|
|
|
|
|
|
công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2022 Ngày cập nhật 04/12/2023
ngày 30/11/2023, UBND phường Phường Đúc ban hành Quyết định 144/QĐ-UBND về việc công bố công khai số liệu quyết toán năm 2022 của phường
Tỉnh (TP): Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
|
Phụ lục 01
|
|
Huyện (quận, thị xã, TP): Thành phố Huế
|
|
|
|
|
|
|
Xã (phường, thị trấn): phường Phường Đúc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG HỢP QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2022
|
(Ban hành kèm theo QĐ số 144 /QĐ-UBND ngày 30/11/2023 về việc công bố công khai số liệu Quyết toán ngân sách năm 2022)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: đồng
|
Nội dung
|
Dự toán thu
|
Quyết toán
|
So sánh (%)
|
Thu
NSNN
|
Thu
NSX
|
Thu
NSNN
|
Thu
NSX
|
Thu
NSNN
|
Thu
NSX
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=3/1
|
6=4/2
|
Tổng số thu
|
5.166.500.000
|
5.166.500.000
|
7.154.046.619
|
7.154.046.619
|
138
|
138
|
I. Các khoản thu 100%
|
309.000.000
|
309.000.000
|
355.216.660
|
355.216.660
|
115
|
115
|
- Phí, lệ phí
|
120.000.000
|
120.000.000
|
91.323.000
|
91.323.000
|
76
|
76
|
- Thu từ quỹ đất công ích và thu HLCS
|
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu từ hoạt động kinh tế và sự nghiệp
|
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu phạt, tịch thu khác theo quy định
|
39.000.000
|
39.000.000
|
36.352.000
|
36.352.000
|
93
|
93
|
- Thu từ tài sản được xác lập quyền sở
hữu của nhà nước theo quy định
|
|
|
|
|
0
|
0
|
- Đóng góp của nhân dân theo quy định
|
|
|
|
|
0
|
0
|
- Đóng góp tự nguyện của các tổ chức,
cá nhân
|
150.000.000
|
150.000.000
|
150.420.500
|
150.420.500
|
100
|
100
|
- Thu khác
|
|
|
|
77.121.160
|
0
|
0
|
II. Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ
|
2.044.000.000
|
2.044.000.000
|
2.197.158.235
|
2.197.158.235
|
107
|
107
|
1. Các khoản thu phân chia
|
272.000.000
|
272.000.000
|
497.739.420
|
497.739.420
|
183
|
183
|
- Thuế SD đất phi nông nghiệp
|
222.000.000
|
222.000.000
|
427.189.420
|
427.189.420
|
192
|
192
|
- Thuế SD đất nông nghiệp thu từ hộ gia
đình
|
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lệ phí môn bài thu từ cá nhân, hộ KD
|
50.000.000
|
50.000.000
|
70.550.000
|
70.550.000
|
141
|
141
|
- Lệ phí trước bạ nhà đất
|
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Các khoản thu phân chia khác do cấp
tỉnh quy định
|
1.772.000.000
|
1.772.000.000
|
1.699.418.815
|
1.699.418.815
|
96
|
96
|
- Thu Thuế NQD
|
1.033.000.000
|
1.033.000.000
|
997.539.612
|
997.539.612
|
97
|
97
|
+ Thuế GTGT
|
1.000.000.000
|
1.000.000.000
|
961.711.606
|
961.711.606
|
96
|
96
|
+ Thuế TTĐB
|
|
|
|
|
0
|
0
|
+ Thuế TNDN (HTX)
|
33.000.000
|
33.000.000
|
11.582.440
|
11.582.440
|
35
|
35
|
+ Thu phạt nộp chậm
|
|
|
24.245.566
|
24.245.566
|
0
|
0
|
- Thu Thuế TNCN
|
427.000.000
|
427.000.000
|
398.065.205
|
398.065.205
|
93
|
93
|
- Thu tiền thuê đất
|
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu tiền SD đất
|
312.000.000
|
312.000.000
|
303.813.998
|
303.813.998
|
97
|
97
|
- Thuế tài nguyên
|
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu khác tại chợ do TP quản lý
|
|
|
|
|
0
|
0
|
…..
|
|
|
|
|
0
|
0
|
III. Thu viện trợ không hoàn lại trực tiếp cho xã (nếu có)
|
|
|
|
|
0
|
0
|
IV. Thu chuyển nguồn
|
|
|
1.017.793.726
|
1.017.793.726
|
0
|
0
|
V. Thu kết dư ngân sách năm trước
|
|
|
16.894.130
|
16.894.130
|
0
|
0
|
VI. Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
|
2.813.500.000
|
2.813.500.000
|
3.566.983.868
|
3.566.983.868
|
127
|
127
|
- Bổ sung cân đối ngân sách
|
2.813.500.000
|
2.813.500.000
|
2.813.500.000
|
2.813.500.000
|
100
|
100
|
- Bổ sung có mục tiêu
|
|
|
753.483.868
|
753.483.868
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỉnh (TP): Thừa Thiên Huế
|
|
|
|
|
|
|
Phụ lục 02
|
|
|
Huyện (quận, thị xã, TP): Thành phố Huế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xã (phường, thị trấn): phường Phường Đúc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG HỢP QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2022
|
|
(Ban hành kèm theo QĐ số 144 /QĐ-UBND ngày 30/11/2023 về việc công bố công khai số liệu Quyết toán ngân sách năm 2022)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: đồng
|
Nội dung
|
Dự toán
|
Quyết toán
|
So sánh (%)
|
Tổng số
|
ĐTPT
|
TX
|
Tổng số
|
ĐTPT
|
TX
|
Tổng số
|
ĐTPT
|
TX
|
1
|
2=3+4
|
3
|
4
|
5=6+7
|
6
|
7
|
8=5/2
|
9=6/3
|
10=7/4
|
Tổng số chi
|
5.166.500.000
|
312.000.000
|
4.854.500.000
|
6.723.489.118
|
-
|
6.723.489.118
|
130
|
-
|
139
|
1. Chi cho công tác dân quân tự vệ,
trật tự an toàn xã hội
|
290.900.000
|
-
|
290.900.000
|
311.430.282
|
-
|
311.430.282
|
107
|
0
|
107
|
- Chi Quốc phòng
|
260.900.000
|
-
|
260.900.000
|
286.455.282
|
-
|
286.455.282
|
110
|
-
|
110
|
+ Chế độ, chính sách LL DQTV
|
190.000.000
|
|
190.000.000
|
164.589.182
|
|
164.589.182
|
87
|
-
|
87
|
+ Chi khác QP
|
70.900.000
|
|
70.900.000
|
121.866.100
|
|
121.866.100
|
172
|
-
|
172
|
- Chi An ninh & trật tự an toàn xã hội
|
30.000.000
|
-
|
30.000.000
|
24.975.000
|
-
|
24.975.000
|
83
|
-
|
83
|
+ Chế độ, chính sách công an viên
|
-
|
|
|
-
|
|
|
-
|
-
|
-
|
+ Chi khác ANTT&ATXH
|
30.000.000
|
|
30.000.000
|
24.975.000
|
|
24.975.000
|
83
|
-
|
83
|
2. Chi giáo dục
|
59.500.000
|
-
|
59.500.000
|
75.273.000
|
-
|
75.273.000
|
127
|
-
|
127
|
2.1. Chi hỗ trợ HĐ Giáo dục
|
23.500.000
|
|
23.500.000
|
37.228.000
|
|
37.228.000
|
158
|
-
|
158
|
2.2. Chi hỗ trợ HĐ Đào tạo
|
36.000.000
|
|
36.000.000
|
38.045.000
|
|
38.045.000
|
106
|
-
|
106
|
3. Chi ứng dụng, chuyển giao công
nghệ
|
-
|
|
|
-
|
|
|
-
|
-
|
-
|
4. Chi Y tế
|
27.000.000
|
|
27.000.000
|
132.767.243
|
|
132.767.243
|
492
|
-
|
492
|
5. Chi văn hoá, thông tin
|
27.000.000
|
|
27.000.000
|
27.000.000
|
|
27.000.000
|
100
|
-
|
100
|
6. Chi phát thanh, truyền thanh
|
27.000.000
|
|
27.000.000
|
13.500.000
|
|
13.500.000
|
50
|
-
|
50
|
7. Chi thể dục, thể thao
|
14.400.000
|
|
14.400.000
|
14.340.000
|
|
14.340.000
|
100
|
-
|
100
|
8. Chi bảo vệ môi trường
|
-
|
|
|
-
|
|
|
-
|
-
|
-
|
9. Chi các hoạt động kinh tế
|
400.000.000
|
312.000.000
|
88.000.000
|
41.307.056
|
-
|
41.307.056
|
10
|
-
|
47
|
- Giao thông
|
312.000.000
|
312.000.000
|
|
-
|
|
|
-
|
-
|
-
|
- Nông, lâm, thuỷ lợi, hải sản
|
-
|
|
|
-
|
|
|
-
|
-
|
-
|
- Thị chính
|
88.000.000
|
|
88.000.000
|
39.307.056
|
|
39.307.056
|
45
|
-
|
45
|
- Thương mại, du lịch
|
-
|
|
|
-
|
|
|
-
|
-
|
-
|
- Các hoạt động kinh tế khác
|
-
|
|
|
2.000.000
|
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
10. Chi quản lý Nhà nước, đảng đoàn thể
|
4.132.300.000
|
-
|
4.132.300.000
|
4.392.844.987
|
-
|
4.392.844.987
|
106
|
-
|
106
|
- Trong đó quỹ lương:
|
2.250.000.000
|
-
|
2.250.000.000
|
1.964.181.473
|
-
|
1.964.181.473
|
87
|
-
|
87
|
+ Lương cho cán bộ, công chức
|
2.017.000.000
|
|
2.017.000.000
|
1.243.968.773
|
|
1.243.968.773
|
62
|
-
|
62
|
+ Phụ cấp lương
|
-
|
|
|
509.080.700
|
|
509.080.700
|
-
|
-
|
-
|
+ HĐP đại biểu HĐND
|
197.000.000
|
|
197.000.000
|
175.132.000
|
|
175.132.000
|
89
|
-
|
89
|
+ Tiền công cho LĐ TX khác
|
36.000.000
|
|
36.000.000
|
36.000.000
|
|
36.000.000
|
100
|
-
|
100
|
- Các đóng góp (BHXH, BHYT…)
|
-
|
|
|
328.770.384
|
|
328.770.384
|
-
|
-
|
-
|
- Phụ cấp KCT
|
774.000.000
|
-
|
774.000.000
|
810.033.130
|
-
|
810.033.130
|
105
|
-
|
105
|
+ Phụ cấp của KCT cấp xã
|
207.000.000
|
|
207.000.000
|
275.510.530
|
|
275.510.530
|
133
|
-
|
133
|
+ Phụ cấp của KCT cấp tổ
|
552.000.000
|
|
552.000.000
|
519.414.000
|
|
519.414.000
|
94
|
-
|
94
|
+ Phụ câp khác
|
15.000.000
|
|
15.000.000
|
15.108.600
|
|
15.108.600
|
101
|
-
|
101
|
10.1. Quản lý nhà nước
|
709.500.000
|
-
|
709.500.000
|
917.498.080
|
-
|
917.498.080
|
129
|
-
|
129
|
- Thanh toán DV công cộng (điện, nc..)
|
49.200.000
|
|
49.200.000
|
59.904.486
|
|
59.904.486
|
122
|
-
|
122
|
- Vật tư VP
|
30.000.000
|
|
30.000.000
|
69.492.376
|
|
69.492.376
|
232
|
-
|
232
|
- Thông tin, tuyên truyền. Liên lạc
|
50.780.000
|
|
50.780.000
|
47.038.096
|
|
47.038.096
|
93
|
-
|
93
|
- Hội nghị
|
42.000.000
|
|
42.000.000
|
360.000
|
|
360.000
|
1
|
-
|
1
|
- Công tác phí
|
72.000.000
|
|
72.000.000
|
73.500.000
|
|
73.500.000
|
102
|
-
|
102
|
- SC duy tu TS phục vụ công tác chuyên môn và các CT cơ sở hạ tầng
|
-
|
|
|
6.000.000
|
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
- Mua sắm TS phục vụ C. tác Ch môn
|
25.000.000
|
|
25.000.000
|
73.700.000
|
|
73.700.000
|
295
|
-
|
295
|
- Chi phí nghệp vụ ch môn từng ngành
|
35.000.000
|
|
35.000.000
|
44.307.900
|
|
44.307.900
|
127
|
-
|
127
|
- Mua sắm TS vô hình
|
-
|
|
|
-
|
|
|
-
|
-
|
-
|
- Chi khác
|
405.520.000
|
|
405.520.000
|
543.195.222
|
|
543.195.222
|
134
|
-
|
134
|
10.2. Đảng Cộng sản Việt Nam
|
154.000.000
|
-
|
154.000.000
|
111.373.000
|
-
|
111.373.000
|
72
|
-
|
72
|
- Phụ cấp Đảng ủy viên
|
64.000.000
|
|
64.000.000
|
64.368.000
|
|
64.368.000
|
101
|
-
|
101
|
- Hoạt động Đảng CSVN
|
90.000.000
|
|
90.000.000
|
47.005.000
|
|
47.005.000
|
52
|
-
|
52
|
10.3. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
|
74.700.000
|
-
|
74.700.000
|
65.990.800
|
-
|
65.990.800
|
88
|
-
|
88
|
- KP toàn dân đoàn kết XD KDC
|
45.000.000
|
|
45.000.000
|
45.000.000
|
|
45.000.000
|
100
|
-
|
100
|
- KP hoạt động của TCCTXH cấp tổ
|
16.200.000
|
|
16.200.000
|
16.200.000
|
|
16.200.000
|
100
|
-
|
100
|
- Hoạt động của Mặt trận
|
13.500.000
|
|
13.500.000
|
4.790.800
|
|
4.790.800
|
35
|
-
|
35
|
10.4. Đoàn TNCSHCM
|
56.700.000
|
-
|
56.700.000
|
70.122.000
|
-
|
70.122.000
|
124
|
-
|
124
|
- Hỗ trợ BD Chi hội trưởng
|
27.000.000
|
|
27.000.000
|
27.000.000
|
|
27.000.000
|
100
|
-
|
100
|
- KP hoạt động của TCCTXH cấp tổ
|
16.200.000
|
|
16.200.000
|
16.200.000
|
|
16.200.000
|
100
|
-
|
100
|
- Hoạt động của Đoàn Thanh niên
|
13.500.000
|
|
13.500.000
|
26.922.000
|
|
26.922.000
|
199
|
-
|
199
|
10.5. Hội LHPNVN
|
56.700.000
|
-
|
56.700.000
|
55.376.720
|
-
|
55.376.720
|
98
|
-
|
98
|
- Hỗ trợ BD Chi hội trưởng
|
27.000.000
|
|
27.000.000
|
27.000.000
|
|
27.000.000
|
100
|
-
|
100
|
- KP hoạt động của TCCTXH cấp tổ
|
16.200.000
|
|
16.200.000
|
16.200.000
|
|
16.200.000
|
100
|
-
|
100
|
- Hoạt động của Hội LHPNVN
|
13.500.000
|
|
13.500.000
|
12.176.720
|
|
12.176.720
|
90
|
-
|
90
|
10.6. Hội CCB
|
56.700.000
|
-
|
56.700.000
|
69.499.400
|
-
|
69.499.400
|
123
|
-
|
123
|
- Hỗ trợ BD Chi hội trưởng
|
27.000.000
|
|
27.000.000
|
27.000.000
|
|
27.000.000
|
100
|
-
|
100
|
- KP hoạt động của TCCTXH cấp tổ
|
16.200.000
|
|
16.200.000
|
16.200.000
|
|
16.200.000
|
100
|
-
|
100
|
- Hoạt động của Hội CCB
|
13.500.000
|
|
13.500.000
|
26.299.400
|
|
26.299.400
|
195
|
-
|
195
|
10.7. Hội Nông dân
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
- Hỗ trợ BD Chi hội trưởng
|
-
|
|
|
-
|
|
|
-
|
-
|
-
|
- KP hoạt động của TCCTXH cấp tổ
|
-
|
|
|
-
|
|
|
-
|
-
|
-
|
- Hoạt động của Hội nông dân
|
-
|
|
|
-
|
|
|
-
|
-
|
-
|
10.8. Chi hỗ trợ khác (nếu có)
|
-
|
|
|
-
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
11. Chi cho công tác xã hội
|
47.400.000
|
-
|
47.400.000
|
657.723.372
|
-
|
657.723.372
|
1.388
|
-
|
1.388
|
- Trợ cấp hàng tháng cho cán bộ xã nghỉ việc theo chế độ quy định và trợ cấp khác
|
22.700.000
|
|
22.700.000
|
77.538.072
|
|
77.538.072
|
342
|
-
|
342
|
- Trẻ mồ côi, người già không nơi nương tựa
|
-
|
|
|
-
|
|
|
-
|
-
|
-
|
- Trợ cấp xã hội
|
-
|
|
|
563.840.000
|
|
563.840.000
|
-
|
-
|
-
|
- Khác
|
24.700.000
|
|
24.700.000
|
16.345.300
|
|
16.345.300
|
66
|
-
|
66
|
12. Chi khác
|
-
|
|
|
-
|
|
|
-
|
-
|
-
|
13. Dự phòng
|
141.000.000
|
|
141.000.000
|
-
|
|
-
|
|
|
|
14. Chi chuyển nguồn sang ngân sách năm sau
|
|
|
|
1.057.303.178
|
|
1.057.303.178
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tập tin đính kèm: Các tin khác
|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 829.978 Truy cập hiện tại 198
|
|