THÔNG BÁO Về việc kế hoạch chi trả kinh phí bồi thường, hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất để thực hiện dự án Tuyến đường dọc bờ sông hương (phía Nam) Ngày cập nhật 11/01/2024
THÔNG BÁO
Về việc kế hoạch chi trả kinh phí bồi thường, hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất
để thực hiện dự án Tuyến đường dọc bờ sông hương (phía Nam) đoạn từ cầu Dã Viên đến đường Huyền Trân Công Chúa, phường Phường Đúc, thành phố Huế.
- Thời gian đăng ký, nhận tiền: ngày 11/1/2024 (buổi sáng từ 8 giờ đến 11 giờ, buổi chiều từ 14 giờ đến 16 giờ 00).
- Địa điểm đăng ký, nhận tiền: Trung tâm Phát triển quỹ đất thành phố Huế.
Bộ phận Kế toán (Phòng B.201, Trung tâm Hành chính công thành phố Huế, 01 Lê Viết Lượng, phường Xuân Phú, thành phố Huế).
- Thủ tục đăng ký, nhận tiền:
- Hộ gia đình, cá nhân có tên trong quyết định phê duyệt nêu trên mang theo các giấy tờ sau:
+ Giấy CMND/CCCD bản chính để đối chiếu.
+ Nếu cử người nhận thay phải có giấy ủy quyền theo quy định.
+ Bản gốc giấy chứng nhận QSD đất, hoặc các giấy tờ liên quan khác về đất để chỉnh lý/thu hồi theo quy định.
- Đối với các trường hợp bồi thường cho các đồng thừa kế, phải có giấy đồng thuận có xác nhận của chính quyền địa phương theo quy định
PHỤ LỤC 1: ÁP GIÁ BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ VỀ ĐẤT VÀ TÀI SẢN TRÊN ĐẤT CỦA CÁC HỘ GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT THỰC HIỆN DỰ ÁN DỰ ÁN ĐƯỜNG ĐI BỘ ĐOẠN TỪ CẦU LÒN ĐẾN HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA, THÀNH PHỐ HUẾ |
(Kèm theo Thông báo số /TB-TTPTQĐ ngày /01/2024 của Trung tâm phát triển Quỹ đất thành phố Huế) |
Số TT |
Số TTHS |
Đối tượng được bồi thường,
hỗ trợ |
Mã số |
ĐVT |
Giá trị bồi thường, hỗ trợ |
Số lượng |
Đơn giá (đồng) |
Tỷ lệ BT,
HT (%) |
Hệ số điều chỉnh |
Thành tiền (đồng) |
1 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9=5 x 6 x 7 x 8 |
Quyết định 10184/QĐ-UBND ngày 13/11/2023 thông báo lần 2 |
|
1 |
95 |
Bà Trần Thị Mơ và các đồng thừa kế của ông Dương Văn Châu -7/16/292 Bùi thị Xuân - Tp Huế, SDT: 0382184925 |
|
|
431,119,000 |
|
|
Bồi thường đất nông nghiệp liền kề đất ở Bùi Thị Xuân, vị trí 4, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 80; |
m2 |
149.4 |
33,000 |
100% |
1.00 |
4,930,000 |
|
|
Hỗ trợ đất đối với đất nông nghiệp liền kề đất |
K3, Đ29, QĐ 50 |
m2 |
149.4 |
2,484,000 |
50% |
1.00 |
185,555,000 |
|
|
Nhà cấp IV, nhà móng BTCT xây gạch đá, cột BTCT, tường chịu lực xây bờ lô, mái tôn, nền lát gạch, có khu phụ Dt: 5,2mx 10,25m |
I, 3, 3.2, a |
đ/m² |
53.30 |
3,371,000 |
80% |
1.148 |
165,013,000 |
|
|
Trụ cổng xây bờ lô Kt: 0,31mx0,31mx1,45mx 02 trụ |
QĐ 65, PL2, XIII, 1, 1.1 |
đ/m3 |
0.28 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
748,000 |
|
|
Hàng rào bờ lô kín: Dt : 6,55mx 1,1m+2,6mx 1,4m |
XIV-5
QĐ 65 |
m2 |
10.85 |
792,000 |
100% |
1.148 |
9,860,000 |
|
|
Bậc cấp xây bờ lô: KT: 2,35mx 0,3mx 0,2mx 3 bậc |
QĐ 65, PL 01, 7, 10 |
đ/m3 |
0.42 |
1,000,000 |
100% |
1.148 |
486,000 |
|
|
Sân Xi măng Dt: 5,1mx10m |
PL2;
XI-2
QĐ 65 |
m2 |
51.00 |
215,000 |
100% |
1.148 |
12,588,000 |
|
|
Ốp men Dt ; 2,2mx1,2m+0,6mx1m+5,8mx1,25m |
QĐ 65, PL 02, 6,3 |
đ/m² |
10.49 |
339,000 |
100% |
1.148 |
4,082,000 |
|
|
Gác lửng gổ sàn sắt hộp đở ván, mái che tôn, tường bờ lô bao quanh Dt: 7,9mx 4,9m |
QĐ 65, PL 01, 6.14 |
đ/m² |
38.71 |
527,000 |
80% |
1.148 |
18,736,000 |
|
|
Trụ am vừa: 03 trụ |
QĐ 65; IX 2 2.2 |
đ/trụ |
3.00 |
1,018,000 |
100% |
1.148 |
3,506,000 |
|
|
Lan can Inox Dt: 3mx 0,6m |
QĐ 65 - PL 02
XIV,2 |
đ/m² |
1.80 |
453,000 |
80% |
1.148 |
749,000 |
|
|
Di chuyển điện 50m |
QĐ 65
PL 02, VI.2.1 |
đ/m |
50.00 |
28,000 |
100% |
1.148 |
1,607,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/ hộ |
6.00 |
3,000,000 |
100% |
1 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5km |
C, K2, Điều 35, QĐ 50 |
hộ |
1.00 |
5,000,000 |
100% |
1 |
5,000,000 |
|
|
Iternet 01 thuê bao |
QĐ 65
PL 02, VI.2.3.1 |
đ/thuê bao |
1.00 |
226,000 |
100% |
1.148 |
259,000 |
2 |
97 |
Phan Văn Bông- Phan Thị Lệ Thủy -16/9/292 Bùi thị Xuân - Tp Huế, SDT: 0978182538 |
|
860,948,000 |
|
|
Bồi thường đất ở Bùi Thị Xuân, vị trí 3, loại 4B đoạn từ Cầu lòn đường sắt đến Huyền Trân Công Chúa. |
QĐ 80; |
m2 |
199.2 |
3,830,000 |
49.5% |
1.15 |
434,301,000 |
|
|
Trụ cổng xây bờ lô Kt: 0,35mx0,35mx1,7mx 02 trụ |
QĐ 65, PL2, XIII, 1, 1.1 |
đ/m3 |
0.42 |
2,339,000 |
100% |
1.148 |
1,118,000 |
|
|
Bức bình phong Kt: 1,5mx1,7mx0,15m |
QĐ 65, PL 01, 7, 10 |
đ/m3 |
0.38 |
1,000,000 |
100% |
1.148 |
439,000 |
|
|
Cửa sắt hộp Kt: 1,8mx 1,8m |
QĐ 65, PL2, XIII, 3.3 |
đ/m² |
3.24 |
679,000 |
100% |
1.148 |
2,526,000 |
|
|
Trụ am vừa, 2 trụ |
QĐ 65; IX 2 2.2 |
đ/trụ |
2.00 |
1,018,000 |
100% |
1.148 |
2,337,000 |
|
|
Bệ thờ Kt: 2mx2mx 0,9m |
QĐ 65, PL 01, 7, 10 |
đ/m3 |
3.60 |
1,000,000 |
100% |
1.148 |
4,133,000 |
|
|
Mái che tôn đở sắt, trụ sắt Dt: 2mx 2m |
QĐ 65, PL 02, IV, 2, 2.3 |
đ/m² |
4.00 |
453,000 |
100% |
1.148 |
2,080,000 |
|
|
Ốp men Dt: 2mx 2m |
QĐ 65, PL 02, 6,3 |
đ/m² |
4.00 |
339,000 |
100% |
1.148 |
1,557,000 |
|
|
Ốp tôn Dt: (1,0mx 1,5m)x 2tấm |
QĐ 65, PL 01, 6,16 |
đ/m² |
3.00 |
236,000 |
100% |
1.148 |
813,000 |
|
|
Vách ngăn ván Dt: 2mx 1,5m |
QĐ 65, PL 01, 6,167 |
đ/m² |
3.00 |
226,000 |
100% |
1.148 |
778,000 |
|
|
Hàng rào bờ lô kín: Dt : 5mx 1,2m+4,2mx0,6m |
XIV-5
QĐ 65 |
m2 |
8.52 |
792,000 |
100% |
1.148 |
7,747,000 |
|
|
Sân Xi măng Dt: 4,9mx 4,15m |
PL2;
XI-2
QĐ 65 |
m2 |
20.34 |
215,000 |
100% |
1.148 |
5,019,000 |
|
|
Nhà cấp IV, nhà móng BTCT , cột BTCT, tường chịu lực xây gạch, mái tôn, nền xi măng, có khu phụ Dt: 4,8mx 13,68m+ 1,3m x 2,28m |
I, 3, 3.2, a |
đ/m² |
68.63 |
3,371,000 |
100% |
1.148 |
265,584,000 |
|
|
Mái hiên trên nhà cấp IV Dt: 2,4mx2,35m |
I, 3, 3.2, a |
đ/m² |
5.64 |
3,371,000 |
100% |
1.148 |
21,826,000 |
|
|
Ốp men Dt: 4,55mx 2,5m+4,55mx2,6m+1,3mx2,3m+1,8mx0,5m |
QĐ 65, PL 02, 6,3 |
đ/m² |
27.10 |
339,000 |
100% |
1.148 |
10,545,000 |
|
|
La phong gổ Kt: 8,25mx 4,5m |
PL1. 6.17 |
đ/m² |
37.13 |
226,000 |
100% |
1.148 |
9,632,000 |
|
|
Mái che tôn đở gổ, trụ gổ Dt: 13,9mx3m |
QĐ 65, PL 02, IV, 2, 2.4 |
đ/m² |
41.70 |
395,000 |
100% |
1.148 |
18,909,000 |
|
|
Sân xi măng Dt: 21mx 3m+8,2mx6,1m |
PL2;
XI-2
QĐ 65 |
m2 |
113.02 |
215,000 |
100% |
1.148 |
27,896,000 |
|
|
Trụ BTCT Kt: 0,2mx0,2mx3mx 6 trụ, |
QĐ 65 PL 2, XIII, 1, 1.2 |
đ/m3 |
0.72 |
2,828,000 |
100% |
1.148 |
2,338,000 |
|
|
Khối BTCT Kt:8,2mx0,16mx0,5mx 2 |
QĐ 65, PL2,XIII,1,1.2 |
đ/m3 |
1.31 |
2,828,000 |
100% |
1.148 |
4,259,000 |
|
|
Sầu đông d=25cm: 2 cây |
III.b.47 |
đ/cây |
2.00 |
13,630 |
100% |
1 |
27,000 |
|
|
Sầu đông d=40cm: 1 cây |
III.b.47 |
đ/cây |
1.00 |
13,630 |
100% |
1 |
14,000 |
|
|
Sầu đông d= 3cm: 2 cây |
III.b.47 |
đ/cây |
2.00 |
28,120 |
100% |
1 |
56,000 |
|
|
Bàng phi 10, 1 cây |
III.2 |
đ/cây |
1.00 |
44,850 |
100% |
1 |
45,000 |
|
|
Sung phi 40, 1 cây |
IV.1 |
đ/cây |
1.00 |
1,065,100 |
100% |
1 |
1,065,000 |
|
|
Bằng lăng d= 15, 1 cây |
III.3 |
đ/cây |
1.00 |
40,910 |
100% |
1 |
41,000 |
|
|
Ổi d=3cm: 3 cây |
II.14 |
đ/cây |
3.00 |
12,780 |
100% |
1 |
38,000 |
|
|
Tràm phi 15, 3 cây |
III.b.1. |
đ/cây |
3 |
44,850 |
100% |
1 |
135,000 |
|
|
Chuối thu hoạch, 15 cây |
B.I.2 |
đ/cây |
15.00 |
26,730 |
100% |
1 |
401,000 |
|
|
Chuồng gà thô sơ Dt: 2mx 2mx 2 chuồng |
QĐ 65,PL 02, X 5 |
đ/m² |
8.00 |
156,000 |
100% |
1.148 |
1,433,000 |
|
|
Ốp men Kt: 4,1mx 1m |
QĐ 65, PL 02, 6,3 |
đ/m² |
4.10 |
339,000 |
100% |
1.148 |
1,596,000 |
|
|
Gác gổ Dt: 4,3mx 3,2m |
QĐ 65, PL 01, 6.14 |
đ/m² |
13.76 |
527,000 |
100% |
1.148 |
8,325,000 |
|
|
Cây nhãn d=30cn : 1 cây |
II.3 |
cây |
1.00 |
286,510 |
100% |
1.148 |
329,000 |
|
|
Chậu nhỏ 36 chậu |
IV.2 |
đ/chậu |
36.00 |
5,300 |
100% |
1.000 |
191,000 |
|
|
Hỗ trợ thuê nhà tạm cư (6 tháng từ thời điểm giao đất tái định cư) |
K5, Đ29, QĐ50 |
tháng/ hộ |
6.00 |
3,000,000 |
100% |
1 |
18,000,000 |
|
|
Bồi thường di chuyển chỗ ở dưới 5km |
C, K2, Điều 35, QĐ 50 |
hộ |
1.00 |
5,000,000 |
100% |
1 |
5,000,000 |
|
|
Chậu to 13 chậu |
IV.2 |
đ/chậu |
13.00 |
31,950 |
100% |
1.000 |
415,000 |
|
|
Tổng cộng |
1,292,067,000 |
Một tỷ hai trăm chín mươi hai triệu, không trăm sáu mươi bảy nghìn đồng. |
Tập tin đính kèm: nguồn: Trung tâm phát triển quỹ đất TP Huế Các tin khác
|
|