.H57-230223-0205
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Phạm Đình Uy
|
91 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
23/02/2023
|
28/02/2023
|
23/02/2023
|
29
|
000.54.36.H57-230227-0364
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
trương ngọc tú
|
Đường Đồng Khởi, phường đúc, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
27/02/2023
|
28/02/2023
|
27/02/2023
|
30
|
000.54.36.H57-230227-1132
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Nguyễn Văn Minh
|
6/302 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
27/02/2023
|
28/02/2023
|
27/02/2023
|
31
|
000.54.36.H57-230227-1585
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Trương thành luân
|
214 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
28/02/2023
|
01/03/2023
|
28/02/2023
|
32
|
000.54.36.H57-230206-0006
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
TRẦN HƯNG BẢO THỊNH
|
, Phường Hương Văn, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
06/02/2023
|
07/02/2023
|
08/02/2023
|
33
|
000.54.36.H57-230206-0104
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Huỳnh Trọng Thanh Long
|
302/12 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Huế
|
06/02/2023
|
09/02/2023
|
08/02/2023
|
34
|
000.54.36.H57-230206-0680
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Võ Thị Lan Hương
|
2/254 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
06/02/2023
|
07/02/2023
|
06/02/2023
|
35
|
000.54.36.H57-230206-1497
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Trần Thị Hương
|
, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
06/02/2023
|
07/02/2023
|
08/02/2023
|
36
|
000.54.36.H57-230208-1309
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
Châu Văn Quyến
|
6 Phan Chu Trinh, tổ 1, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
08/02/2023
|
08/03/2023
|
14/02/2023
|
37
|
000.54.36.H57-230208-1491
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
Đặng Văn Hùng
|
14/7/60 lịch đợi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
08/02/2023
|
15/02/2023
|
14/02/2023
|
38
|
000.54.36.H57-230220-1595
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
Trần Thị Hương
|
, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
20/02/2023
|
27/02/2023
|
27/02/2023
|
39
|
000.54.36.H57-230222-0366
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
Đinh Viết Dũng
|
Lô H22 Khu quy hoạch Lịch Đợi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
22/02/2023
|
01/03/2023
|
27/02/2023
|
40
|
000.54.36.H57-230223-1597
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
nguyễn anh tuấn
|
11/314 bùi thị xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
23/02/2023
|
24/02/2023
|
23/02/2023
|
41
|
000.54.36.H57-230217-0013
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hồ Văn Thanh Bình
|
241 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
17/02/2023
|
20/02/2023
|
17/02/2023
|
42
|
000.54.36.H57-230227-1155
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Hồ Hữu Huy Hùng
|
43 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
27/02/2023
|
02/03/2023
|
27/02/2023
|
43
|
000.54.36.H57-230227-1494
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Trương thành luân
|
214 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
28/02/2023
|
01/03/2023
|
28/02/2023
|
44
|
000.54.36.H57-230227-1639
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Trương thành luân
|
2114 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
28/02/2023
|
01/03/2023
|
28/02/2023
|
45
|
000.54.36.H57-230228-0565
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Hồ Thị Mai Trang
|
214 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
28/02/2023
|
01/03/2023
|
28/02/2023
|
46
|
000.54.36.H57-230228-0681
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Nguyễn Thị Thuý Hằng
|
214 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Huế
|
28/02/2023
|
01/03/2023
|
28/02/2023
|