STT
|
Số PTN
|
Ngày nhận
Hẹn trả
|
Tên hồ sơ
|
Công dân tổ chức
|
Địa chỉ
|
Ngày trả
|
Người nhận
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
23.00062
|
23/02/2023
24/02/2023
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
nguyễn anh tuấn
|
11/314 bùi thị xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
23/02/2023
|
nguyễn anh tuấn
|
2
|
23.00060
|
23/02/2023
28/02/2023
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Phạm Đình Uy
|
91 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
23/02/2023
|
Phạm Đình Uy
|
3
|
23.00059
|
22/02/2023
27/02/2023
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
phan thị bích trâm
|
lô h13 khu quy hoạch bàu vá, Phường Thuỷ Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
23/02/2023
|
phan thị bích trâm
|
4
|
23.00053
|
21/02/2023
24/02/2023
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Nguyễn lương Tuấn Anh
|
251 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
22/02/2023
|
Nguyễn lương Tuấn Anh
|
5
|
23.00049
|
20/02/2023
21/02/2023
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Hồ Văn Trinh
|
9 Kiệt 30 Lịch Đợi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
20/02/2023
|
Hồ Văn Trinh
|
6
|
23.00047
|
20/02/2023
21/02/2023
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Hoàng Trọng Ngoan
|
273 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
20/02/2023
|
Hoàng Trọng Ngoan
|
7
|
23.00046
|
17/02/2023
20/02/2023
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hồ Văn Thanh Bình
|
241 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
17/02/2023
|
Hồ Văn Thanh Bình
|
8
|
23.00045
|
17/02/2023
20/02/2023
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Trần Phước Hải
|
48D Kiệt 1 Lịch Đợi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
17/02/2023
|
Trần Phước Hải
|
9
|
23.00042
|
15/02/2023
20/02/2023
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Trương Thị Minh Thư
|
167 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
17/02/2023
|
Trương Thị Minh Thư
|
10
|
23.00040
|
14/02/2023
17/02/2023
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
11 Kiệt 254 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
15/02/2023
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
11
|
23.00031
|
08/02/2023
08/03/2023
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
Châu Văn Quyến
|
6 Phan Chu Trinh, tổ 1, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
14/02/2023
|
Châu Văn Quyến
|
12
|
23.00033
|
08/02/2023
15/02/2023
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
phạm thị nở
|
14/2 k 299 bùi thị xuân, tổ 8, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
14/02/2023
|
phạm thị nở
|
13
|
23.00032
|
08/02/2023
15/02/2023
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
Đặng Văn Hùng
|
14/7/60 lịch đợi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
14/02/2023
|
Đặng Văn Hùng
|
14
|
23.00034
|
08/02/2023
15/02/2023
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
NGUYỄN VIẾT MNH
|
7/60 Lịch Đợi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
14/02/2023
|
NGUYỄN VIẾT MNH
|
15
|
23.00039
|
13/02/2023
14/02/2023
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Nguyễn Thị Thùy Hương
|
343btx, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
14/02/2023
|
nguyenthithuyhuong
|
16
|
23.00038
|
13/02/2023
16/02/2023
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Đặng Minh Phương
|
20/254 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
14/02/2023
|
Đặng Minh Phương
|
17
|
23.00037
|
13/02/2023
14/02/2023
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
NGUYỄN HỮU HIỀN
|
8/2/314 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
13/02/2023
|
NGUYỄN HỮU HIỀN
|
18
|
23.00036
|
10/02/2023
15/02/2023
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Hoàng Nguyễn Minh Anh
|
57 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Huế, , , Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
13/02/2023
|
Hoàng Nguyễn Minh Anh
|
19
|
23.00035
|
10/02/2023
13/02/2023
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Nguyễn Thắng
|
264 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
13/02/2023
|
Nguyễn Thắng
|
20
|
22.00357
|
07/12/2022
18/01/2023
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
8/238 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Huế, Thừa Thiên Huế
|
10/02/2023
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
21
|
22.00356
|
07/12/2022
18/01/2023
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
15/34 Lịch Đợi, phường Phường Đúc, Huế, Thừa Thiên Huế
|
10/02/2023
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
22
|
22.00339
|
14/11/2022
26/12/2022
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
Ngô Tiến Đạt
|
6 Kiệt 161 bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố HuếTỉnh Thừa Thiên Huế
|
10/02/2023
|
Ngô Tiến Đạt
|
23
|
22.00292
|
14/09/2022
26/10/2022
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
Võ ngọc
|
328 Bùi thị Xuân, phường Phường Đúc, Huế, , , Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
10/02/2023
|
Võ ngọc
|
24
|
22.00282
|
26/08/2022
11/10/2022
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
Dương Đăng Hóa
|
12/29 Lịch đợi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
10/02/2023
|
Dương Đăng Hóa
|
25
|
22.00267
|
10/08/2022
23/09/2022
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
NGÔ VĂN MINH
|
9/269 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
10/02/2023
|
NGÔ VĂN MINH
|
26
|
23.00008
|
13/01/2023
03/03/2023
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
Đặng Thị Vân
|
6/238 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Huế, , , Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
10/02/2023
|
Đặng Thị Vân
|
27
|
22.00376
|
27/12/2022
14/02/2023
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
Nguyễn Hữu Tư
|
, Xã Phú Gia, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
10/02/2023
|
Nguyễn Hữu Tư
|
28
|
22.00374
|
27/12/2022
14/02/2023
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
Hoàng đức Thuận
|
, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
10/02/2023
|
Hoàng đức Thuận
|
29
|
22.00372
|
27/12/2022
14/02/2023
|
Thủ tục đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
HOÀNG ĐỨC THẢO
|
, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
10/02/2023
|
HOÀNG ĐỨC THẢO
|
30
|
23.00013
|
31/01/2023
28/02/2023
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
trần văn năm
|
292/3 bùi thị xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
08/02/2023
|
trần văn năm
|
31
|
23.00030
|
08/02/2023
09/02/2023
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Đinh Viết Dũng
|
Lô H22 Khu quy hoạch Lịch Đợi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
08/02/2023
|
Đinh Viết Dũng
|
32
|
23.00029
|
07/02/2023
08/02/2023
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
Nam Sơn, Trung Giang, Gio Linh, , , Tỉnh Quảng Trị
|
08/02/2023
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
33
|
23.00028
|
07/02/2023
08/02/2023
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Lâm Thành Thắng
|
88 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
08/02/2023
|
Lâm Thành Thắng
|
34
|
23.00027
|
06/02/2023
07/02/2023
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Trần Thị Hương
|
, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
08/02/2023
|
Trần Thị Hương
|
35
|
23.00026
|
06/02/2023
07/02/2023
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Đỗ xuân minh tân
|
345 Bùi Thị xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
08/02/2023
|
Đỗ xuân minh tân
|
36
|
23.00024
|
06/02/2023
09/02/2023
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Huỳnh Trọng Thanh Long
|
302/12 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Huế
|
08/02/2023
|
Huỳnh Trọng Thanh Long
|
37
|
23.00023
|
06/02/2023
09/02/2023
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Nguyễn Xuân Minh
|
133/2 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Huế
|
08/02/2023
|
Nguyễn Xuân Minh
|
38
|
23.00022
|
06/02/2023
07/02/2023
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
TRẦN HƯNG BẢO THỊNH
|
, Phường Hương Văn, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
08/02/2023
|
TRẦN HƯNG BẢO THỊNH
|
39
|
23.00025
|
06/02/2023
07/02/2023
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Võ Thị Lan Hương
|
2/254 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
06/02/2023
|
Võ Thị Lan Hương
|
40
|
23.00021
|
02/02/2023
03/02/2023
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Đặng Thị Thuý Hiền
|
TDP Bàu Đưng, Phường Hương Văn, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
06/02/2023
|
Đặng Thị Thuý Hiền
|
41
|
23.00020
|
02/02/2023
03/02/2023
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Phan Trần Anh Thư
|
12/358 Bùi Thị Xuân, , Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
06/02/2023
|
Phan Trần Anh Thư
|
42
|
23.00019
|
02/02/2023
03/02/2023
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
VÕ VĂN PHÚC
|
.12/4/257 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
06/02/2023
|
VÕ VĂN PHÚC
|
43
|
22.00382
|
29/12/2022
06/01/2023
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
Lê Văn Phương
|
13/406 Chi lăng, Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
06/02/2023
|
Lê Văn Phương
|
44
|
23.00014
|
01/02/2023
06/02/2023
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Chung Nguyên Anh Bảo
|
36A Lịch Đợi, Phường Đúc, thành phố Huế, , , Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
02/02/2023
|
Chung Nguyên Anh Bảo
|
45
|
23.00015
|
01/02/2023
02/02/2023
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
phan minh tuan
|
21/9 kiet 40 lich doi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
02/02/2023
|
phan minh tuan
|
46
|
23.00018
|
01/02/2023
02/02/2023
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
36 kiệt 1, Lịch Đợi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
02/02/2023
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
47
|
23.00016
|
01/02/2023
06/02/2023
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Võ Duy Vũ
|
6/87 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
02/02/2023
|
Võ Duy Vũ
|
48
|
22.00377
|
28/12/2022
02/02/2023
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
nguyễn thị trang
|
kiệt 171 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
30/01/2023
|
nguyễn thị trang
|
49
|
23.00009
|
16/01/2023
17/01/2023
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
DƯƠNG THÀNH VIỆT
|
2/239 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Huế, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
30/01/2023
|
DƯƠNG THÀNH VIỆT
|
50
|
23.00012
|
18/01/2023
19/01/2023
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
Bạch Văn Tuấn
|
2A Kiệt 1 Tôn Thất Tùng, phường Phường Đúc, thành phố Huế, , , Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
30/01/2023
|
Bạch Văn Tuấn
|
51
|
23.00010
|
17/01/2023
18/01/2023
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hồ Đỗ Quỳnh Trâm
|
23/37 Hàn Mặc Tử, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
18/01/2023
|
Hồ Đỗ Quỳnh Trâm
|
52
|
23.00011
|
17/01/2023
18/01/2023
|
Thủ tục đăng ký kết hôn
|
Hoàng Thị Thùy Trang
|
38 Kim Long, Phường Kim Long, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
18/01/2023
|
Hoàng Thị Thùy Trang
|
53
|
23.00005
|
11/01/2023
12/01/2023
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Phan Thị Thu Thủy
|
Số 4/1 Tôn Thất Tùng, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
16/01/2023
|
Phan Thị Thu Thủy
|
54
|
23.00004
|
10/01/2023
11/01/2023
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Phạm Thị Nỡ
|
14/2 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Huế, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
16/01/2023
|
Phạm Thị Nỡ
|
55
|
23.00006
|
12/01/2023
17/01/2023
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Trần Thị Diệu Tâm
|
kiệt 87 lịch đợi, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
16/01/2023
|
Trần Thị Diệu Tâm
|
56
|
23.00007
|
12/01/2023
13/01/2023
|
Thủ tục đăng ký khai sinh
|
LÊ THỊ THAN H NGUYÊN
|
15/134 Bùi Thị Xuân, phường Phường Đúc, Huế, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
16/01/2023
|
LÊ THỊ THAN H NGUYÊN
|
57
|
22.00383
|
29/12/2022
06/01/2023
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
11/01/2023
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
58
|
23.00001
|
04/01/2023
11/01/2023
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
|
ngô văn tứ
|
2/292 bùi thị xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
11/01/2023
|
ngô văn tứ
|
59
|
23.00003
|
05/01/2023
06/01/2023
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
ĐỖ THỊ QUYÊN
|
ĐÔng Phước 2, Phường Thuỷ Biều, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
06/01/2023
|
ĐỖ THỊ QUYÊN
|
60
|
23.00002
|
05/01/2023
10/01/2023
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Trần Nhật Tân
|
Thủy Xuân , Phường Thuỷ Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
06/01/2023
|
Trần Nhật Tân
|
61
|
22.00365
|
16/12/2022
13/01/2023
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
Võ Đại Khuê
|
191 Bùi Thị Xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
04/01/2023
|
Võ Đại Khuê
|
62
|
22.00373
|
27/12/2022
31/01/2023
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
trần thị tuyết
|
23 lịch đợi, tổ 4, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
04/01/2023
|
trần thị tuyết
|
63
|
22.00375
|
27/12/2022
31/01/2023
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
nguyễn thị nồng
|
k 328 bùi thị xuân, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
04/01/2023
|
nguyễn thị nồng
|
64
|
22.00348
|
23/11/2022
21/12/2022
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
hoàng thị mộng thu
|
75 bùi thị xuân, tổ 5, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
04/01/2023
|
hoàng thị mộng thu
|
65
|
22.00366
|
16/12/2022
13/01/2023
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
nguyễn ngọc lợi (Duy)
|
49 lịch đợi, tổ 2, Phường Phường Đúc, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
04/01/2023
|
nguyễn ngọc lợi (Duy)
|