THÔNG BÁO Về việc kế hoạch chi trả kinh phí bồi thường, hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất để thực hiện dự án xây dựng đường Nguyễn Hoàng và cầu vượt sông Hương
Ngày cập nhật 11/01/2024

THÔNG BÁO

Về việc kế hoạch chi trả kinh phí bồi thường, hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất

để thực hiện dự án xây dựng đường Nguyễn Hoàng và cầu vượt sông Hương, phường Phường Đúc, thành phố Huế.

 

- Thời gian đăng ký, nhận tiền: Từ ngày 12/01/2024 đến hết ngày 19/01/2024 (buổi sáng từ 8 giờ đến 11 giờ, buổi chiều từ 14 giờ đến 16 giờ 00, không tính ngày Thứ bảy, Chủ nhật).

- Địa điểm đăng ký, nhận tiền: Trung tâm Phát triển quỹ đất thành phố Huế.

Bộ phận Kế toán (Phòng B.201, Trung tâm Hành chính công thành phố Huế, 01 Lê Viết Lượng, phường Xuân Phú, thành phố Huế).

- Thủ tục đăng ký, nhận tiền:

- Hộ gia đình, cá nhân có tên trong quyết định phê duyệt nêu trên mang theo các giấy tờ sau:

+ Giấy CMND/CCCD bản chính để đối chiếu.

+ Nếu cử người nhận thay phải có giấy ủy quyền theo quy định.

+ Bản gốc giấy chứng nhận QSD đất, hoặc các giấy tờ liên quan khác về đất để chỉnh lý/thu hồi theo quy định.

- Đối với các trường hợp bồi thường cho các đồng thừa kế, phải có Hợp đồng giao dịch cử người đại diện nhận tiền có xác nhận của chính quyền địa phương theo quy định

Phụ lục 01: GIÁ TRỊ BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ VỀ ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT CỦA CÁC HỘ GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT ĐỂ THỰC HIỆN DỰ ÁN XÂY DỰNG ĐƯỜNG NGUYỄN HOÀNG VÀ CẦU VƯỢT SÔNG HƯƠNG, PHƯỜNG PHƯỜNG ĐÚC, THÀNH PHỐ HUẾ (Đợt 3).
(Kèm theo Quyết định số 11832/QĐ-UBND ngày 26/12/2023 của Uỷ ban Nhân dân thành phố Huế)
Số
TT
Số HS Đối tượng được
bồi thường, hỗ trợ
Giá trị bồi thường, hỗ trợ

số 
ĐVT Số
lượng
Đơn giá
(đồng)
Mức BTHT
(%)
 Hệ số điều chỉnh  Thành tiền
(đồng)
1 75 3 4 5 6 7 8 9 10=6x7x8x9
1 21 Các đồng thừa kế của ông, bà Tôn Thất Phán - Nguyễn Thị Thủ (do ông Tôn Thất Hinh đại diện kê khai), địa chỉ 272 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 347,691,000
    Thu hồi một phần thửa 21 diện tích 156,4m2, phần diện tích thu hồi 43,4m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2  QĐ 80; QĐ 06
QĐ951-18.4.2022
m2       43.40 5,796,000 99.5% 1.150 287,832,000
    01. Nhà cấp 4, móng xây đá hoặc gạch; tường gạch, bờ lô; mái tôn, đỡ gỗ, nền xi măng. PL1; 1-3.3a;
QĐ 65
m2       22.26 2,247,000 100% 1.148 57,421,000
    Cây Trứng cá, d20cm (D = ≥15cm) B-III.57b,
QĐ 11
cây              1 13,630 100% 1.00 14,000
    Cây Chuối cho trái (Thu hoạch B-I.1,
QĐ 11
cây            11 26,730 100% 1.00 294,000
    Sung, d20cm (D = >20cm) B-IV.1,
QĐ 11
cây              2 1,065,100 100% 1.00 2,130,000
2 28 Ông, bà Ngô Minh Thuấn - Lê Thị Diệu, địa chỉ kiệt 254 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế 559,694,000
    Thu hồi một phần thửa  đất số 28 diện tích 84,2m2, diện tích thu hồi 43,9m2,  0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       43.90 5,796,000 100% 1.150 292,611,000
    01. Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BT, trụ BTCT, tường chịu lực xây blô, mái tôn, đỡ sắt, nền  gạch men 3.2a, I, PL1, 65, tr2 m2       54.86 3,371,000 100% 1.148 212,313,000
    02. Gác gỗ 14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       17.10 527,000 100% 1.148 10,345,000
    3+4. Ốp đá 2, 6, BS nhà, 65, tr4 m2       10.01 396,000 100% 1.148 4,551,000
    05. Trần laphong tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       21.43 236,000 100% 1.148 5,805,000
    Trần laphong thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       13.50 385,000 100% 1.148 5,967,000
    06. Ốp men tường bếp+WC+ phòng 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       64.50 339,000 100% 1.148 25,102,000
    Hỗ trợ di chuyển chỗ ở trong cùng thửa đất ở c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ         1.00 3,000,000 100% 1.000 3,000,000
3 34 Ông, bà Nguyễn Đình Thành - Lê Thị Ly, địa chỉ 258 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 2,589,827,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 34, diện tích 180,9m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       180.9 10,350,000 100% 1.150 2,153,162,000
    01. Nhà ở cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ cột BTCT, tường xây gạch, mái ngói, hệ đỡ mái gỗ, nền gạch men, không có khu phụ 3.1b m2       94.31 3,224,000 100% 1.148 349,065,000
    02. Nhà vệ sinh riêng biệt, tường xây gạch, mái tôn, đõ gỗ, nền gạch men, tường ốp gạch men 2, I, PL2, 65, tr1 m2         5.89 3,903,000 100% 1.148 26,391,000
    03. Mái che tôn, trụ sắt đỡ sắt, nền XM 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       28.75 453,000 100% 1.148 14,951,000
    04. Sân sau XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       27.15 215,000 100% 1.148 6,701,000
    05. Ốp men bếp 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       12.60 339,000 100% 1.148 4,904,000
    06. Gác gỗ 14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       17.64 527,000 100% 1.148 10,672,000
    Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 20÷<50cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu            15 5,330 100% 1.00 80,000
    08. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Bồi thường di chuyển dường dây Internet 3.1, VII, PL2, 65 thuê bao              1 226,000 100% 1.148 259,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
4 35 Ông, bà Trần Đình Long - Lê Thị Ánh Lợi, địa chỉ 260 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 1,508,476,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 35, diện tích 60,1m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       60.10 10,350,000 100% 1.150 715,340,000
    01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, có khu phụ, khung cột BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái đúc BTCT, trên lợp tôn chống nóng; thấm, tường gạch, nền gạch men              
    Diện tích Tầng 1:   m2 55.88 5,339,000 100% 1.148 342,513,000
    Diện tích Tầng 2:   m2 46.38 5,339,000 100% 1.148 284,286,000
    02. Tường ốp laphông nhựa  18, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2     120.74 213,000 100% 1.148 29,524,000
    03. Ốp men  7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2     120.32 339,000 100% 1.148 46,825,000
    04. Hàng rào sắt hộp 2, XIVI, PL2, 65, tr7 m2       28.69 453,000 100% 1.148 14,920,000
    05. Am thờ loại lớn 2.2, IX, PL2, 65 cái              3 1,358,000 100% 1.148 4,677,000
    06. Mái kéo xếp, nền XM PL2; IV-2.4;
QĐ 65
m2       14.25 395,000 100% 1.148 6,462,000
    Nền XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       14.25 215,000 100% 1.148 3,517,000
    07.Cánh cửa cổng sắt hộp 3.3, XIII, PL2, 65, tr6 m2         4.40 679,000 100% 1.148 3,430,000
    08. Cánh cửa sắt kéo 3.6, XIII, PL2, 65, tr6 m2       12.22 396,000 100% 1.148 5,555,000
    09. Cây trồng:             0
    Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 20÷<50cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu          180 5,330 100% 1.00 959,000
    Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 50÷<70cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu              5 10,650 100% 1.00 53,000
    11. Dàn sắt, cột sắt và mái kéo xếp, nền gạch terazo PL2; IV-2.4;
QĐ 65
m2       16.15 395,000 100% 1.148 7,323,000
    Nền gạch terazo 3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       11.64 339,000 100% 1.148 4,529,000
    12. Dàn khung sắt ống (mái che tôn, khung cột sắt) 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       11.64 395,000 100% 1.148 5,277,000
    13+14. Dàn sắt, Hàng rào sắt hộp, Lan can sắt hộp 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2       16.50 453,000 100% 1.148 8,581,000
    10. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            35 28,000 100% 1.148 1,125,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp 3.1, VII, PL2, 65 thuê bao              1 226,000 100% 1.148 259,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
5 36 Ông, bà Võ Mừng - Nguyễn Thị Minh Đoan, địa chỉ 262 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 1,874,850,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 36, diện tích 92,2m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       92.20 10,350,000 100% 1.150 1,097,411,000
    01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, tường xây gạch, bờ lô, sàn đúc BTCT, mái đúc BTCT, mái tôn, đỡ sắt, nền gạch men, có khu phụ              
    Diện tích Tầng 1: 2.2b, I, PL1, 65, tr1 m2 52.25 5,089,000 100% 1.148 305,253,000
    Diện tích Tầng 2: 2.2b, I, PL1, 65, tr1 m2 58.25 5,089,000 100% 1.148 340,307,000
    02. Nhà ở cấp 4, móng BT, trụ cột BTCT, tường chịu lực xây blô, mái tôn, đỡ sắt, nền XM (trừ 99.000 đồng chênh lệch đơn giá nền gạch men và nền ximang) 3.2a, I, PL1, 65, tr2 m2       20.30 2,876,000 100% 1.148 67,023,000
    03. Nhà tạm, trụ đúc BTCT, tường xây lửng + sắt, mái tôn, đỡ sắt, nền XM 4.1, PL1 m2       18.71 1,131,000 100% 1.148 24,286,000
    04. Ốp men bếp 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       21.06 339,000 100% 1.148 8,196,000
    Đá Granit 2, 6, BS nhà, 65, tr4 m2         2.10 396,000 100% 1.148 955,000
    05. Am thờ loại vừa 2.2, IX, PL2, 65 cái              1 1,018,000 100% 1.148 1,169,000
    06. Laphong tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       19.24 236,000 100% 1.148 5,213,000
    07. Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 20÷<50cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu            32 5,330 100% 1.00 171,000
    08. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            40 28,000 100% 1.148 1,286,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp 3.1, VII, PL2, 65 thuê bao              1 226,000 100% 1.148 259,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
6 37 Ông, bà Nguyễn Long - Nguyễn Thị Đoàn, địa chỉ 264 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 3,708,072,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 37, diện tích 245,1m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2     219.00 10,350,000 100% 1.150 2,606,648,000
  * Diện tích đất   m2       26.10 Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất 0
    01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, có khu phụ, khung cột BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái tôn, nền gạch men              
    Diện tích Tầng 1: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 92.045 5,339,000 100% 1.148 564,160,000
    Diện tích Tầng 2: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 45.92 5,339,000 100% 1.148 281,452,000
    02. Nhà tạm, trụ đúc BTCT+ sắt, tường xây lửng + sắt, mái tôn, đỡ sắt, nền XM+gạch men              
     - Phần nhà xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) 4.1, PL1 m2       75.24 1,131,000 100% 1.148 97,684,000
     - Phần nhà xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) 4.1, PL1 m2       17.43 1,131,000 80% 1.148 18,100,000
     - Nền gạch men 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       20.50 339,000 100% 1.148 7,978,000
     - Nền XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       20.91 215,000 100% 1.148 5,161,000
    03. Ốp gạch men 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       39.13 339,000 100% 1.148 15,228,000
     - Đá granit 2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2         2.70 396,000 100% 1.148 1,227,000
    04. Ốp gạch men tường nhà 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2     170.75 339,000 100% 1.148 66,449,000
    05. Trần thạch cao 15, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       30.38 385,000 100% 1.148 13,425,000
    06. Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt, nền gạch men (nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2         7.79 453,000 80% 1.148 3,241,000
     - Nền gạch men (nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2         7.79 339,000 80% 1.148 2,425,000
    Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 20÷<50cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu            54 5,330 100% 1.00 288,000
    Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 70÷<100cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu              5 31,950 100% 1.00 160,000
    08. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            35 28,000 100% 1.148 1,125,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
6.1 37/1 Ông Nguyễn Thắng - Nguyễn Thị Tuyền (tài sản xây dựng trên đất của ông bà Nguyễn Long - Nguyễn Thị Đoàn) 469,314,000
    01. Nhà ở cấp 4, có khu phụ khép kín, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, khung cột BTCT, tường xây blô, mái tôn, đỡ gỗ, nền gạch men.              
     - Phần nhà xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) 3.1a, I, PL1, 65 m2       65.40 3,564,000 100% 1.148 267,562,000
     - Phần nhà xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN);  3.1a, I, PL1, 65 m2         9.70 3,564,000 80% 1.148 31,733,000
    02. Laphông thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       44.14 385,000 100% 1.148 19,509,000
    03. Ốp gạch men 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       54.12 339,000 100% 1.148 21,062,000
    05. Nhà tạm, kèo sắt, trụ đúc BTCT, tường xây lửng + che chắn bằng khung sắt hộp, mái tôn, đỡ sắt, nền XM+gạch men              
     - Phần nhà xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) 4.1, PL1 m2       38.29 1,131,000 100% 1.148 49,709,000
     - Phần nhà xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) 4.1, PL1 m2       15.97 1,131,000 80% 1.148 16,583,000
     - Nền XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       15.30 215,000 100% 1.148 3,776,000
     - Nền gạch men 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       43.86 339,000 100% 1.148 17,069,000
    06. Cánh cửa sắt kéo 3.6, XIII, PL2, 65, tr6 m2       36.12 396,000 100% 1.148 16,418,000
    07. Bồi thường di chuyển đường dây điện 3 pha (điện sản xuất) 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            40 28,000 100% 1.148 1,286,000
     Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            40 28,000 100% 1.148 1,286,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
7 42 Ông Dương Văn Thái và các đồng thừa kế của bà Tôn Nữ Thị Sen, địa chỉ 268 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế.  1,718,888,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 42, diện tích 110,2m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2     110.20 10,350,000 100% 1.150 1,311,656,000
    01. Sân XM (xây dựng trên vỉa hè) XI-2 m2       16.60 215,000 80% 1.148 3,278,000
    02. Sân XM XI-2 m2       23.40 215,000 100% 1.148 5,776,000
    03. Vách ngăn nhôm kính (áp giá tương đương Ốp tôn) 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       23.50 236,000 100% 1.148 6,367,000
    04. Trần laphong nhựa 18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2         6.82 213,000 100% 1.148 1,668,000
    05. Mái che tôn, khung, trụ sắt 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       14.63 453,000 100% 1.148 7,606,000
     06. Nền gạch men 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       10.70 339,000 100% 1.148 4,162,000
    07.  Ốp gạch men 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       95.63 339,000 100% 1.148 37,217,000
    08. Trần laphong tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       33.22 236,000 100% 1.148 9,001,000
    11. Tường xây blô kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       11.50 792,000 100% 1.148 10,456,000
    12. Sân XM XI-2 m2         8.48 215,000 100% 1.148 2,092,000
    13. Nhà cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây gạch, mái tôn, đỡ sắt, nền lát gạch men, không có khu phụ 3.1b, I, PL1, 65 m2       38.61 3,224,000 100% 1.148 142,901,000
    10. Mái hiên liền nhà cấp 4 mục 13, sàn BTCT, trụ BTCT   m2       20.86 3,224,000 100% 1.148 77,206,000
    14. Am thờ loại vừa 2.2, IX, PL2, 65 cái              1 1,018,000 100% 1.148 1,169,000
    15.  Ốp gạch men 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       12.08 339,000 100% 1.148 4,701,000
    16. Be BTCT 2, VI, PL2, 65, tr2 m3         0.26 2,199,000 100% 1.148 644,000
    17. Tường xây blô kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2         3.42 792,000 100% 1.148 3,110,000
    18. Nhà ở cấp 4, móng xây gạch đá, tường xây gạch, mái tôn, đỡ gỗ, nền XM 3.3b, I, PL1, 65, tr1 m2       24.72 2,247,000 100% 1.148 63,767,000
    22. Cây trồng:             0
    Lộc vừng, d=9cm (D=5÷<10cm) B-IV.1,
QĐ 11
cây              1 266,280 100% 1.00 266,000
    23. Trụ cổng xây 1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m2         0.25 2,339,000 100% 1.148 658,000
    Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp 3.1, VII, PL2, 65 thuê bao              1 226,000 100% 1.148 259,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
8 44 Bà Tôn Nữ Thị Huyền, địa chỉ 270 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế.  1,643,018,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 44, diện tích 99m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       99.00 10,350,000 99.5% 1.150 1,172,456,000
    01. Sân XM XI-2 m2       11.28 215,000 100% 1.148 2,784,000
    02. Tường xây kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2         4.80 792,000 100% 1.148 4,364,000
    03. Ốp tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2         9.61 236,000 100% 1.148 2,602,000
    04. Mái che tôn, khung cột sắt, đỡ sắt 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       11.04 453,000 100% 1.148 5,741,000
    05. Nhà cấp 4, móng xây gạch, đá, tường xây gạch, mái tôn, nền XM 3.3a, I, PL1, 65, tr1 m2       22.10 2,247,000 100% 1.148 57,008,000
    06. Trần laphong nhựa 18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       40.99 213,000 100% 1.148 10,022,000
    07. Ốp alu 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       41.24 236,000 100% 1.148 11,172,000
    08. Ốp gạch men 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       26.70 339,000 100% 1.148 10,391,000
    09. ốp đá granit 2, 6, BS nhà, 65, tr4 m2         1.89 396,000 100% 1.148 859,000
    10. Hàng rào sắt hộp 3, XIVI, PL2, 65, tr7 m2         9.56 453,000 100% 1.148 4,971,000
    11. Gác gỗ 14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2         9.43 527,000 100% 1.148 5,705,000
    12. Ốp tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       88.17 236,000 100% 1.148 23,886,000
    13. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung cột BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái tôn, nền gạch men.              
    Diện tích tầng 1: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 26.444 5,339,000 100% 1.148 162,080,000
    Diện tích tầng 2: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 23.46 5,339,000 100% 1.148 143,790,000
    14. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp 3.1, VII, PL2, 65 thuê bao              1 226,000 100% 1.148 259,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
8.1 44/1 Bà Lê Thị Lan và đồng thừa kế ông Lê Văn Minh (Tài sản trên cùng thửa đất của mẹ là bà  Tôn Nữ Thị Huyền ) 224,072,000
    01. Sân XM XI-2 m2         9.60 215,000 80% 1.148 1,896,000
    02. Sân XM XI-2 m2         8.66 215,000 100% 1.148 2,138,000
    03. Gác gỗ 14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       11.72 527,000 100% 1.148 7,089,000
    04. Nhà cấp 4, móng xây gạch, đá, tường xây gạch, mái tôn, nền lát gạch men, có khu phụ 3.3a, I, PL1, 65, tr1 m2       57.18 2,749,000 100% 1.148 180,452,000
    02. Hầm rút 1, XV, PL2, QĐ 65,  tr7 m3         2.16 905,000 100% 1.148 2,244,000
    08. Cây trồng             0
    Cây Trứng cá, d30cm (D = ≥15cm) B-III.57b,
QĐ 11
cây              1 13,630 100% 1.00 14,000
    10. Tường rào xây blô kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2         1.44 792,000 100% 1.148 1,309,000
    12. Hàng rào sắt hộp 3, XIVI, PL2, 65, tr7 m2         2.60 453,000 100% 1.148 1,352,000
    13. Ốp tôn + vách ngăn tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2         9.78 236,000 100% 1.148 2,650,000
    06. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
9 48 Ông, bà Nguyễn Văn Thí - Tôn Nữ Thị Hồng, địa chỉ 274 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế.  2,986,207,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 48, diện tích 178,1m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       130.0 10,350,000 100% 1.150 1,547,325,000
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2         48.1 10,350,000 49.5% 1.150 283,393,000
    01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung cột BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái đúc BTCT, trên mái lợp ngói, tôn chống nóng chống thấm, nền gạch men, có khu phụ.              
    Diện tích tầng 1: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 99.9 5,339,000 100% 1.148 612,304,000
    Diện tích tầng 2: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 50.73 5,339,000 100% 1.148 310,933,000
    Ốp men tường 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2     346.40 339,000 100% 1.148 134,809,000
    Ốp đá granit 2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2         1.95 396,000 100% 1.148 886,000
     Laphong tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       75.54 236,000 100% 1.148 20,466,000
    02. Mái che tôn, trụ sắt, khung sắt 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       54.00 453,000 100% 1.148 28,082,000
    03. Mái che (sau bếp), mái tôn, cột kèo sắt, nền gạch men 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       24.85 453,000 100% 1.148 12,923,000
    Phần nền gạch men 6.3, BS nhà PL1, 65, tr4 m2         9.60 339,000 100% 1.148 3,736,000
    04. Nền lát gạch terazo 3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       36.90 339,000 100% 1.148 14,360,000
    05. Nền XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       41.60 215,000 100% 1.148 10,268,000
    06. Cây trồng:             0
    Cây Chuối cho trái (Thu hoạch đại trà) B-I.1,
QĐ 11
cây            11 26,730 100% 1.00 294,000
    Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 20÷<50cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu            87 5,330 100% 1.00 464,000
    07. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            20 28,000 100% 1.148 643,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ  Không đủ điều kiện hỗ trợ do đã có nhà ở
tại phường Phường Đúc 
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
10 51 Các đồng thừa kế của ông, bà Trần Văn Thích - Mai Thị Bảy, địa chỉ 278 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 209,257,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 51, diện tích 488,2m2, diện tích thu hồi 36,5m2 0
  * Bồi thường đất nông nghiệp QĐ 80;  m2       36.50 33,000 100% 1.00 1,205,000
  * Hỗ trợ đất nông nghiệp liền kề đất ở loại 4B , vị trí 1 k3, Đ28, QĐ36 m2       36.50 10,350,000 50% 1.00 188,888,000
    01. Sân XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       27.47 215,000 100% 1.148 6,780,000
    02. Trụ cổng xây blô, cắt gờ chỉ 1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m3         1.05 2,339,000 100% 1.148 2,819,000
    03. Hàng rào xây bờ lô kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2           3.1 792,000 100% 1.148 2,800,000
    Rào thép B40 6, XIV, PL2, 65 m2           3.1 11,000 100% 1.148 39,000
    04. Cánh cổng sắt ống 3.4, XIII, PL2, 65, tr6 m2         6.08 735,000 100% 1.148 5,130,000
    05. Am thờ loại lớn 2.2, IX, PL2, 65 cái              1 1,358,000 100% 1.148 1,559,000
    06. Cây trồng:             0
    Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 20÷<50cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu              7 5,330 100% 1.00 37,000
11 54 Ông, bà Trần Văn Cư - Lê Thị Hoa, địa chỉ 284 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 725,127,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 54, diện tích 122,9m2 , diện tích thu hồi 40,3m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       40.30 10,350,000 100% 1.150 479,671,000
    01. Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       11.05 453,000 100% 1.148 5,746,000
    02. Mái che tôn, khung sắt hộp, trụ sắt hộp 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2         8.13 453,000 100% 1.148 4,225,000
    03. Rào thép lưới B40 6, XIV, PL2, 65, tr7 m2         7.38 11,000 100% 1.148 93,000
    04. Sân XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       13.90 215,000 100% 1.148 3,430,000
    05. Cửa sắt hỗn hợp 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2         4.10 566,000 100% 1.148 2,661,000
    06. Trần laphong nhựa 18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       58.56 213,000 100% 1.148 14,319,000
    07. Nhà ở cấp 4, móng BT, trụ BTCT, tường chịu lực xây bờ lô, gạch, mái tôn, nền gạch men, không có khu phụ 3.2b, PL1, 65, tr2 m2       60.39 2,975,000 100% 1.148 206,250,000
    08. Ốp men 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2         6.42 339,000 100% 1.148 2,498,000
    11. Biển hiệu quảng cáo (hộp đèn) PL2; XIX;
QĐ 65
m2         6.00 905,000 100% 1.148 6,234,000
12 55 Bà Lưu Thị Kim Chung và các đồng thừa kế của ông Hoàng Trọng An, địa chỉ 286 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 564,846,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 55, diện tích 147m2 , diện tích thu hồi 36,1m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       36.10 10,350,000 99.5% 1.150 427,532,000
    01. Nhà ở cấp 4, móng BT, trụ BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái tôn, nền gạch men, không có khu phụ 3.2b, PL1, 65, tr2 m2       35.10 2,975,000 100% 1.148 119,877,000
    02. Sân BTXM 6, XI, PL2, 65 m2       11.70 284,000 100% 1.148 3,815,000
    03. Trần laphong nhựa 18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       15.62 213,000 100% 1.148 3,818,000
    04. Laphong tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       13.94 236,000 100% 1.148 3,777,000
    05. Be BTCT 2, VI, PL2, 65, tr2 m3         0.41 2,199,000 100% 1.148 1,022,000
    06. Biển quảng cáo tôn, trụ sắt, khung sắt 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2         5.40 453,000 100% 1.148 2,808,000
    07. Hộp đèn quảng cáo PL2; XIX;
QĐ 65
m2         0.96 905,000 100% 1.148 997,000
    10. Tường rào xây blô kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2         1.32 792,000 100% 1.148 1,200,000
13 57 Các đồng thừa kế của ông bà Nguyễn Văn Lượng - Trần Thị Xuân Hạnh, địa chỉ 290 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 640,847,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 57, diện tích 79,8m2 , diện tích thu hồi 30,1m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       30.10 10,350,000 99.5% 1.150 356,474,000
    01. Bảng hiệu có hộp đèn PL2; XIX;
QĐ 65
m2         0.40 905,000 100% 1.148 416,000
    02. Cánh cửa cổng sắt kéo 3.6, XIII, PL2, 65, tr6 m2       14.64 396,000 100% 1.148 6,655,000
    03. Hàng rào sắt hộp 3, XIVI, PL2, 65, tr7 m2         2.97 453,000 100% 1.148 1,545,000
    05. Mái che tôn, khung sắt hộp, trụ sắt hộp 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       13.86 453,000 100% 1.148 7,208,000
    06. Mái che tôn, khung gỗ, trụ BTCT 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       12.47 453,000 100% 1.148 6,485,000
    07. Sân XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2         8.45 215,000 100% 1.148 2,086,000
    08. Sân XM (xây dựng trên vỉa hè) 6, XI, PL2, 65, tr5 m2         1.62 215,000 80% 1.148 320,000
    09. Nền lát gạch men 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       12.47 339,000 100% 1.148 4,853,000
    10. Ốp men tường 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2         8.36 339,000 100% 1.148 3,255,000
    11. Am thờ loại nhỏ 2.3, IX, PL2, 65, tr4 cái           1.0 792,000 100% 1.148 909,000
    12. Cây trồng:             0
    Cây Bàng, d16cm (D = ≥15cm) B-III.2b,
QĐ 11
cây              1 16,590 100% 1.00 17,000
    13. Nhà ở cấp 4, móng BT, cột BTCT, tường chịu lực xây blô, mái tôn, nền gạch men, có khu phụ 3.2a, I, PL1, 65, tr2 m2       56.08 3,371,000 100% 1.148 217,024,000
     . Trần laphong thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       44.25 385,000 100% 1.148 19,558,000
     . Ốp gạch men tường 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       26.34 339,000 100% 1.148 10,251,000
     . ốp đá bếp granit 2, 6, BS nhà, 65, tr4 m2         1.74 396,000 100% 1.148 791,000
    Hỗ trợ di chuyển chỗ ở trong cùng thửa đất ở c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ         1.00 3,000,000 100% 1.00 3,000,000
14 58 Bà Huỳnh Thị Tần và đồng thừa kế ông Nguyễn Văn Hòa, địa chỉ 288 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 796,674,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 58, diện tích 46,4m2. 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       46.40 10,350,000 100% 1.150 552,276,000
    01. Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt. 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2         9.30 453,000 100% 1.148 4,836,000
    02. Sân XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2         9.30 215,000 100% 1.148 2,295,000
    03. Cây trồng             0
    Cây Bàng, d20cm (D = ≥15cm) B-III.2b,
QĐ 11
cây              1 16,590 100% 1.00 17,000
    12. Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 70÷<100cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu              8 31,950 100% 1.00 256,000
    04. Laphông thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       11.40 385,000 100% 1.148 5,039,000
    05. Laphong tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       22.04 236,000 100% 1.148 5,971,000
    06. Ốp men bếp, wc 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       33.35 339,000 100% 1.148 12,979,000
    07. Ốp men tường 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2         3.68 339,000 100% 1.148 1,434,000
    08. Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BT, trụ BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái tôn, đỡ gỗ, nền lát gachk men 3.2a, I, PL1, 65, tr2 m2       47.71 3,371,000 100% 1.148 184,633,000
     - Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BT, trụ BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái tôn, đỡ gỗ, nền lát gachk men (ngoài GCN QSD đất) 3.2a, I, PL1, 65, tr2 m2         1.11 3,371,000 80% 1.148 3,421,000
    10. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md              4 28,000 100% 1.148 129,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md              4 28,000 100% 1.148 129,000
    Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp 3.1, VII, PL2, 65 thuê bao              1 226,000 100% 1.148 259,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
15 59 Ông, bà Trần Văn Tám - Huỳnh Thị Lệ, địa chỉ 276 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 2,041,676,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 59, diện tích 101,9m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       88.00 10,350,000 100% 1.150 1,047,420,000
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       13.60 10,350,000 49.5% 1.150 80,128,000
    01. Nhà ở cấp III, 03 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, mái tôn, nền gạch men, có khu phụ              
    Diện tích tầng 1: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 21.944 5,339,000 100% 1.148 134,499,000
    Diện tích tầng 2: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 30.495 5,339,000 100% 1.148 186,909,000
    Diện tích tầng 3: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 30.495 5,339,000 100% 1.148 186,909,000
    02. Laphong tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       18.45 236,000 100% 1.148 4,999,000
    03. Ốp men WC+bếp 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       15.81 339,000 100% 1.148 6,153,000
    Bệ đá granit 2, 6, BS nhà, 65, tr4 m2         2.10 396,000 100% 1.148 955,000
    03. Nhà ở cấp 4, móng BT, trụ BTCT, tường chịu lực xây bờ lô, mái ngói, tôn, đỡ gỗ, nền XM, không có khu phụ (trừ 99.000 đồng chênh lệch đơn giá nền gạch men và ximang) 3.2a, I, PL1, 65, tr2 m2       38.04 2,876,000 100% 1.148 125,578,000
     Laphong tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2         9.00 236,000 100% 1.148 2,438,000
    04 Mái che tôn, khung cột sắt, nền XM 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       19.36 453,000 100% 1.148 10,068,000
    06. Nhà ở cấp 3, 01 tầng, khung BTCT chịu lực, móng BTCT, tường gạch, mái đúc BTCT, nền gạch men. 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 36.5 5,046,000 100% 1.148 211,437,000
     . Mái che tôn, chống nóng, chống thấm, đỡ sắt 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2 39 453,000 100% 1.148 20,282,000
    05. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp 3.1, VII, PL2, 65 thuê bao              1 226,000 100% 1.148 259,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
16 61 Ông, bà Nguyễn Ngọc Tân - Hoàng Thị Kiều Oanh, địa chỉ 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 2,961,641,000
    Thu hồi toàn thửa đất số 61, diện tích 103,2m 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2     103.20 10,350,000 100% 1.150 1,228,338,000
    01. Nhà ở cấp III, 03 tầng, khung BTCT chịu lực, hệ móng băng đúc BTCT, tường xây gạch dày 22cm (02 lớp), sàn đúc BTCT, mái đúc BTCT, trên lợp mái ngói chống nóng, chống thấm, nền gạch đá granit, hệ cửa gỗ khung ngoại gỗ, có khu phụ khép kín từng tầng.              
    Diện tích tầng 1: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2       78.78 5,339,000 100% 1.148 482,826,000
    Diện tích tầng 2: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2       78.78 5,339,000 100% 1.148 482,826,000
    Diện tích tầng 3: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2       78.78 5,339,000 100% 1.148 482,826,000
    . Ốp men wc, bếp 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2     103.80 339,000 100% 1.148 40,396,000
    . Ốp đá granit 2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2         7.14 396,000 100% 1.148 3,246,000
    02. Mái che kéo, di động, khung cột sắt, nền gạch men, granit 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       14.49 453,000 100% 1.148 7,535,000
    Nền gạch men 2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       14.49 339,000 100% 1.148 5,639,000
    03. Hàng rào xây blô kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       48.41 792,000 100% 1.148 44,011,000
     11. Ốp đá granit 2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       28.56 396,000 100% 1.148 12,984,000
    Trên rào hàng rào sắt hộp 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2       18.77 453,000 100% 1.148 9,760,000
    04. Trụ cổng đúc BTCT 1.2, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m3         2.36 2,828,000 100% 1.148 7,660,000
    05. Cánh cổng sắt hộp 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2         6.84 679,000 100% 1.148 5,332,000
    06. Bồn hoa xây gạch 4, 7, BS nhà, 65, tr5 m3         0.17 1,000,000 100% 1.148 189,000
    07. Nền gạch terazo 3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2         9.66 339,000 100% 1.148 3,759,000
    10. Laphông thạch cao, trang trí đèn 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2     214.79 385,000 100% 1.148 94,931,000
    12. lan can inox (hàng rào sắt) 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2       33.36 453,000 100% 1.148 17,349,000
    13. Hàng rào sắt hộp 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2       15.64 453,000 100% 1.148 8,133,000
    09. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp 3.1, VII, PL2, 65 thuê bao              1 226,000 100% 1.148 259,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
17 62 Ông, bà Nguyễn Phú Quốc - Lê Thị Hát, địa chỉ 267 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 3,320,311,000
    Thu hồi toàn thửa đất số 62, diện tích 147,4m 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2     147.40 10,350,000 100% 1.150 1,754,429,000
    01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái đúc BTCT+tôn, nền gạch men, có khu phụ. 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2          
    Diện tích tầng 1: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 106.3 5,339,000 100% 1.148 651,531,000
    Diện tích tầng 2: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 101.24 5,339,000 100% 1.148 620,517,000
    02. Ốp men WC+bếp 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       66.54 339,000 100% 1.148 25,896,000
     Ốp men tường 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       67.90 339,000 100% 1.148 26,425,000
    03. Trần laphong gỗ 14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       58.08 527,000 100% 1.148 35,138,000
    04. Nhà ở cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT,tường gạch, mái tôn, đỡ gỗ, nền gạch men, Có khu phụ 3.1a, I, PL1, 65 m2       36.89 3,564,000 100% 1.148 150,934,000
    07. Ốp tôn tường, đỡ sắt 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       83.78 236,000 100% 1.148 22,698,000
    08. Nền gạch terazo 3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       10.56 339,000 100% 1.148 4,110,000
    09. Mái che tôn, đỡ sắt, khung cột sắt, nền XM 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2         5.46 453,000 100% 1.148 2,839,000
     Nền XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2         5.46 215,000 100% 1.148 1,348,000
    05. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            35 28,000 100% 1.148 1,125,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
18 69 Ông, bà Nguyễn Khắc Chánh - Lê Thị Diệu Hà, địa chỉ 03 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 2,188,768,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 69 diện tích  151,1m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2     151.10 5,796,000 100% 1.150 1,007,142,000
    01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái đúc BTCT, nền lát gạch men, có khu phụ.              
    Diện tích tầng 1: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2       83.87 5,339,000 100% 1.148 514,034,000
    Diện tích tầng 2: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2       83.87 5,339,000 100% 1.148 514,034,000
    02. Mái che tôn, khung cột sắt, nền gạch men, terazo 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       40.20 453,000 100% 1.148 20,906,000
     Nền gạch terazo 3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       24.60 339,000 100% 1.148 9,574,000
    Nền gạch men 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       18.00 339,000 100% 1.148 7,005,000
    03. Hàng rào xây kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       44.28 792,000 100% 1.148 40,260,000
    Trên rào hàng rào sắt hộp 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2         6.48 453,000 100% 1.148 3,370,000
    04. Trụ cổng xây 1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m2         0.89 2,339,000 100% 1.148 2,392,000
    Cánh cổng sắt hộp 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2         3.60 679,000 100% 1.148 2,806,000
    05. Sân XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2         41.2 215,000 100% 1.148 10,164,000
    06. Ốp men wc 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       37.92 339,000 100% 1.148 14,757,000
    07. Bệ đá bếp granit 2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2         2.54 396,000 100% 1.148 1,152,000
    Ốp men bếp 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2         8.10 339,000 100% 1.148 3,152,000
    08. Giếng bi đường kính 1,6m (1,5-2m) PL2; XII-1.2;
QĐ 65
m sâu              7 1,075,000 100% 1.148 8,639,000
    09. Cây trồng             0
    Cây Thanh trà, d15cm (D = 10÷<20cm) B-II.1,
QĐ 11
cây              2 2,187,720 100% 1.00 4,375,000
    Cây Táo, d7cm (D = 5÷<10cm) B-II.14,
QĐ 11
cây              2 38,340 100% 1.00 77,000
    Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 20÷<50cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu            55 5,330 100% 1.00 293,000
    Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 70÷<100cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu            11 31,950 100% 1.00 351,000
    10. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
19 70 Ông, bà Võ Hiến - Mai Thị Hường, địa chỉ 01 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 2,335,781,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 70 diện tích  151,9m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2     151.90 5,796,000 100% 1.150 1,012,474,000
    01. Nhà ở cấp 4, có khu phụ khép kín, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ đúc BTCT, tường xây, mái đúc BTCT+mái ngói, đỡ gỗ, nền gạch men 3.1a, I, PL1, 65, tr2 m2       55.70 3,564,000 100% 1.148 227,875,000
    Trần laphong nhựa 18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       51.59 213,000 100% 1.148 12,615,000
    02. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái tôn, nền lát gạch men              
    Diện tích tầng 1: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 78.255 5,339,000 100% 1.148 479,638,000
    Diện tích tầng 2: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 82.485 5,339,000 100% 1.148 505,565,000
    . Laphông thạch cao 15, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       36.40 385,000 100% 1.148 16,088,000
    03. Ốp men WC+bếp 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       50.94 339,000 100% 1.148 19,824,000
    . Bệ đá bếp granit 2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2         3.90 396,000 100% 1.148 1,773,000
    . Ốp men tường 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       37.44 339,000 100% 1.148 14,571,000
    03. Hàng rào xây blô kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2         8.64 792,000 100% 1.148 7,856,000
    Trên rào hàng rào sắt hộp 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2         7.20 453,000 100% 1.148 3,744,000
    04. Trụ cổng xây 1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m2         0.85 2,339,000 100% 1.148 2,284,000
    Cánh cổng sắt hộp 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2         2.89 679,000 100% 1.148 2,253,000
    05. Am thờ loại lớn 2.2, IX, PL2, 65 cái              3 1,358,000 100% 1.148 4,677,000
    06. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp 3.1, VII, PL2, 65 thuê bao              1 226,000 100% 1.148 259,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
20 71 Bà Nguyễn Thị Cẩm Hà, địa chỉ 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 1,276,998,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 71 diện tích 93,4m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       91.80 10,350,000 100% 1.150 1,092,650,000
  * Diện tích đất   m2         1.60 Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất 0
    01. Nhà tạm, trụ sắt, tường tấm ván công nghiệp, mái tôn, đỡ sắt, nền gạch men 4.4, I, PL1, 65, tr2 m2       50.84 1,131,000 100% 1.148 66,010,000
    02. Laphông thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       48.00 385,000 100% 1.148 21,215,000
    03. Nhà vệ sinh có hầm tự hoại, tường xây, ốp men toàn bộ cao 2,5m, mái tôn, đỡ sắt, nền gạch men PL2; I-2;
QĐ 65
m2         2.47 3,903,000 100% 1.148 11,067,000
    04. Sân XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       40.32 215,000 100% 1.148 9,952,000
    05. Cánh cổng sắt ống 3.4, XIII, PL2, 65, tr6 m2       10.88 735,000 100% 1.148 9,180,000
    06. Hộp đèn quảng cáo PL2; XIX;
QĐ 65
m2       12.40 905,000 100% 1.148 12,883,000
    07. Hàng rào xây kín 5, XIV, PL2, 65 m2       31.25 792,000 100% 1.148 28,413,000
    08. Bệ đá granit 2, 6, BS nhà, 65, tr4 m2         2.60 396,000 100% 1.148 1,182,000
    09. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            35 28,000 100% 1.148 1,125,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
21 72 Ông, bà Lương Văn Xuân - Nguyễn Thị Dung, địa chỉ 02 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 2,169,353,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 72 diện tích 210,4m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 (Bồi thường cho ông Lương Văn Xuân) QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       200.0 5,796,000 100% 1.150 1,333,080,000
  * Diện tích đất   m2       10.40 Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất 0
    01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, có khu phụ, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái ngói + đúc BTCT, nền lát gạch men              
    Diện tích tầng 1: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 30.96 5,339,000 100% 1.148 189,759,000
    Diện tích tầng 2: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 40.05 5,339,000 100% 1.148 245,473,000
    02. Nhà ở cấp 4, có khu phụ khép kín, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ đúc BTCT, tường xây, mái đúc BTCT+mái ngói, đỡ gỗ, nền gạch men 3.1a, I, PL1, 65, tr2 m2       72.20 3,564,000 100% 1.148 295,404,000
    Trần laphong thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       52.48 385,000 100% 1.148 23,195,000
    03. Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt, nền gạch men 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       31.49 453,000 100% 1.148 16,376,000
    04. Nền gạch terazo 3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       17.99 339,000 100% 1.148 7,001,000
    05. Hàng rào xây gạch đặc, xây kín gió 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       22.95 792,000 100% 1.148 20,867,000
    Phần ốp đá granit 2, 6, BS nhà, 65, tr4 m2         8.10 396,000 100% 1.148 3,682,000
    06. Ốp men wc, bếp 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       20.38 339,000 100% 1.148 7,931,000
    07. Am thờ loại lớn 2.2, IX, PL2, 65 cái              1 1,358,000 100% 1.148 1,559,000
    08. Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 70÷<100cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu              5 31,950 100% 1.00 160,000
    09. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            20 28,000 100% 1.148 643,000
    Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp 3.1, VII, PL2, 65 thuê bao              1 226,000 100% 1.148 259,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
21.1 72/1 Ông, bà Lương Văn Hùng - Đặng Thị Hà (Tài sản xây dựng trên đất của ông, bà Lương Văn Xuân - Nguyễn Thị Dung) 497,988,000
    01. Nhà ở cấp III - 02 tầng lửng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây bờ lô, gạch, sàn đúc BTCT, mái tôn, đỡ gỗ, nền gạch men. 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 41.36 5,339,000 100% 1.148 253,503,000
    Tầng lửng 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 31.96 5,339,000 80% 1.148 156,711,000
    Trần laphong thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       38.70 385,000 100% 1.148 17,105,000
    02. Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BT, trụ BTCT, tường xây chịu lực, mái tôn, nền  gạch men  3.2a, I, PL1, 65, tr2 m2         8.23 3,371,000 100% 1.148 31,830,000
    03. Ốp men bếp, wc 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       19.78 339,000 100% 1.148 7,698,000
    04. Nền gạch Hạ Long  3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2         6.58 339,000 100% 1.148 2,561,000
    05. Trụ cổng 1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m3         0.77 2,339,000 100% 1.148 2,066,000
    06. Hàng rào xây kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2         2.52 792,000 100% 1.148 2,291,000
    07. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp 3.1, VII, PL2, 65 thuê bao              1 226,000 100% 1.148 259,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
22 74 Các đồng thừa kế của ông Hoàng Trọng Ngọc, địa chỉ 273 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 3,395,227,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 74 diện tích 257,1m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2     218.00 10,350,000 100% 1.150 2,594,745,000
  * Diện tích đất   m2       39.10 Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất 0
    01. Nền XM (xây dựng trên vỉa hè) 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       17.85 215,000 80% 1.148 3,525,000
    02. Laphông thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       19.58 385,000 100% 1.148 8,652,000
    04. Ốp men tường 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       46.20 339,000 100% 1.148 17,980,000
    05. Trần laphong tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       14.25 236,000 100% 1.148 3,859,000
    06. Ốp men bếp, wc 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2         8.40 339,000 100% 1.148 3,269,000
    07. Trần laphong nhựa 18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2         9.92 213,000 100% 1.148 2,426,000
    08. Am thờ loại nhỏ 2.3, IX, PL2, 65, tr4 cái              2 792,000 100% 1.148 1,818,000
    09. Hàng rào xây kín 5, XIV, PL2, 65 m2         2.86 792,000 100% 1.148 2,600,000
    10. Be BTCT 2, VI, PL2, 65, tr2 m3         0.18 2,199,000 100% 1.148 454,000
    11. Nhà ở cấp 4, móng BT, cột BTCT, tường xây chịu lực, mái tôn, nền XM, không có khu phụ (trừ chênh lệch giá gạch men - XM, 99.000) 3.2a, I, PL1, 65, tr2 m2       41.60 2,876,000 100% 1.148 137,332,000
    13. Nhà ở cấp III - 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái ngói, nền gạch men.              
    Diện tích tầng 1: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 28.35 5,339,000 100% 1.148 173,762,000
    Diện tích tầng 2: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 41.72 5,339,000 100% 1.148 255,678,000
    12. Be BTCT 2, VI, PL2, 65, tr2 m3         0.18 2,199,000 100% 1.148 454,000
    14. Mái che tôn, khung sắt, trụ sắt              
     - Phần mái che xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       27.93 453,000 100% 1.148 14,525,000
     - Phần mái che dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2         9.70 453,000 80% 1.148 4,036,000
    15. Sân XM               
     - Phần xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       15.07 215,000 100% 1.148 3,719,000
     - Phần xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       27.93 215,000 80% 1.148 5,515,000
    16. Tường xây bờ lô kín 5, XIV, PL2, 65 m2         1.19 792,000 100% 1.148 1,082,000
    17. Nhà ở cấp 4, có khu phụ khép kín, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, cột BTCT, tường xây blô, mái ngói, đỡ gỗ, nền gạch men 3.1a, I, PL1, 65 m2       32.90 3,564,000 100% 1.148 134,609,000
    18. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp 3.1, VII, PL2, 65 thuê bao              1 226,000 100% 1.148 259,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
22.1 74/1 Ông Hoàng Trọng Ngân, địa chỉ 273 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế (Tài sản xây trên thửa đất của ông Hoàng Trọng Ngọc) 454,571,000
    01. Laphông thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       24.51 385,000 100% 1.148 10,833,000
    02. Laphong tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       11.40 236,000 100% 1.148 3,089,000
    03. Ốp men tường 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       56.96 339,000 100% 1.148 22,167,000
    04. Trần laphong nhựa 18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       14.27 213,000 100% 1.148 3,488,000
    05. Ốp men bếp, wc 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       28.17 339,000 100% 1.148 10,962,000
    06. Ốp đá granit 2, 6, BS nhà, 65, tr4 m2         1.87 396,000 100% 1.148 851,000
    07. Nhà ở cấp 4, có khu phụ khép kín, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, cột BTCT, tường xây, mái ngói, tôn, nền gạch men 3.1a, I, PL1, 65 m2       87.20 3,564,000 100% 1.148 356,776,000
    12. Nền XM (xây dựng trên vỉa hè) 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       15.60 215,000 80% 1.148 3,080,000
    13. Hầm rút (5 hầm) 4, III, PL2, QĐ 65,  tr7 m3       16.88 905,000 100% 1.148 17,532,000
    14. Be BTCT 2, VI, PL2, 65, tr2 m3         0.24 2,199,000 100% 1.148 606,000
    11. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp 3.1, VII, PL2, 65 thuê bao              1 226,000 100% 1.148 259,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
23 75 Ông, bà Nguyễn Văn Thùy - Mã Thị Khá, địa chỉ 275 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 3,356,981,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 75 diện tích 215,4m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2     186.00 10,350,000 100% 1.150 2,213,865,000
  * Diện tích đất   m2 29.4 Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất 0
    01.Bảng hiệu quảng cáo có hộp đèn PL2; XIX;
QĐ 65
m2       12.67 905,000 100% 1.148 13,163,000
    02. Nền XM (xây dựng trên vỉa hè) 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       17.48 215,000 80% 1.148 3,452,000
    03. Ốp men tường 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2         2.64 339,000 100% 1.148 1,026,000
    04. Cửa sắt cuốn 3.6, XIII, PL2, 65, tr6 m2       12.40 396,000 100% 1.148 5,637,000
    05. Laphông thạch cao 15, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       16.77 385,000 100% 1.148 7,412,000
    07. Sân Nền XM  6, XI, PL2, 65, tr5 m2         2.09 215,000 100% 1.148 516,000
    08. Nhà ở cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, cột BTCT, tường xây, mái tôn, nền gạch men, không có khu phụ 3.1a, I, PL1, 65 m2       21.62 3,224,000 100% 1.148 80,028,000
    09. Lan can sắt hộp 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2         7.01 453,000 100% 1.148 3,645,000
    10. Trần laphong tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       31.04 236,000 100% 1.148 8,409,000
    11. Hàng rào sắt hộp 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2         4.64 453,000 100% 1.148 2,410,000
    15. Nhà ở cấp III - 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái tôn, nền gạch men.              
    Diện tích tầng 1: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 36.79 5,339,000 100% 1.148 225,504,000
    Diện tích tầng 2: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 30.53 5,339,000 100% 1.148 187,108,000
    12. Ban công nhà ở cấp 3 - 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái tôn, nền gạch men. 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 10.42 5,339,000 100% 1.148 63,851,000
    13. Be BTCT 2, VI, PL2, 65, tr2 m3         4.87 2,199,000 100% 1.148 12,299,000
    14. Am thờ loại vừa 2.2, IX, PL2, 65 cái              1 1,018,000 100% 1.148 1,169,000
    17. Hầm rút 4, III, PL2, QĐ 65,  tr7 m3         5.12 905,000 100% 1.148 5,319,000
    18. Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, cột BTCT, tường xây, mái tôn, nền gạch men 3.1a, I, PL1, 65 m2     114.02 3,564,000 100% 1.148 466,489,000
     Gác gỗ, đà gỗ 14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2         9.63 527,000 100% 1.148 5,823,000
    19. Be BTCT 2, VI, PL2, 65, tr2 m3         0.20 2,199,000 100% 1.148 505,000
    20+24. Trần laphong nhựa 18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       48.28 213,000 100% 1.148 11,804,000
    21+22. Ốp men wc, bếp 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       26.54 339,000 100% 1.148 10,329,000
    23. Sân XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2         5.62 215,000 100% 1.148 1,387,000
    25. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            40 28,000 100% 1.148 1,286,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            40 28,000 100% 1.148 1,286,000
    Bồi thường di chuyển dường dây Internet, truyền hình cáp 3.1, VII, PL2, 65 thuê bao              1 226,000 100% 1.148 259,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
24 77 Các đồng thừa kế của ông bà Nguyễn Văn Dưỡng - Hồ Thị Chót, địa chỉ 275 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 883,764,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 77, diện tích 59,5m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       59.50 10,350,000 99.5% 1.150 704,658,000
    01. Nhà thờ có kiến trúc thông thường, tường gạch, trụ BTCT, kèo sắt, đòn tay gỗ, mái tôn, nền lát gạch men 2.2c, VIII, PL1, 65, tr4 m2 28.48 3,591,000 100% 1.148 117,387,000
    02. sân XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       32.64 215,000 100% 1.148 8,056,000
    03. Mái che tôn, cột trụ đúc BTCT, khung sắt hộp. 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       16.32 577,000 100% 1.148 10,810,000
    04. Nền gạch terazzo 6.4, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       15.40 339,000 100% 1.148 5,993,000
    05. Tường rào xây kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       24.17 792,000 100% 1.148 21,976,000
    06. Lưới thép B40 6, XIV, PL2, 65, tr7 m2       14.70 11,000 100% 1.148 186,000
    07. Trụ cổng BTCT 1.2, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m3         0.59 2,828,000 100% 1.148 1,922,000
    08.Cánh cửa cổng sắt hộp 3.3, XIII, PL2, 65, tr6 m2         2.33 679,000 100% 1.148 1,812,000
    13. Nền Ốp men  7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2         5.12 339,000 100% 1.148 1,993,000
    09. Cây trồng:             0
    Cây Bồ đề, d33cm (D = ≥15cm) B-III.4b,
QĐ 11
cây              1 40,910 100% 1.00 41,000
    Cây Sanh, d31cm (D = >20cm) B-IV.1,
QĐ 11
cây              2 1,065,100 100% 1.00 2,130,000
    Cây Cau, h4m (H=3÷<6m) B-II.22,
QĐ 11
cây              1 131,010 100% 1.00 131,000
    Cây Mít, d21cm (D = 20÷<35cm) B-II.8,
QĐ 11
cây              1 412,190 100% 1.00 412,000
    Lộc vừng, d31cm (D = >20cm) B-IV.1,
QĐ 11
cây              1 1,065,100 100% 1.00 1,065,000
    Di chuyển Chậu cây đường kính chậu 50÷<70cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu            18 10,650 100% 1.00 192,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 Không đủ điều kiện hỗ trợ 0
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
25 78 Bà Lê Thị Mượn và đồng thừa kế của ông Trần An, địa chỉ 277A Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 2,321,392,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 78, diện tích 176,5m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2     176.50 10,350,000 100% 1.150 2,100,791,000
    01. Nhà ở cấp 4, móng BT, trụ BTCT, tường xây chịu lực, mái tôn, đỡ gỗ, nền XM, không có khu phụ (trừ 99.000đồng chênh lệch đơn giá nên gạch men và xi măng) 3.2b, I, PL1, 65, tr2 m2       40.50 2,876,000 100% 1.148 133,717,000
    02. Nhà vệ sinh riêng biệt xây gạch hoặc bờ lô 1 tầng; mái ngói, tôn; nền xi măng; tường không ốp gạch men, có hầm tự hoại PL2; I-5;
QĐ 65
m2         4.75 1,228,000 100% 1.148 6,696,000
    03. Mái che tôn, đỡ sắt, khung cột sắt, nền XM 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       25.74 453,000 100% 1.148 13,386,000
    Nền XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2         32.0 215,000 100% 1.148 7,893,000
    04. Mái che tôn, đỡ gỗ, khung cột sắt, nền XM 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       33.56 453,000 100% 1.148 17,453,000
    Nền XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       33.56 215,000 100% 1.148 8,283,000
    05. Bể nước xây 1, XV, PL2, QĐ 65,  tr7 m3         0.86 1,233,000 100% 1.148 1,223,000
    06. Hàng rào xây kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2         4.08 792,000 100% 1.148 3,710,000
    07. Tường nhà xây (nhà sập mái) QĐ bs phần nhà (tr7) m3         2.98 1,000,000 100% 1.148 3,416,000
    08 Cây trồng             0
    Cây Mãng cầu (Na), d15cm (D = 10÷<20cm) B-II.13,
QĐ 11
cây              1 75,620 100% 1.00 76,000
    Cây Đu đủ (Thu hoạch đại trà) B-I.10,
QĐ 11
cây              1 26,730 100% 1.00 27,000
    Sung, d20cm (D = >20cm) B-IV.1,
QĐ 11
cây              1 1,065,100 100% 1.00 1,065,000
    Cây Trứng cá, d15cm (D = ≥15cm) B-III.57b,
QĐ 11
cây              1 13,630 100% 1.00 14,000
    09. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
25.1 78/3 Ông, bà Nguyễn Đăng Phúc - Trần Thị Gái, địa chỉ 277 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế (tài sản xây dựng trên đất của bà Lê Thị Mượn và đồng thừa kế của ông Trần An) 147,315,000
    01. Nhà ở cấp 4, móng BT, trụ BTCT, tường xây chịu lực, mái tôn, đỡ gỗ, nền gạch men, có khu phụ 3.2a, I, PL1, 65, tr2 m2       26.51 3,371,000 100% 1.148 102,572,000
    02. Gác gỗ 14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       24.22 527,000 100% 1.148 14,650,000
    Ốp men WC, bếp 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2         3.50 339,000 100% 1.148 1,362,000
    03. Mái che tôn, đỡ sắt nền XM 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2         4.96 453,000 100% 1.148 2,579,000
    Nền XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2         4.96 215,000 100% 1.148 1,224,000
    04. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
26 80 Bà Thái Thị Hường và đồng thừa kế của ông Tống Viết Sinh, địa chỉ 279 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 270,845,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 80 diện tích 40,1m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       40.10 5,796,000 100% 1.150 267,283,000
    01.Cây trồng:             0
    Cây Mai vàng lá xanh (hoàng mai), d7cm (D = 5÷<10cm) B-IV.1,
QĐ 11
cây              5 532,550 100% 1.00 2,663,000
    Cây Chanh, tán rộng 1,6m (tán rộng 1,5 ÷<1,7m) B-II.17,
QĐ 11
cây              1 385,570 100% 1.00 386,000
    Cây Chuối cho trái (Thu hoạch đại trà) B-I.1,
QĐ 11
cây            10 26,730 100% 1.00 267,000
    Cây Đu đủ (Phát triển giữa vụ) B-I.10,
QĐ 11
cây              3 26,730 100% 1.00 80,000
    Cây Ổi, d10cm (D = 10÷<20cm) B-II.14,
QĐ 11
cây              2 56,450 100% 1.00 113,000
    Di chuyển Chậu cây đường kính chậu 50÷<70cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu              5 10,650 100% 1.00 53,000
27 81 Ông Tống Viết Thừa và đồng thừa kế của ông Tống Viết Sinh, địa chỉ 279 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 1,008,035,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 81 diện tích 97,4m2. 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       40.00 10,350,000 100% 1.150 476,100,000
  * Bồi thường đất nông nghiệp QĐ 80;  m2       57.40 33,000 100% 1.00 1,894,000
  * Hỗ trợ đất nông nghiệp liền kề đất ở k3, Đ28, QĐ36 m2       57.40 10,350,000 50.0% 1.00 297,045,000
    01. Nhà cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây gạch dày 20cm, mái ngói, hệ đỡ mái gỗ, nền gạch men, không có khu phụ 3.1b, I, PL1, 65 m2       40.70 3,224,000 100% 1.148 150,637,000
     Be BTCT 2, VI, PL2, 65, tr2 m3         1.10 2,199,000 100% 1.148 2,767,000
    02. Mái che, đỡ mái gỗ, mái ngói, nền XM 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2         8.20 453,000 100% 1.148 4,264,000
    03. Mái che tôn, khung cột sắt, đỡ sắt, nền gạch men 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       19.20 453,000 100% 1.148 9,985,000
    04. Nền gạch terazo 3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       40.32 339,000 100% 1.148 15,691,000
    Nền XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       14.00 215,000 100% 1.148 3,455,000
    05. Cánh cổng sắt hộp 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2         5.51 679,000 100% 1.148 4,295,000
    06. Trụ cổng, ốp men 4 mặt 1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m3         1.05 2,339,000 100% 1.148 2,819,000
    Ốp men  7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       12.60 339,000 100% 1.148 4,904,000
    07. Tường rào xây kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       10.71 792,000 100% 1.148 9,738,000
    Trên rào hàng rào sắt  3.3, XIII, PL2, 65 m2         1.89 453,000 100% 1.148 983,000
    Cây Cau, h11m (H≥10m) B-II.22,
QĐ 11
cây              2 213,020 100% 1.00 426,000
    Các loài hoa, cây cảnh thân thảo trồng xen dưới đất vườn B-IV.1,
QĐ 11
cây            10 3,200 100% 1.00 32,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
28 85 Bà Lê Thị Thưởng và đồng thừa kế của ông Trần Quang Minh, địa chỉ 285 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 31,382,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 85, diện tích 59,6m2, diện tích thu hồi 11,2m2 0
  * Diện tích đất   m2       11.20 Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất 0
    01. Trụ cổng BTCT, ốp gạch men 4 mặt 1.2, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m3         1.54 2,828,000 80% 1.148 3,997,000
    02. Cánh cửa cổng sắt hộp 3.3, XIII, PL2, 65, tr6 m2         5.50 679,000 80% 1.148 3,430,000
    03. Hàng rào xây blô kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       10.21 792,000 80% 1.148 7,426,000
    04. Nền gạch terazo 3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       29.05 339,000 80% 1.148 9,044,000
    05. Mái che tôn, khung cột sắt, đỡ sắt, nền XM 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2         9.90 453,000 80% 1.148 4,119,000
    06. Ốp gạch men trụ cổng 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2         8.80 339,000 80% 1.148 2,740,000
    Ốp đá granit 2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2         1.72 396,000 80% 1.148 626,000
29 86 Bà Lê Thị Thưởng và đồng thừa kế của ông Trần Quang Minh, địa chỉ 283 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 624,215,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 86, diện tích 138,5m2, diện tích thu hồi 26,1m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       22.10 10,350,000 100% 1.150 263,045,000
  * Diện tích đất QĐ 80;  m2         4.00 Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất 0
    01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, có khu phụ, khung BTCT, móng BTCT, sàn đúc BTCT, tường xây gạch, bờ lô, mái đúc BTCT, nền gạch men.              
     - Diện tích tầng 1 2.2b, I, PL1, 65, tr1 m2 21.15 5,339,000 100% 1.148 129,632,000
     - Diện tích tầng 2 2.2b, I, PL1, 65, tr1 m2 32.34 5,339,000 100% 1.148 198,217,000
    02. Laphông thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       25.19 385,000 100% 1.148 11,135,000
    03. Am thờ loại lớn 2.2, IX, PL2, 65 cái              1 1,358,000 100% 1.148 1,559,000
    04. Di chuyển Chậu cây đường kính chậu 50÷<70cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu            18 10,650 100% 1.00 192,000
    05. Nền Gạch terazzo 6.4, BS nhà PL1, 65, tr4 m2         7.05 339,000 100% 1.148 2,744,000
    06. Sân XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       12.34 215,000 100% 1.148 3,045,000
    07. Ốp men tường 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       37.64 339,000 100% 1.148 14,646,000
30 88 Ông, bà Trần Đức Chính - Hồ Thị Nam Trân, địa chỉ 289 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 959,278,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 88, diện tích 138,8m2, diện tích thu hồi 27,8m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 1 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       27.80 10,350,000 100% 1.150 330,890,000
    01. Nhà ở cấp III, 03 tầng, có khu phụ, khung BTCT, móng BTCT, sàn đúc BTCT, tường xây gạch, bờ lô,  mái ngói, hệ đỡ mái gỗ, lót mái gạch, nền đá granit              
     - Diện tích tầng 1 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 17.25 5,339,000 100% 1.148 105,728,000
     - Diện tích tầng 2 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 33.39 5,339,000 100% 1.148 204,653,000
     - Diện tích tầng 3 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 26.46 5,339,000 100% 1.148 162,178,000
    Lót mái gạch men 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       16.13 339,000 100% 1.148 6,275,000
    02. Ốp lát gỗ 14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       17.39 527,000 100% 1.148 10,521,000
    03. Mái che kéo xếp, hệ đỡ khung cột sắt, nền XM PL2; IV-2.4;
QĐ 65
m2       13.25 395,000 100% 1.148 6,008,000
    04. Nền gạch terazzo 6.4, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       26.36 339,000 100% 1.148 10,259,000
    05. Trụ cổng xây 1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m2         1.50 2,339,000 100% 1.148 4,025,000
    Ốp gạch men 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2         9.68 339,000 100% 1.148 3,767,000
    06. Cánh cổng sắt hỗn hợp 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2         7.88 566,000 100% 1.148 5,117,000
    07. Hàng rào sắt hộp 3, XIVI, PL2, 65, tr7 m2         6.00 453,000 100% 1.148 3,120,000
    Hàng rào xây kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2         5.32 792,000 100% 1.148 4,837,000
    08. Nhà cấp 4, không khu phụ, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, mái tôn, nền lát gạch men, trên lợp tôn chống nóng,  3.1a, I, PL1, 65 m2       21.56 3,224,000 100% 1.148 79,806,000
    09. Mái che tôn, đỡ sắt 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       16.73 453,000 100% 1.148 8,702,000
    10. Laphông thạch cao 15, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       14.08 385,000 100% 1.148 6,223,000
    11. Bảng hệu quảng cáo có hộp đèn PL2; XIX;
QĐ 65
m2         6.90 905,000 100% 1.148 7,169,000
31 92 Bà Phạm Thị Ngọc Mỹ, địa chỉ 05 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 913,004,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 92, diện tích 84,9m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       84.90 5,796,000 100% 1.150 565,892,000
    01. Nhà ở cấp 4, Nhà có Tầng lửng, có khu phụ, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây, mái ngói, tôn, nền gạch men 3.1a, I, PL1, QĐ 65, tr2 m2       55.37 3,564,000 100% 1.148 226,545,000
    Tẩng lửng 3.1a, I, PL1, QĐ 65, tr2 m2       16.52 3,564,000 80% 1.148 54,086,000
     Gác gỗ 14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       16.52 Không thể hiện tại Biên bản kiểm kê tài sản 0
    02. Ốp men wc, bếp 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       21.38 339,000 100% 1.148 8,320,000
    03. Sân XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2         30.1 215,000 100% 1.148 7,424,000
    04. Hàng rào xây bờlô kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2         25.4 792,000 100% 1.148 23,076,000
    05. Trụ cổng 1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m3         0.85 2,339,000 100% 1.148 2,282,000
    06. Cây trồng             0
    Cây Sapôchê, d15cm (D = 10÷<20cm) B-II.5,
QĐ 11
cây              1 308,880 100% 1.00 309,000
    Cây Nguyệt quế, d15cm (D = =10÷<20cm) B-IV.1,
QĐ 11
cây              1 532,550 100% 1.00 533,000
    Đường kính chậu 20÷<50cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu              5 5,330 100% 1.00 27,000
    Các loài hoa, cây cảnh thân thảo trồng xen dưới đất vườn B-IV.1,
QĐ 11
cây            20 3,200 100% 1.00 64,000
    07. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            35 28,000 100% 1.148 1,125,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
32 93 Ông, bà Hà Văn Hùng - Lê Thị Nhạn, địa chỉ 07 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 2,038,571,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 93, diện tích 114,3m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2     114.30 5,796,000 100% 1.150 761,855,000
    01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, bờ lô, sàn đúc BTCT, mái ngói, tôn, nền gạch men.              
     - Diện tích tầng 1 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 100.35 5,339,000 100% 1.148 615,062,000
     - Diện tích tầng 2 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 57.2 5,339,000 100% 1.148 350,589,000
    02. Mái che fibrô, trụ đúc BTCT, đỡ sắt, nền gạch men 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       42.84 577,000 100% 1.148 28,377,000
    Nền gạch men 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       42.84 339,000 100% 1.148 16,672,000
    03. Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây, mái ngói, tôn, nền gạch men 3.1a, I, PL1, QĐ 65, tr2 m2       23.38 3,564,000 100% 1.148 95,638,000
    04. Ốp gạch men 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       24.20 339,000 100% 1.148 9,418,000
    05. Ốp gạch men phòng  3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2     208.62 339,000 100% 1.148 81,189,000
    06. Laphông thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       92.07 385,000 100% 1.148 40,691,000
    07. Mái che tôn, đỡ sắt, nền XM 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2         6.60 453,000 100% 1.148 3,432,000
    Trên rào hàng rào sắt hộp 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2       14.52 453,000 100% 1.148 7,551,000
    08. Cây trồng             0
    Di chuyển chậu cây đường kính chậu 20÷<50cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu            58 5,330 100% 1.00 309,000
    Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 70÷<100cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu              7 31,950 100% 1.00 224,000
    09. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            35 28,000 100% 1.148 1,125,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    10. Am thờ loại lớn 2.2, IX, PL2, 65 cái              2 1,358,000 100% 1.148 3,118,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
33 94 Ông, bà Ngô Văn Minh - Lê Thị Cúc Thanh, địa chỉ 9 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 3,699,988,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 94, diện tích 398m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2     200.00 5,796,000 100% 1.150 1,333,080,000
  * Bồi thường đất nông nghiệp QĐ 80;  m2     198.00 33,000 100% 1.00 6,534,000
  * Hỗ trợ đất nông nghiệp liền kề đất ở loại đường 4B, vị trí 2 k3, Đ28, QĐ36 m2     198.00 5,796,000 50.0% 1.00 573,804,000
    01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, bờ lô, sàn đúc BTCT, mái ngói, tôn, nền gạch men, có khu phụ 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2          
     - Diện tích tầng 1 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2     106.57 5,339,000 100% 1.148 653,155,000
     - Diện tích tầng 2 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 94.935 5,339,000 100% 1.148 581,873,000
    02. Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây, mái ngói, tôn, nền gạch men 3.1a, I, PL1, QĐ 65, tr2 m2       52.18 3,564,000 100% 1.148 213,493,000
    03. Nhà tạm, trụ đúc BTCT, tường xây blô, mái tôn, đỡ sắt, gỗ, nền XM 4.1, I, PL1, 65, tr1 m2       13.77 1,131,000 100% 1.148 17,879,000
    04. Mái che tôn, khung cột sắt, nền XM, terazo 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       93.67 453,000 100% 1.148 48,710,000
    Nền Gạch terazzo 6.4, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       35.12 339,000 100% 1.148 13,668,000
    Sân XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       21.11 215,000 100% 1.148 5,209,000
    05. Mái che, hệ đỡ mái gỗ, mái lợp ngói 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       13.20 456,000 100% 1.148 6,910,000
    06. Laphông thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       22.62 385,000 100% 1.148 9,998,000
     Laphong tôn lạnh 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       67.71 236,000 100% 1.148 18,345,000
    07. Ốp men tường wc, bếp 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       46.88 339,000 100% 1.148 18,244,000
    Bệ đá bếp granit 2, 6, BS nhà, 65, tr4 m2         2.40 396,000 100% 1.148 1,091,000
    08. Sân lát gạch terazzo 6.4, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       82.73 339,000 100% 1.148 32,196,000
    09. Bể cá chứa nước xây gạch, có hòn non bộ, dung tích chứa V >10m3 PL2; XV-2;
QĐ 65
m3       11.66 801,000 100% 1.148 10,717,000
    Hòn non bộ cao h=1,2m PL2; XVI-5;
QĐ 65
 non bộ              1 4,718,000 100% 1.148 5,416,000
    10. Trụ cổng xây 1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m2         2.62 2,339,000 100% 1.148 7,034,000
    11. Hàng rào xây kín dày >20cm, cao 2,3m, trên lợp ngói vảy,  5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       28.06 792,000 100% 1.148 25,513,000
    19. Phần mái đúc BTCT, trên lợp ngói vảy của hàng rào xây kiên cố PL2; XIII-4.5;
QĐ 65
m2         6.10 2,085,000 100% 1.148 14,601,000
    12. Ốp đá granit tường 2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       12.20 396,000 100% 1.148 5,546,000
    13. Cổng sắt hộp inox 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2         7.28 566,000 100% 1.148 4,730,000
    14. Am thờ loại lớn 2.2, IX, PL2, 65 cái              2 1,358,000 100% 1.148 3,118,000
    15. Hòn non bộ cao h=1,2m PL2; XVI-5;
QĐ 65
 non bộ              3 4,718,000 100% 1.148 16,249,000
    16. Cây trồng             0
    Cây Đào,d15cm (D = 10÷<20cm) B-II.11,
QĐ 11
cây              2 112,900 100% 1.00 226,000
    Cây Bưởi, d2cm (chăm sóc (≥ năm 1)) B-II.2,
QĐ 11
cây            15 255,620 100% 1.00 3,834,000
    Cây Chuối cho trái (Thu hoạch đại trà) B-I.1,
QĐ 11
cây            15 26,730 100% 1.00 401,000
    Sung, d25cm (D = >20cm) B-IV.1,
QĐ 11
cây              3 1,065,100 100% 1.00 3,195,000
    Cây Mãng cầu (Na), d7-10cm (D = 5÷<10cm) B-II.13,
QĐ 11
cây              2 38,340 100% 1.00 77,000
    Cây Bơ, d5-7cm (D = 5÷<10cm) B-II.11,
QĐ 11
cây            10 75,620 100% 1.00 756,000
    Cây Bơ, d 15cm (D = 10÷<20cm) B-II.11,
QĐ 11
cây              2 112,900 100% 1.00 226,000
    Cây Măng cụt D = 3÷<5cm B-II.15,
QĐ 11
Cây              6 797,760 100% 1.00 4,787,000
    Cây Huê (Sưa đỏ)d3-5cm (năm 3) B-III.25b,
QĐ 11
Cây            22 81,800 100% 1.00 1,800,000
    Cây Huê (Sưa đỏ) D = 10÷<15cm B-III.25b,
QĐ 11
Cây            12 223,240 100% 1.00 2,679,000
    Đinh lăng B-IV.3,
QĐ 11
cây            18 10,650 100% 1.00 192,000
    Cây Bồ đề, d40cm (D = ≥15cm) B-III.4b,
QĐ 11
cây              1 40,910 100% 1.00 41,000
    Di chuyển chậu cây cảnh đường kính chậu 20÷<50cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu            30 5,330 100% 1.00 160,000
    Đường kính chậu 70÷<100cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu            32 31,950 100% 1.00 1,022,000
    Đường kính chậu ≥ 100cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu              3 53,260 100% 1.00 160,000
    Cây tùng Bách, d8cm (D = 5÷<10cm) B-IV.1,
QĐ 11
cây              2 266,280 100% 1.00 533,000
    Cây Cau (H=8÷<10m) B-II.22,
QĐ 11
cây              2 178,940 100% 1.00 358,000
    Cây Đu đủ (Thu hoạch đại trà) B-I.10,
QĐ 11
cây              1 26,730 100% 1.00 27,000
    Lộc vừng, d30cm (D = >20cm) B-IV.1,
QĐ 11
cây              2 1,065,100 100% 1.00 2,130,000
    Khế ngọt, d35cm (D = ≥35cm) B-II.11,
QĐ 11
cây              1 140,590 100% 1.00 141,000
    Cây Bưởi D = 10÷<20cm B-II.2,
QĐ 11
cây              5 1,640,250 100% 1.00 8,201,000
    Cây Đào, d5cm (D = 5÷<10cm) B-II.11,
QĐ 11
cây              1 75,620 100% 1.00 76,000
    Cây Dâu ăn trái các loại, d10cm (D = 10÷<20cm) B-II.4,
QĐ 11
cây              1 291,840 100% 1.00 292,000
    Cây Nguyệt quế, d3-5cm (D = 2÷<5cm) B-IV.1,
QĐ 11
cây            14 53,260 100% 1.00 746,000
    Trần thạch cao, đà gỗ PL1; 6-15;
QĐ 65
m2       37.40 385,000 100% 1.148 16,530,000
    18. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            30 28,000 100% 1.148 964,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
34 96 Ông Lâm Hiếu Hạnh, địa chỉ kiệt 257 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 75,703,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 96, diện tích 79,4m2, diện tích thu hồi 13,0m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 3 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       13.00 3,830,000 100% 1.150 57,259,000
    01. Tường rào xây kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       15.60 792,000 100% 1.148 14,184,000
    02. Bể chứa nước xây (bể cá) 1, XV, PL2, QĐ 65,  tr7 m3         1.96 1,233,000 100% 1.148 2,774,000
    03. Lưới thép B40 6, XIV, PL2, 65, tr7 m2       18.72 11,000 100% 1.148 236,000
    Cây Dừa, h6m (H=6÷<8m) B-II.23,
QĐ 11
cây              2 625,210 100% 1.00 1,250,000
35 99 Bà Phan Thị Phụng và các đồng thừa kế của ông Nguyễn Văn Tha, địa chỉ 11 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 3,257,093,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 99, diện tích 174,2m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2     174.20 5,796,000 100% 1.150 1,161,113,000
    01. Nhà ở cấp III, 03 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, bờ lô, sàn đúc BTCT, mái đúc BTCT, nền gạch men, có khu phụ              
     - Diện tích tầng 1 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 105.45 5,339,000 100% 1.148 646,321,000
     - Diện tích tầng 2 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 121.66 5,339,000 100% 1.148 745,675,000
     - Diện tích tầng 3 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 50.49 5,339,000 100% 1.148 309,462,000
    02. Nhà ở cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây, mái ngói, tôn, nền gạch men, không có khu phụ 3.1a, I, PL1, QĐ 65, tr2 m2       30.82 3,224,000 100% 1.148 114,070,000
    03. Nền gạch terazo 3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       27.56 339,000 100% 1.148 10,726,000
     Mái che tôn, đỡ sắt, cột sắt 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       27.56 453,000 100% 1.148 14,332,000
    04. Ốp men WC+bếp 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       51.78 339,000 100% 1.148 20,151,000
    Ốp men tường nhà 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2     376.94 339,000 100% 1.148 146,694,000
    05. Nền gạch men 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       11.76 339,000 100% 1.148 4,577,000
    06. Laphông thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       12.24 385,000 100% 1.148 5,410,000
    Laphong tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       46.56 236,000 100% 1.148 12,614,000
    08. Am thờ loại lớn 2.2, IX, PL2, 65 cái              2 1,358,000 100% 1.148 3,118,000
    09. Tường rào xây blô kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       29.12 792,000 100% 1.148 26,476,000
     Hàng rào sắt hộp 3, XIVI, PL2, 65, tr7 m2       20.16 453,000 100% 1.148 10,484,000
    10. Cây trồng             0
    Cây Xoài, , d15cm (D = 10÷<20cm) B-II.6,
QĐ 11
cây              1 288,640 100% 1.00 289,000
    di chuyển chậu cây, đường kính chậu 20÷<50cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu            99 5,330 100% 1.00 528,000
    Đường kính chậu 70÷<100cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu            19 31,950 100% 1.00 607,000
    11. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            35 28,000 100% 1.148 1,125,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
36 100 Ông Nguyễn Mậu Thoại - Trần Hồng Bảo, địa chỉ 8 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 1,328,054,000
    Thu hồi thửa đất số 100, diện tích 132,9m 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2     109.00 5,796,000 100% 1.150 726,529,000
  * Diện tích đất   m2       23.90 Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất 0
    01. Nhà ở cấp III-01 tầng,  khung BTCT chịu lực, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, tường gạch, bờ lô,  mái đúc BTCT+tôn, nền lát gạch men 2.1đ, I, PL1, 65,  tr1 m2       80.99 4,028,000 100% 1.148 374,509,000
    02. Trần laphong tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       42.30 236,000 100% 1.148 11,460,000
    Trần laphong nhựa 18, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       14.45 213,000 100% 1.148 3,533,000
    03. Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây, mái ngói, tôn, nền gạch men              
     - Phần nhà xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) 3.1a, I, PL1, QĐ 65, tr2 m2       15.01 3,224,000 100% 1.148 55,554,000
     - Phần nhà xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) 3.1a, I, PL1, QĐ 65, tr2 m2       15.29 3,224,000 80% 1.148 45,258,000
    Trần laphong gỗ 14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       11.38 527,000 100% 1.148 6,882,000
    Ốp men WC 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       49.34 339,000 100% 1.148 19,202,000
    04. Mái che tôn, đỡ sắt, nền gạch terazo              
     - Phần mái che xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       20.03 453,000 100% 1.148 10,416,000
     - Phần mái che xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       13.00 453,000 80% 1.148 5,408,000
    Nền gạch terazo              
     - Phần nền gạch xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) 3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       20.03 339,000 100% 1.148 7,795,000
     - Phần nền gạch xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) 3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       13.00 339,000 80% 1.148 4,047,000
    05. Tường rào xây kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       15.86 792,000 100% 1.148 14,420,000
    Trên rào hàng rào sắt  3, XIVI, PL2, 65, tr7 m2         6.84 566,000 100% 1.148 4,444,000
    Rào lưới thép B40 6, XIV, PL2, 65, tr7 m2         6.36 11,000 100% 1.148 80,000
    06. Trụ cổng xây 1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m2         1.10 2,339,000 100% 1.148 2,954,000
    Cánh cổng sắt hộp 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2         4.60 679,000 100% 1.148 3,586,000
    07. Am thờ loại lớn 2.2, IX, PL2, 65 cái              3 1,358,000 100% 1.148 4,677,000
    09. Bể chứa nước 1, XV, PL2, QĐ 65,  tr7 m3         2.02 1,233,000 100% 1.148 2,854,000
    10. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            35 28,000 100% 1.148 1,125,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
37 101 Ông, bà Hoàng Ngọc Nhã - Phan Nữ Diệu Hồng, địa chỉ 6 kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 1,643,635,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 101, diện tích 110,4m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2     110.40 5,796,000 100% 1.150 735,860,000
    01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, bờ lô, sàn đúc BTCT, mái đúc Vieranda BTCT+ mái tôn, nền gạch men, có khu phụ              
     - Diện tích tầng 1: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 62.89 5,339,000 100% 1.148 385,464,000
     - Diện tích tầng 2: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 65.93 5,339,000 100% 1.148 404,096,000
    02. Mái che tôn, khung cột sắt, nền gaạch terazo 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       30.45 453,000 100% 1.148 15,835,000
    Nền gạch terazzo 6.4, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       42.93 283,000 100% 1.148 13,947,000
    03. Ốp men tường, bếp 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       44.26 339,000 100% 1.148 17,226,000
    04. Trần laphong thạch cao 15, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       60.37 385,000 100% 1.148 26,680,000
    05. Mặt bếp đá granit 2, 6, BS nhà, 65, tr4 m2         2.10 396,000 100% 1.148 955,000
    06. Tường rào xây kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       15.84 792,000 100% 1.148 14,402,000
    07. Trụ cổng đổ BT và mái cổng 1.2, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m3         1.00 2,828,000 100% 1.148 3,234,000
    08. Cây trồng             0
    Lộc vừng, d30c, (D = >20cm) B-IV.1,
QĐ 11
cây              1 1,065,100 100% 1.00 1,065,000
    Đường kính chậu 20÷<50cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu              3 5,330 100% 1.00 16,000
    Đường kính chậu 70÷<100cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu            12 31,950 100% 1.00 383,000
    Cây Phát tài D = 5÷<10cm B-IV.1,
QĐ 11
cây            21 21,300 100% 1.00 447,000
    Hoa hồng d5cm   cây              2 20,000 100% 1.00 40,000
    Cây Bông giấy D = 5÷<10cm B-IV.1,
QĐ 11
cây              1 21,300 100% 1.00 21,000
    09. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            20 28,000 100% 1.148 643,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
38 102 Ông, bà Hoàng Phước Điền - Hoàng Thị Thanh Tú, địa chỉ 6A kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 2,138,170,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 102, diện tích 95,3m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       95.30 5,796,000 100% 1.150 635,213,000
    01. Nhà ở cấp III, 03 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, bờ lô, sàn đúc BTCT, mái tôn, nền gạch men, có khu phụ              
     - Diện tích tầng 1: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 84.93 5,339,000 100% 1.148 520,551,000
     - Diện tích tầng 2: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 85.75 5,339,000 100% 1.148 525,576,000
     - Diện tích tầng 3: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 49.245 5,339,000 100% 1.148 301,831,000
    02. Trần laphong thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       80.24 385,000 100% 1.148 35,464,000
    03. Trần laphong tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       69.30 236,000 100% 1.148 18,775,000
    04. Ốp men wc, bếp 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       72.56 339,000 100% 1.148 28,238,000
     Đá granit 2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2         2.70 396,000 100% 1.148 1,227,000
    05. Sân gạch hạ long 3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2         7.80 339,000 100% 1.148 3,036,000
    06. Trụ cổng xây 1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m2         1.30 2,339,000 100% 1.148 3,491,000
    Ốp men trụ  3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       10.40 339,000 100% 1.148 4,047,000
    07. Mái che tôn, khung cột sắt, nền gaạch terazo 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       40.25 453,000 100% 1.148 20,932,000
    Nền gạch men 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       40.25 339,000 100% 1.148 15,664,000
    08. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            25 28,000 100% 1.148 804,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
39 105 Ông, bà Trần Thanh Minh - Mai Thị Mau, địa chỉ 8/2 Kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 1,211,964,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 105, diện tích 102,6m 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 2 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2     102.60 5,796,000 100% 1.150 683,870,000
    01. Nhà ở cấp 4, có khu phụ khép kín, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ cột BTCT, tường xây, mái ngói, tôn, đỡ gỗ,  nền gạch men;   m2       91.14 3,564,000 100% 1.148 372,876,000
    02. Laphông thạch cao 15, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       55.63 385,000 100% 1.148 24,587,000
    03. Trần laphong tôn 16, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2         7.76 236,000 100% 1.148 2,101,000
    04. Gác gỗ 14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2         7.76 527,000 100% 1.148 4,692,000
    05. Ốp men bếp, WC 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       30.41 339,000 100% 1.148 11,833,000
    Ốp men tường nhà 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       86.42 339,000 100% 1.148 33,632,000
    06. Am thờ loại lớn 2.2, IX, PL2, 65 cái              1 1,358,000 100% 1.148 1,559,000
    07. Hàng rào xây kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       18.65 792,000 100% 1.148 16,957,000
    Hàng rào lưới thép B40 6, XIV, PL2, 65, tr7 m2       49.88 11,000 100% 1.148 630,000
     Hàng rào sắt hộp 3.3, XIII, PL2, 65 m2         5.28 453,000 100% 1.148 2,746,000
    08. Trụ cổng 1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m3         1.05 2,339,000 100% 1.148 2,819,000
    09. Cánh cổng sắt ống 3.4, XIII, PL2, 65, tr6 m2         4.73 735,000 100% 1.148 3,987,000
    10. Sân XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       12.40 215,000 100% 1.148 3,061,000
    11. Nhà tạm, trụ đúc BTCT, tường xây blô+che chắn tôn+ sắt hộp, mái tôn, đỡ gỗ, nền XM 4.1, I, PL1, 65, tr1 m2         7.48 1,131,000 100% 1.148 9,712,000
    12. Cây trồng             0
    Di chuyển chậu cây cảnh d<50cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu          190 5,330 100% 1.00 1,013,000
    Cây Bông giấy d7cm (D = 5÷<10cm) B-IV.1,
QĐ 11
cây              1 21,300 100% 1.00 21,000
    14. Mái che tôn, khung cột sắt 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       23.20 453,000 100% 1.148 12,065,000
    13. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            15 28,000 100% 1.148 482,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
40 107 Bà Võ Thị Thu, địa chỉ 10/2 Kiệt 257 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 1,175,267,000
    Thu hồi toàn bộ thửa đất số 107, diện tích 110,0m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 3 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2     110.00 3,830,000 100% 1.150 484,495,000
    01. Nhà ở cấp III-01 tầng,  khung BTCT chịu lực, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, tường gạch, bờ lô, mái đúc BTCT+tôn, trên lợp tôn chống nóng, nền lát gạch men, trần đóng thạch cao trang trí đèn 2.1đ, I, PL1, 65,  tr1 m2       66.60 4,028,000 100% 1.148 307,968,000
    02. Nhà ở cấp III, 02 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, bờ lô, sàn đúc BTCT, mái tôn, nền gạch men, có khu phụ              
     - Diện tích tầng 1: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 19.38 5,339,000 100% 1.148 118,783,000
     - Diện tích tầng 2: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 19.38 5,339,000 100% 1.148 118,783,000
    06. Mái che tôn, khung cột sắt,ỡ sắt, nền XM 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       19.50 453,000 100% 1.148 10,141,000
    Nền XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2       22.51 215,000 100% 1.148 5,556,000
    04. Tường rào xây kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       22.68 792,000 100% 1.148 20,621,000
    05. Trụ cổng 1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m3         1.05 2,339,000 100% 1.148 2,819,000
    06. Cánh cổng sắt đặc 3.4, XIII, PL2, 65, tr6 m2         3.06 735,000 100% 1.148 2,582,000
    07. Ốp men tường 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2     204.42 339,000 100% 1.148 79,555,000
    08. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md            20 28,000 100% 1.148 643,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md            10 28,000 100% 1.148 321,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ29, QĐ50 tháng/hộ              6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 35, QĐ50 hộ              1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
41  15/1 Bà Nguyễn Thị Thúy, địa chỉ 13 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế 11,643,000
    01. Hàng rào xây bờ lô kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       10.62 792,000 100% 1.148 9,656,000
    02. Nền xi măng 2, XI, PL2, 65, tr5 m2         7.50 215,000 100% 1.148 1,851,000
    03. Hàng rào lưới thép B40 6, XIV, PL2, 65, tr7 m2         10.8 11,000 100% 1.148 136,000
42 20 Ông Lê Quốc Hùng, địa chỉ 9/4 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 32,567,000
    01. Tường rào xây bờ lô kín (thiếu khối lượng tại mục 5 biên bản kiểm kê) 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2            18 792,000 100% 1.148 16,202,000
    02. Giếng xây đá (giếng cổ), đường kính 2,1m, sâu 12m
(Đã phê duyệt tại quyết định số 9755/QĐ-UBND ngày 02/11/2023 của UBND TP là: 12m*283.000đ/1mét sâu * 1,148 = 3.899.000 đồng.
Điều chỉnh đơn giá thành: 12mét * 1.471.000 đ/1mét sâu * 1,148 = 20.264.000 đồng. Điều chỉnh bổ sung: 20.264.000 - 3.899.000 = 16.365.000 đồng
            16,365,000
43 53 Bà Nguyễn Thị Lệ Hằng, địa chỉ 282 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 95,809,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 53, diện tích 130,7m2 , diện tích thu hồi 26,4m2 0
  * Diện tích đất   m2       26.40 Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ về đất 0
    01. Sân gạch terazo 3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2         7.20 339,000 80% 1.148 2,242,000
    02. Mái che tôn, khung sắt hộp, trụ sắt hộp 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       10.80 453,000 80% 1.148 4,493,000
    03. Nhà ở cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây gạch, mái tôn, nền gạch men, không có khu phụ 3.1b, I, PL1, 65 m2       22.50 3,224,000 80% 1.148 66,621,000
    04. Hàng rào thép B40 6, XIV, PL2, 65, tr7 m2       15.54 11,000 80% 1.148 157,000
    05. Hộp đèn quảng cáo PL2; XIX;
QĐ 65
m2       10.40 905,000 80% 1.148 8,646,000
    06. Ốp men tường 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       29.24 339,000 80% 1.148 9,104,000
    07. Tường rào xây kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2         6.18 792,000 80% 1.148 4,495,000
    Cây Bàng, d7cm (D = 7÷<10cm) B-III.2b,
QĐ 11
cây              1 51,450 100% 1.00 51,000
44 65 Bà Đặng Thị Hà Nhi, địa chỉ 259 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 424,764,000
    01. Nhà ở cấp III, 01 tầng, khung BTCT, móng BTCT tường xây chịu lực, mái đúc BTCT, nền XM; DT=(7,35*8,75)-3,7*7,35              
     - Phần nhà xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) 2.1c, I, PL1, 65, tr1 m2 37.12 4,746,000 100% 1.148 202,231,000
     - Phần nhà xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) 2.1c, I, PL1, 65, tr1 m2 27.20 4,746,000 80% 1.148 118,536,000
    * Nhà cấp 4 (trên tầng 2), móng BT, cột BTCT, tường xây chịu lực, mái tôn, đỡ sắt, nền XM (trừ tỉ trọng phần móng 15%) 3.2b, I, PL1, 65, tr2 m2 9.3 2,528,750 100% 1.148 26,998,000
    02. Mái che tôn, khung cột sắt, nền gạch men              
     - Phần xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       43.11 453,000 100% 1.148 22,419,000
     - Phần xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2       28.86 453,000 80% 1.148 12,007,000
    Phần Nền gạch men 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       54.60 339,000 100% 1.148 21,249,000
    03. Tường xây bờ lô kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       19.60 792,000 100% 1.148 17,821,000
    04. Ốp gạch men tường 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2         9.00 339,000 100% 1.148 3,503,000
45 82 Ông, bà Tống Viết Thừa - Lê Thị Yến, địa chỉ 279 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 1,802,528,000
    01. Nhà ở cấp III, 03 tầng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, sàn đúc BTCT, mái đúc BTCT, mái dốc đúc BTCT, trên lợp ngói, nền gạch men, có khu phụ              
    Tầng 1: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 89.96 5,339,000 100% 1.148 551,380,000
    Tầng 2: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2     119.69 5,339,000 100% 1.148 733,570,000
    Tầng 3: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2       84.45 5,339,000 100% 1.148 517,578,000
46 84 Ông, bà Nguyễn Văn Toàn - Phạm Thị thu Tâm, địa chỉ 283 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 338,762,000
    01. Nhà ở cấp III, 02 tầng, có khu phụ, khung BTCT, móng BTCT, sàn đúc BTCT, tường xây gạch,  mái đúc BTCT+tôn, nền gạch men.              
    *Tầng 1: 4,6*4,8=22,08m2:              
     - Phần xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 5.90 5,339,000 100% 1.148 36,187,000
     - Phần xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 16.18 5,339,000 80% 1.148 79,316,000
    *Tầng 2: 6,3*4,8=30,24m2:              
     - Phần xây dựng nằm trong diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (trong GCN) 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 14.06 5,339,000 100% 1.148 86,201,000
     - Phần xây dựng nằm ngoài diện tích đất đủ điều kiện bồi thường về đất (ngoài GCN) 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 16.18 5,339,000 80% 1.148 79,316,000
    02. Am thờ loại lớn 2.2, IX, PL2, 65 cái              2 1,358,000 100% 1.148 3,118,000
    03. Laphông thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2       27.09 385,000 100% 1.148 11,973,000
    04. Ốp tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2       68.67 236,000 100% 1.148 18,605,000
    05. Nền gạch terazo 3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2         7.36 339,000 100% 1.148 2,864,000
    06. Tường rào xây kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2       10.88 792,000 80% 1.148 7,914,000
    07. Hộp đèn quảng cáo PL2; XIX;
QĐ 65
m2         9.20 905,000 80% 1.148 7,647,000
    08. Ốp men tường 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2       14.40 339,000 100% 1.148 5,604,000
    Cây Bàng, d40cm (D = ≥15cm) B-III.2b,
QĐ 11
cây              1 16,590 100% 1.00 17,000
47 103 Các đồng thừa kế của ông bà Nguyễn Văn Liên - Lê Thị Nồm, địa chỉ 12/1 Kiệt 320 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 64,479,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 103, diện tích 361,9m2, diện tích thu hồi 33,1m2 0
    Bồi thường đất nông nghiệp QĐ 80;  m2       33.10 33,000 100% 1.00 1,092,000
    Hỗ trợ đất nông nghiệp liền kề đất ở, đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 3 k3, Đ28, QĐ36 m2       33.10 3,830,000 50% 1.00 63,387,000
48 104 Bà Nguyễn Thị Thạch và các đồng thừa kế của ông Phan Gạt, địa chỉ 8/4 Kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 347,381,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 104, diện tích 253,7m2, diện tích thu hồi 90,7m2 0
  * Bồi thường đất ở đường Bùi Thị Xuân, loại đường 4B, vị trí 3 QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2       90.70 3,830,000 100% 1.00 347,381,000
49 26 Bà Trần Thị Liên, địa chỉ 04 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, thành phố Huế. 56,477,000
     - Tổng giá trị bồi thường, hỗ trợ về đất được phê duyệt tại Quyết định số 9755/QĐ-UBND ngày 02/11/2023 của UBND thành phố Huế: 143.523.000 đồng.  
     - Hỗ trợ suất tái định cư thối thiểu theo quy định tại Khoản 1, Điều 26 QĐ50/2023/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 của UBND tỉnh.             56,477,000
50 27 Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai, địa chỉ kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 26,783,000
     - Tổng giá trị bồi thường, hỗ trợ về đất được phê duyệt tại Quyết định số 9755/QĐ-UBND ngày 02/11/2023 của UBND thành phố Huế: 173.217.000 đồng  
     - Hỗ trợ suất tái định cư thối thiểu theo quy định tại Khoản 1, Điều 26 QĐ50/2023/QĐ-UBND ngày 25/9/2023 của UBND tỉnh.             26,783,000
               Tổng cộng: 71,495,023,000
(Bảy mươi mốt tỷ, bốn trăm chín mươi lăm triệu, không trăm hai mươi ba nghìn đồng)

 

Phụ lục 01: GIÁ TRỊ BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ VỀ ĐẤT VÀ TÀI SẢN CHO CÁC HỘ GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT ĐỂ THỰC HIỆN DỰ ÁN XÂY DỰNG ĐƯỜNG NGUYỄN HOÀNG VÀ CẦU VƯỢT SÔNG HƯƠNG, PHƯỜNG PHƯỜNG ĐÚC, THÀNH PHỐ HUẾ (Đợt 2).
(Kèm theo Quyết định số 10368/QĐ-UBND ngày 22/11/2023 của Uỷ ban Nhân dân thành phố Huế))
Số
TT
Số HS Đối tượng được
bồi thường, hỗ trợ
Giá trị bồi thường, hỗ trợ

số 
Đơn
vị
tính
Số
lượng
Đơn giá
(đồng)
Mức BTHT
(%)
 Hệ số điều chỉnh giá  Thành tiền
(đồng)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10=6x7x8x9
1  2/2 Ông bà Nguyễn Vân Du và các đồng thừa kế bà Trần Thị Kim Chi, địa chỉ 21 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế (nhà xây dựng trên thửa đất của ông Nguyễn Văn Du thửa 2, diện tích 690,2m2). 402,740,000
    01. Nhà ở cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, cột BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái tôn, ngói, nền lát gạch men, có khu phụ khép kín 3.1a, I, PL1, 65 m2    81.36 3,564,000 100% 1.148 332,882,000
    02. Trần laphong tôn 16, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2      7.48 236,000 100% 1.148 2,027,000
    03. Ốp men WC+bếp 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2    31.32 339,000 100% 1.148 12,189,000
    Bệ đá bếp granit 2, 6, BS nhà, 65, tr4 m2      2.31 396,000 100% 1.148 1,050,000
    04. Mái che tôn, trụ sắt, đỡ sắt, nền XM 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2    29.32 453,000 100% 1.148 15,248,000
    05. Trụ cổng xây 1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m2      1.05 2,339,000 100% 1.148 2,819,000
    06. Hàng rào xây kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2      9.50 792,000 100% 1.148 8,638,000
    Hàng rào lưới thép B40 6, XIV, PL2, 65, tr7 m2      9.50 11,000 100% 1.148 120,000
    07. Cánh cổng sắt ống 3.4, XIII, PL2, 65, tr6 m2      2.98 735,000 100% 1.148 2,510,000
    08. Cây trồng             0
    Di chuyển chậu cây đường kính chậu, d45cm (ĐK 20÷<50cm) B-IV.2,
QĐ 11
chậu        10 5,330 100% 1.00 53,000
    Di chuyển chậu cây, d90cm (Đkchậu 70÷<100cm) B-IV.2,
QĐ 11
chậu          2 31,950 100% 1.00 64,000
    Cây Hoa đào, d10cm (D = 10÷<20cm) B-IV.1,
QĐ 11
cây          1 532,550 100% 1.00 533,000
    09. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65 md    30.00 28,000 100% 1.148 964,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65 md    20.00 28,000 100% 1.148 643,000
    Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) K5, Đ28, QĐ36 tháng/hộ          6 3,000,000 100% 1.00 18,000,000
    Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5 km c, K2, Điều 34, QĐ36 hộ          1 5,000,000 100% 1.00 5,000,000
2 20 Ông Lê Quốc Hùng, địa chỉ 9/4 kiệt 266 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 123,701,000
    78. Ban công nhà ở cấp III , 02 tầng khung BTCT, móng BTCT, sàn đúc BTCT (nhà mục 82)  GC 4, PL1, 65 m2    11.22 5,339,000 100% 1.148 68,769,000
    79+86. Be đúc BTCT 2, VI, PL2, 65, tr2 m3      5.38 2,199,000 100% 1.148 13,571,000
    Đường đúc bằng BTXM 6, XI, PL2, 65 m2  139.04 284,000 80% 1.148 36,265,000
    06. Hầm rút  1, XV, PL2, QĐ 65,  tr7 m3      4.50 1,233,000 80% 1.148 5,096,000
3 29 Ông, bà Đỗ Xuân Tuấn - Đặng Thị Ngọc Diệp, địa chỉ 3 kiệt 254 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 684,877,000
    Thu hồi một phần thửa  đất số 29 diện tích 287,9m2, diện tích thu hồi 74,0m2,  0
  * Bồi thường đất ở, loại đường 4B, vị trí 2 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa) QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2      20.0 5,796,000 100% 1.15 133,308,000
  * Bồi thường đất nông nghiệp QĐ 80;  m2    54.00 33,000 100% 1.00 1,782,000
  * Hỗ trợ đất nông nghiệp liền kề đất ở loại đường 4B, vị trí 2 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa) k3, Đ28, QĐ36 m2    54.00 5,796,000 50% 1.00 156,492,000
    01. Nhà cấp 4, có khu phụ, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT, tường xây bờ lô, gạch, mái ngói + tôn, đỡ mái gỗ, nền lát gạch men 3.1a, I, PL1 m2    87.46 3,564,000 100% 1.148 357,840,000
    02. Ốp men bếp+WC 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2    33.58 339,000 100% 1.148 13,068,000
    03. Nền XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2    34.30 215,000 100% 1.148 8,466,000
    04. Mái che tôn, cột kèo sắt, nền XM 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2    21.00 453,000 100% 1.148 10,921,000
    05. Bồi thường di chuyển chỗ ở trong phạm vi cùng thửa đất c, K2, Điều 34, QĐ36 hộ          1 3,000,000 100% 1.00 3,000,000
4 52 Bà Hoàng Thị Bình và các đồng thừa kế của ông Trần Văn Chương, địa chỉ 280 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 614,663,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 52, diện tích 133,6m2, diện tích thu hồi 31,1m2 0
  * Bồi thường đất ở, loại đường 4B, vị trí 1 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa) QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2    31.10 10,350,000 100% 1.15 370,168,000
    01. Nhà ở cấp 4, móng BT, trụ BTCT, tường chịu lực xây bờ lô, gạch, mái ngói, đỡ gỗ, nền gạch men 3.2b, PL1, 65, tr2 m2    59.91 2,975,000 100% 1.148 204,611,000
    02. Mái che tôn, khung kèo sắt, nền XM 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2      3.20 453,000 100% 1.148 1,664,000
    03. Cây trồng:             0
    Cây Sao đen, d15cm (D = ≥15cm) B-III.46b,
QĐ 11
cây          2 35,850 100% 1.00 72,000
    04. Trần laphong tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2    53.72 236,000 100% 1.148 14,553,000
    05. Gác gỗ, đỡ gỗ 14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2    39.00 527,000 100% 1.148 23,595,000
5 65 Bà Đặng Thị Hà Nhi, địa chỉ 259 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 192,641,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 65 diện tích 143m2, diện tích thu hồi 45m2 0
  * Bồi thường đất ở, loại đường 4B, vị trí 1 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa) QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2    16.00 10,350,000 100% 1.15 190,440,000
    Diện tích đất thu hồi   m2    29.00 Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ 0
    05. Am thờ loại lớn 2.2, IX, PL2, 65 cái          1 1,358,000 100% 1.148 1,559,000
    06. Bồi thường di chuyển đường dây điện sinh hoạt 2.1, VII, PL2, 65, tr3 md        10 28,000 100% 1.148 321,000
    Bồi thường di chuyển ống nhựa dẫn nước sinh hoạt f<40 1.1, VII, PL2, 65, tr3 md        10 28,000 100% 1.148 321,000
6 66 Ông, bà Nguyễn Văn Duệ - Nguyễn Thị Lệ Thanh, địa chỉ 2 kiệt 257 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 82,458,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 66 diện tích 295,8m2, diện tích thu hồi 4,5m2 0
  * Bồi thường đất ở, loại đường 4B, vị trí 2 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa) QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2      4.50 5,796,000 100% 1.15 29,994,000
    01. Nhà ở cấp 4, có khu phụ khép kín, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ đúc BTCT, máng xối đúc BTCT, tường xây , mái tôn, đỡ gỗ, sắt, nền gạch men 3.1a, I, PL1, 65, tr2 m2    11.31 3,564,000 100% 1.148 46,275,000
    Ốp men WC, bếp 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2      9.23 339,000 100% 1.148 3,592,000
    02. Nhà tạm, trụ BTCT, tường bao che tôn, mái tôn, đỡ sắt, nền XM 4.1, I, PL1, 65, tr1 m2      2.00 1,131,000 100% 1.148 2,597,000
7 82 Ông, bà Tống Viết Thừa - Lê Thị Yến, địa chỉ 279 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 760,575,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 82, diện tích 170m2, diện tích thu hồi 61m2 0
  * Bồi thường đất ở, loại đường 4B, vị trí 1 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa); (Bồi thường cho ông Tống Viết Thừa). QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2    30.00 10,350,000 100% 1.15 357,075,000
  * Bồi thường đất nông nghiệp (Bồi thường cho ông Tống Viết Thừa) QĐ 80;  m2    31.00 33,000 100% 1.00 1,023,000
  * Hỗ trợ đất nông nghiệp liền kề đất ở loại đường 4B, vị trí 1 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa); (Hỗ Trợ cho ông Tống Viết Thừa) k3, Đ28, QĐ36 m2    31.00 10,350,000 50% 1.00 160,425,000
    02. Ốp tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2    70.00 236,000 100% 1.148 18,965,000
    03.Ốp đá granit 2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2    26.46 396,000 100% 1.148 12,029,000
    04. Ốp men WC+bếp 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2  136.92 339,000 100% 1.148 53,285,000
    Ốp đá bếp 2, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2      4.32 396,000 100% 1.148 1,964,000
    05. Tường rào xây kín 5, XIV, PL2, 65 m2    16.40 792,000 100% 1.148 14,911,000
    Hàng rào, lan can sắt hộp 3.5, XIII, PL2, 65, tr6 m2    15.50 453,000 100% 1.148 8,061,000
    06. Mái che tôn, khung cột sắt, nền XM+terazo 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2    28.43 453,000 100% 1.148 14,785,000
    Nền XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2    17.43 215,000 100% 1.148 4,302,000
    Nền gạch terazo 3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2    11.00 339,000 100% 1.148 4,281,000
    07. Mái che kéo, di động, khung sắt PL2; IV-2.4;
QĐ 65
m2    19.50 395,000 100% 1.148 8,842,000
    08. Nhà ở cấp 4, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ BTCT tường xây, mái ngói, tôn, nền gạch men. 3.1b, I, PL1, 65 m2    20.15 3,224,000 100% 1.148 74,578,000
    Laphông thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2    18.27 385,000 100% 1.148 8,075,000
    10. Nền gạch terazo 3, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2    10.50 339,000 100% 1.148 4,086,000
    11. Giếng bi, d1m (đường kính từ 1m đến 1,5m; sâu trên 1m) PL2; XII-1.1;
QĐ 65
m sâu          6 226,000 100% 1.148 1,557,000
    Di chuyển chậu cây, đường kính chậu 70÷<100cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu          8 31,950 100% 1.00 256,000
    Gác gỗ 14, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2    15.00 527,000 100% 1.148 9,075,000
     Bồi thường di chuyển chỗ ở trong phạm vi cùng thửa đất c, K2, Điều 34, QĐ36 hộ          1 3,000,000 100% 1.00 3,000,000
8 84 Ông, bà Nguyễn Văn Toàn - Phạm Thị Thu Tâm, địa chỉ 283 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 15,473,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 84, diện tích 64,1m2, diện tích thu hồi 15,4m2 0
  * Bồi thường đất ở, loại đường 4B, vị trí 1 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa) QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2      1.30 10,350,000 100% 1.15 15,473,000
    Diện tích đất thu hồi   m2    14.10 Không đủ điều kiện bồi thường, hỗ trợ (ngoài GCN QSD đất 0
9 89 Bà Hoàng Thị Hà và các đồng thừa kế của ông Nguyễn Văn Minh, địa chỉ 4/2/269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 6,440,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 89, diện tích 655,7m2, diện tích thu hồi 3,1m2 0
    Bồi thường đất nông nghiệp QĐ 80;  m2      3.10 33,000 100% 1.00 102,000
    Bồi thường đất ở, loại đường 4B, vị trí 3 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa) k3, Đ28, QĐ36 m2      3.10 3,830,000 50% 1.00 5,937,000
    Cây Chuối cho trái (phát triển giữa vụ) B-I.1,
QĐ 11
cây        15 26,730 100% 1.00 401,000
10 95 Ông, bà  Lê Đắc Trưng - Phan Thị Hoa, địa chỉ kiệt 257 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 74,266,000
    Thu hồi một phần thửa đất số  95, diện tích 284m2, diện tích thu hồi 3,7m2 0
  * Bồi thường đất ở, loại đường 4B, vị trí 2 đường Bùi Thị Xuân (đoạn từ Cầu Lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa) QĐ 80; QĐ 06
QĐ603-21.3.2023
m2      3.70 5,796,000 100% 1.15 24,662,000
    01. Nhà ở cấp 4, có khu phụ, móng BT, cột BTCT, tường chịu lực xây blô, mái tôn, nền gạch men 3.2a, I, PL1, 65, tr2 m2    10.87 3,371,000 100% 1.148 42,047,000
    02. Laphông thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2    10.87 385,000 100% 1.148 4,802,000
    03. Ốp gạch men 7, BS nhà PL1, 65, tr5 m2      7.08 339,000 100% 1.148 2,755,000
11 103 Các đồng thừa kế của ông bà Nguyễn Văn Liên - Lê Thị Nồm (do bà Nguyễn Thị Thảo đại diện kê khai), địa chỉ 12/1 Kiệt 320 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 781,295,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 103, diện tích 361,9m2, diện tích thu hồi 33,1m2 0
    01. Nhà ở cấp III, tầng lửng, khung BTCT, móng BTCT, tường xây gạch, bờ lô, sàn đúc BTCT, mái tôn, nền gạch men, có khu phụ (Diện tích bồi thường được xác định theo Biên bản xác định kết cấu nhà bị ảnh hưởng ngày 09/8/2023) 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2    69.53 5,339,000 100% 1.148 426,131,000
    Tầng lửng 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 41.4 5,339,000 80% 1.148 202,998,000
    02. Mái che tôn, đỡ sắt, trụ sắt, nền gạch men 2.3, IV, PL2, 65, tr1 m2    21.60 453,000 100% 1.148 11,233,000
    Nền gạch men 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2    21.60 339,000 100% 1.148 8,406,000
    03. Ốp men tường 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2  232.84 339,000 100% 1.148 90,615,000
    04. Bệ đá granit 2, 6, BS nhà, 65, tr4 m2      2.52 396,000 100% 1.148 1,146,000
    05. Trần laphong thạch cao 15, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2    75.18 385,000 100% 1.148 33,228,000
    06. Trụ cổng 1.1, XIII, PL2, QĐ 65, tr6 m3      1.30 2,339,000 100% 1.148 3,491,000
    Ốp men trụ cổng 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2    10.40 339,000 100% 1.148 4,047,000
12 104 Bà Nguyễn Thị Thạch và các đồng thừa kế của ông Phan Gạt, địa chỉ 8/4 Kiệt 269 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế. 632,186,000
    Thu hồi một phần thửa đất số 104, diện tích 253,7m2, diện tích thu hồi 90,7m2 0
    01. Nhà ở cấp 4, có khu phụ khép kín, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ cột BTCT, tường xây, mái ngói, tôn, đỡ gỗ, hiên ban công đúc mái bằng BTCT, nền gạch men   m2  101.96 3,564,000 100% 1.148 417,148,000
    02. Laphong tôn 16, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2    34.79 236,000 100% 1.148 9,426,000
    Laphông thạch cao 15, 6, BS nhà PL1, 65, tr4 m2    18.80 385,000 100% 1.148 8,309,000
    03. Ốp men WC+bếp 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2    55.35 339,000 100% 1.148 21,541,000
    04. Ốp men tường 3, BS phần nhà, PL1, 65, tr4 m2    87.77 339,000 100% 1.148 34,158,000
    05. Sân XM 6, XI, PL2, 65, tr5 m2    21.39 215,000 100% 1.148 5,279,000
    06. Nhà ở cấp III, 02 tầng, móng BTCT kết hợp xây gạch đá, trụ đúc BTCT, sàn đúc BTCT, tường xây gạch, bờ lô, mái ngói tôn, nền gạch men.              
    Tầng 1: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 11.83 4,735,000 100% 1.148 64,305,000
    Tầng 2: 2.2a, I, PL1, 65, tr1 m2 11.83 4,735,000 100% 1.148 64,305,000
    07. Tường rào xây blô kín 5, XIV, PL2, 65, tr7 m2      8.33 792,000 100% 1.148 7,574,000
    Trên rào lưới thép B40 6, XIV, PL2, 65, tr7 m2      3.92 11,000 100% 1.148 50,000
    Di chuyển chậu cây cảnh d<50cm B-IV.2,
QĐ 11
chậu        17 5,330 100% 1.00 91,000
    Tổng cộng:             4,371,315,000
(Bằng chữ: Bốn tỷ, ba trăm bảy mươi mốt triệu, ba trăm mười lăm nghìn đồng)

 

Tập tin đính kèm:
nguồn: Trung tâm phát triển quỹ đất TP Huế
Các tin khác
Xem tin theo ngày  

Chung nhan Tin Nhiem Mang

Liên kết website
Sở, Ban, Ngành
UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
Thống kê truy cập
Truy cập tổng 488.055
Truy cập hiện tại 50